Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy Xcover hay HTC Explorer, Galaxy Xcover vs HTC Explorer

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy Xcover hay HTC Explorer đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung S5690 Galaxy Xcover
Giá: 650.000 ₫      Xếp hạng: 4
HTC Explorer A310 E (HTC Pico) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,7
HTC Explorer A310 E (HTC Pico) Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC Explorer A310 E (HTC Pico) Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Explorer A310 E (HTC Pico) Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
HTC Explorer A310 E (HTC Pico) Purple
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Explorer A310 E (HTC Pico) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 8 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy Xcover (7 ý kiến)
luanlovely6cấu hình mạnh hơn, kiểu dáng sang trọng hơn(3.762 ngày trước)
hakute6chất lượng tốt, pin tốt. vaio chạy mượt không có lỗi(3.793 ngày trước)
hoccodon6màn hình lớn hơn cấu hình máy mạnh hơn(3.866 ngày trước)
lan130Cấu hình mạnh, kiểu dáng sang trọng, giá mềm, chạy hệ điều hànhAndroid OS, v2.3 dễ tháo lắp sim, màn hình lớn, xem video 3GP MP4 mượt, camera 5.0m(4.314 ngày trước)
hoang_tuan8xTheo bạn Galaxy Xcover hay HTC Explorer đáng mua hơn, tốt hơn(4.595 ngày trước)
chinhhiepchat luong tot,gia ca hop ly,ben cao,mau ma dep ,ngon nhe(4.743 ngày trước)
owen_saudoiGalaxy Xcover man hinh thi to hon nhung pin co ve yeu hon nhi?(4.762 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC Explorer (1 ý kiến)
thuydung864kiểu dáng đẹp mắt, màu đen sang trọng, màn hình cảm ứng, dễ sử dụng(4.627 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung S5690 Galaxy Xcover
đại diện cho
Galaxy Xcover
vsHTC Explorer A310 E (HTC Pico) Black
đại diện cho
HTC Explorer
H
Hãng sản xuấtSamsungvsHTCHãng sản xuất
ChipsetMarvell MG2 (800 MHz)vsQualcomm Snapdragon S1 MSM7225A (600 MHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)vsAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsAdreno 200Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.65inchvs3.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình360 x 480pixelsvs320 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.2Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong150MBvs90MBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Gorilla Glass display
- TouchWiz UI
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Touch-sensitive controls
- Proximity sensor for auto turn-off
- IP67 certified - dust and water proof (up to 1m for 30 mins)
- Digital compass
- Social networking integration
- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration
- Water (Water), Dust, Shock proof
vs- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- HTC Sense UI v3.5
- Touch-sensitive controls
- SRS surround sound enhancement
- SNS integration
- Digital compass
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa integration
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-IonvsLi-Ion 1230mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs7.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs440giờThời gian chờ
K
Màu
• Xám bạc
vs
• Đen
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvs108gTrọng lượng
Kích thướcvs102.8 x 57.2 x 12.9 mmKích thước
D

Đối thủ