Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 650.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Xcover (7 ý kiến)
luanlovely6cấu hình mạnh hơn, kiểu dáng sang trọng hơn(3.762 ngày trước)
hakute6chất lượng tốt, pin tốt. vaio chạy mượt không có lỗi(3.793 ngày trước)
hoccodon6màn hình lớn hơn cấu hình máy mạnh hơn(3.866 ngày trước)
lan130Cấu hình mạnh, kiểu dáng sang trọng, giá mềm, chạy hệ điều hànhAndroid OS, v2.3 dễ tháo lắp sim, màn hình lớn, xem video 3GP MP4 mượt, camera 5.0m(4.314 ngày trước)
hoang_tuan8xTheo bạn Galaxy Xcover hay HTC Explorer đáng mua hơn, tốt hơn(4.595 ngày trước)
chinhhiepchat luong tot,gia ca hop ly,ben cao,mau ma dep ,ngon nhe(4.743 ngày trước)
owen_saudoiGalaxy Xcover man hinh thi to hon nhung pin co ve yeu hon nhi?(4.762 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC Explorer (1 ý kiến)
thuydung864kiểu dáng đẹp mắt, màu đen sang trọng, màn hình cảm ứng, dễ sử dụng(4.627 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung S5690 Galaxy Xcover đại diện cho Galaxy Xcover | vs | HTC Explorer A310 E (HTC Pico) Black đại diện cho HTC Explorer | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Marvell MG2 (800 MHz) | vs | Qualcomm Snapdragon S1 MSM7225A (600 MHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 200 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.65inch | vs | 3.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 360 x 480pixels | vs | 320 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.2Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 150MB | vs | 90MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Gorilla Glass display
- TouchWiz UI - Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Touch-sensitive controls - Proximity sensor for auto turn-off - IP67 certified - dust and water proof (up to 1m for 30 mins) - Digital compass - Social networking integration - Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Water (Water), Dust, Shock proof | vs | - Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off - HTC Sense UI v3.5 - Touch-sensitive controls - SRS surround sound enhancement - SNS integration - Digital compass - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion | vs | Li-Ion 1230mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 7.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 440giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Xám bạc | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 108g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | vs | 102.8 x 57.2 x 12.9 mm | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Galaxy Xcover vs Motorola DEFY+ |
Galaxy Xcover vs Sony Xperia Duo |
Galaxy Xcover vs Samsung Xplorer |
Motorola DEFY vs Galaxy Xcover |
Galaxy Beam vs Galaxy Xcover |
HTC Explorer vs Galaxy Y |
HTC Explorer vs Lumia 800 |
HTC Explorer vs Lumia 710 |
HTC Explorer vs Asha 303 |
HTC Explorer vs Asha 201 |
HTC Explorer vs Nokia 603 |
HTC Explorer vs HTC Rhyme |
HTC Explorer vs Asha 302 |
HTC Explorer vs Samsung C3520 |
HTC Explorer vs Asha 203 |
HTC Explorer vs Nokia Asha 305 |
HTC Explorer vs Nokia Asha 306 |
HTC Explorer vs Nokia Asha 311 |
Sony Xperia X10 mini vs HTC Explorer |
Nokia C3 vs HTC Explorer |
Live with Walkman vs HTC Explorer |