Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Dell Venue Pro hay Toshiba TG02, Dell Venue Pro vs Toshiba TG02

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Dell Venue Pro hay Toshiba TG02 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Dell Venue Pro 16GB
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Venue Pro 8GB
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba TG02 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba TG02 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 13 bình luận

Ý kiến của người chọn Dell Venue Pro (8 ý kiến)
nijianhapkhauĐẳng cấp xem phim giải trí mới nhất(3.462 ngày trước)
phimtoancauMáy hiện thị màu sắc sống động,sắc nét,kiểu dáng đẹp, mỏng(3.606 ngày trước)
tramlikeBền, pin khỏe, hình dáng sang trọng(3.741 ngày trước)
hoccodon6rất mạnh trong sản phẩm điện thoại và công nghệ(3.758 ngày trước)
hakute6có tiền dùng máy này thì tuyệt!(3.844 ngày trước)
luanlovely6thiết kế rất sang trọng, màn hình rộng và sáng(3.977 ngày trước)
dungtien21mình thich nó vì nó co nắp chượt dất dễ thương(4.195 ngày trước)
dailydaumo1sóng khỏe ,pin bền ,nhiều ứng dụng(4.510 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Toshiba TG02 (5 ý kiến)
xedienhanoicó tiền dùng máy này thì tuyệt!(3.462 ngày trước)
xedienxinCấu hình cao, thiết kế sang trọng, phù hợp với người có thu nhập cao(3.605 ngày trước)
xedientotnhatMáy rẻ,nhiều mẫu mã,thời lượng pin tốt,dùng bền, đầy đủ chức năng(3.605 ngày trước)
rungvangtaybacCảm ứng phong cáh, hình ảnh sắc nét, màn hình lớn(4.276 ngày trước)
hongnhungminimartToshiba TG02 nhìn cũng đẹp hơn so với Dell Venue Pro(4.574 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Dell Venue Pro 16GB
đại diện cho
Dell Venue Pro
vsToshiba TG02 Black
đại diện cho
Toshiba TG02
H
Hãng sản xuấtDellvsToshibaHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon QSD8250 (1 GHz)vsQualcomm Snapdragon QSD8250 (1 GHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhMicrosoft Windows Phone 7vsMicrosoft Windows Mobile 6.5 ProfessionalHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 200vsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.1inchvs4.1inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM512MBvs256MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• EMS
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• WLAN
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.0 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
vs
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
Tính năng
Tính năng khác- QWERTY keyboard
- Gorilla Glass display
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Multi-touch input method
- Proximity sensor for auto turn-off
- Digital compass
- Microsoft office document viewer/editor
- MP4/H.264/H.263/WMV player
- MP3/WAV/WMA/eAAC+ player
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
vs- Facebook and YouTube apps
- Pocket Office (Word, Excel, PowerPoint, OneNote, PDF viewer)
- Facebook and YouTube apps
- Touch-sensitive navigation controls
- Accelerometer sensor for auto-rotate
- 3D user interface
- Shake control
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• UMTS 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• UMTS 2100
• HSDPA 2100
Mạng
P
PinLi-Ion 1400mAhvsLi-Ion 1000mAhPin
Thời gian đàm thoại7giờvs5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs270giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng193gvs119gTrọng lượng
Kích thước121.6 x 64.4 x 14.9 mmvs126 x 66 x 9.9 mmKích thước
D

Đối thủ