Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 13 bình luận
Ý kiến của người chọn Dell Venue Pro (8 ý kiến)
nijianhapkhauĐẳng cấp xem phim giải trí mới nhất(3.462 ngày trước)
phimtoancauMáy hiện thị màu sắc sống động,sắc nét,kiểu dáng đẹp, mỏng(3.606 ngày trước)
tramlikeBền, pin khỏe, hình dáng sang trọng(3.741 ngày trước)
hoccodon6rất mạnh trong sản phẩm điện thoại và công nghệ(3.758 ngày trước)
hakute6có tiền dùng máy này thì tuyệt!(3.844 ngày trước)
luanlovely6thiết kế rất sang trọng, màn hình rộng và sáng(3.977 ngày trước)
dungtien21mình thich nó vì nó co nắp chượt dất dễ thương(4.195 ngày trước)
dailydaumo1sóng khỏe ,pin bền ,nhiều ứng dụng(4.510 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Toshiba TG02 (5 ý kiến)
xedienhanoicó tiền dùng máy này thì tuyệt!(3.462 ngày trước)
xedienxinCấu hình cao, thiết kế sang trọng, phù hợp với người có thu nhập cao(3.605 ngày trước)
xedientotnhatMáy rẻ,nhiều mẫu mã,thời lượng pin tốt,dùng bền, đầy đủ chức năng(3.605 ngày trước)
rungvangtaybacCảm ứng phong cáh, hình ảnh sắc nét, màn hình lớn(4.276 ngày trước)
hongnhungminimartToshiba TG02 nhìn cũng đẹp hơn so với Dell Venue Pro(4.574 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Dell Venue Pro 16GB đại diện cho Dell Venue Pro | vs | Toshiba TG02 Black đại diện cho Toshiba TG02 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Dell | vs | Toshiba | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon QSD8250 (1 GHz) | vs | Qualcomm Snapdragon QSD8250 (1 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 7 | vs | Microsoft Windows Mobile 6.5 Professional | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 200 | vs | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.1inch | vs | 4.1inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 256MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • EMS • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • WLAN • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.0 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G • Video call | vs | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Video call | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - QWERTY keyboard
- Gorilla Glass display - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Multi-touch input method - Proximity sensor for auto turn-off - Digital compass - Microsoft office document viewer/editor - MP4/H.264/H.263/WMV player - MP3/WAV/WMA/eAAC+ player - Organizer - Voice memo - Predictive text input | vs | - Facebook and YouTube apps
- Pocket Office (Word, Excel, PowerPoint, OneNote, PDF viewer) - Facebook and YouTube apps - Touch-sensitive navigation controls - Accelerometer sensor for auto-rotate - 3D user interface - Shake control | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • UMTS 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • UMTS 2100 • HSDPA 2100 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1400mAh | vs | Li-Ion 1000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7giờ | vs | 5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 270giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 193g | vs | 119g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 121.6 x 64.4 x 14.9 mm | vs | 126 x 66 x 9.9 mm | Kích thước | |||||
D |