Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: 650.000 ₫ Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: 750.000 ₫ Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: 1.200.000 ₫ Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,9
Giá: 2.200.000 ₫ Xếp hạng: 4,3
Giá: 700.000 ₫ Xếp hạng: 4,5
Giá: 700.000 ₫ Xếp hạng: 4,3
Giá: 14.000.000 ₫ Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn iPhone 4 (7 ý kiến)
MINHHUNG6giá cả phải chăng cấu hình đc, màn hình vừa phải(3.820 ngày trước)
tramlikeMàn hình to tha hồ lướt web và chơi game(3.879 ngày trước)
SonBostoneMình nghĩ rằng Toshiba TG 02 là người mới trong lĩnh vực điện thoại..................(3.918 ngày trước)
hoccodon6Toshiba cũng được nhưng mình vẫn thích Iphone hơn(3.974 ngày trước)
chiocoshopem kia nhìn xấu quá đi mất, không thể chấp nhận được(4.220 ngày trước)
rungvangtaybacThiết kế tối ưu, hình ảnh sắc nét, camera nét, cấu hình cao(4.346 ngày trước)
dailydaumo1giá tốt hơn , nhiều ứng dụng, vào mạng nhanh(4.579 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Toshiba TG02 (2 ý kiến)
tebetiCảm ứng mượt mà, pin lâu, hình ảnh sắc nét(3.353 ngày trước)
hakute6rất muốn có cơ hội thử một lần sản phẩm này(4.000 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Apple iPhone 4 16GB Black (Bản quốc tế) đại diện cho iPhone 4 | vs | Toshiba TG02 Black đại diện cho Toshiba TG02 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Apple iPhone 4 | vs | Toshiba | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Apple A4 (1 GHz) | vs | Qualcomm Snapdragon QSD8250 (1 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | iOS 4 | vs | Microsoft Windows Mobile 6.5 Professional | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX535 | vs | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.5inch | vs | 4.1inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 640 x 960pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT LED-backlit IPS Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 256MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • Đang chờ cập nhật | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • EMS • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.0 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • USB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • Quay Video • Công nghệ 3G • Video call | vs | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Video call | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Scratch-resistant surface
- Multi-touch input method - Accelerometer sensor for auto-rotate - Three-axis gyro sensor - Proximity sensor for auto turn-off -autofocus - MicroSIM card support only - Scratch-resistant glass back panel - Active noise cancellation with dedicated mic. - Digital compass - Google Maps - iBooks application - Audio/video player and editor - HD video recording - Led light | vs | - Facebook and YouTube apps
- Pocket Office (Word, Excel, PowerPoint, OneNote, PDF viewer) - Facebook and YouTube apps - Touch-sensitive navigation controls - Accelerometer sensor for auto-rotate - 3D user interface - Shake control | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • UMTS 2100 • HSDPA 2100 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 1420mAh | vs | Li-Ion 1000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 14.5giờ | vs | 5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 300giờ | vs | 270giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 137g | vs | 119g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 115.2 x 58.6 x 9.3 mm | vs | 126 x 66 x 9.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
iPhone 4 vs Galaxy S2 |
iPhone 4 vs Nokia N9 |
iPhone 4 vs iPhone 3GS |
iPhone 4 vs iPhone 4S |
iPhone 4 vs Galaxy S |
iPhone 4 vs HTC Desire |
iPhone 4 vs iPhone 3G |
iPhone 4 vs Motorola Atrix |
iPhone 4 vs LG Optimus 2x |
iPhone 4 vs Nokia N8 |
iPhone 4 vs HTC Sensation |
iPhone 4 vs Motorola DEFY |
iPhone 4 vs MILESTONE 2 |
iPhone 4 vs Galaxy Ace |
iPhone 4 vs HTC HD7 |
iPhone 4 vs HTC EVO |
iPhone 4 vs HTC EVO 3D |
iPhone 4 vs Sony Xperia x10 |
iPhone 4 vs LG Optimus 3D |
iPhone 4 vs Photon 4G |
iPhone 4 vs LG Thrill 4G |
iPhone 4 vs DROID 2 |
iPhone 4 vs HTC Desire HD |
iPhone 4 vs Sensation XE |
iPhone 4 vs Desire S |
iPhone 4 vs Incredible S |
iPhone 4 vs HTC Droid Incredible |
iPhone 4 vs Droid Incredible 2 |
iPhone 4 vs Sony Xperia Arc S |
iPhone 4 vs Sony Xperia Play |
iPhone 4 vs Sony Xperia Arc |
iPhone 4 vs Galaxy R |
iPhone 4 vs Galaxy SL |
iPhone 4 vs Nexus S |
iPhone 4 vs DROID 3 |
iPhone 4 vs Torch 9860 |
iPhone 4 vs Bold Touch 9900 |
iPhone 4 vs Torch 9800 |
iPhone 4 vs Curve 9360 |
iPhone 4 vs HTC Amaze 4G |
iPhone 4 vs HTC Titan |
iPhone 4 vs Galaxy Note |
iPhone 4 vs Optimus Q2 |
iPhone 4 vs Live with Walkman |
iPhone 4 vs HTC Vigor |
iPhone 4 vs Sony Xperia Neo |
iPhone 4 vs Sony Xperia Neo V |
iPhone 4 vs DROID X |
iPhone 4 vs Desire Z |
iPhone 4 vs HTC ThunderBolt |
iPhone 4 vs DROID PRO |
iPhone 4 vs Samsung Wave |
iPhone 4 vs Nokia C7 |
iPhone 4 vs Torch 9810 |
iPhone 4 vs Galaxy Nexus |
iPhone 4 vs Sony Xperia ray |
iPhone 4 vs Optimus Black |
iPhone 4 vs Epic 4G |
iPhone 4 vs Sony Xperia Duo |
iPhone 4 vs Motorola RAZR |
iPhone 4 vs Lumia 800 |
iPhone 4 vs Lumia 710 |
iPhone 4 vs Asha 303 |
iPhone 4 vs Asha 300 |
iPhone 4 vs Asha 201 |
iPhone 4 vs Asha 200 |
iPhone 4 vs LG S365 |
iPhone 4 vs LG S367 |
iPhone 4 vs MOTO XT882 |
iPhone 4 vs Samsung S3770 |
iPhone 4 vs Lumia 900 |
iPhone 4 vs Sony Xperia Ion |
iPhone 4 vs DROID RAZR MAXX |
iPhone 4 vs Asha 302 |
iPhone 4 vs HTC One V |
iPhone 4 vs HTC One X |
iPhone 4 vs Sony Xperia P |
iPhone 4 vs HTC One S |
iPhone 4 vs Sony Xperia Acro HD |
iPhone 4 vs Asha 203 |
iPhone 4 vs Lumia 610 |
iPhone 4 vs Sony Xperia S |
iPhone 4 vs Sony Xperia U |
iPhone 4 vs HTC One XL |
iPhone 4 vs Sony Xperia sola |
iPhone 4 vs Lumia 610 NFC |
iPhone 4 vs Samsung Galaxy S3 |
iPhone 4 vs Acer Liquid Glow |
iPhone 4 vs Nokia Asha 305 |
iPhone 4 vs Nokia Asha 306 |
iPhone 4 vs Nokia Asha 311 |
iPhone 4 vs Sony Xperia acro S |
iPhone 4 vs HTC Desire V T328w |
iPhone 4 vs HTC Desire C |
iPhone 4 vs Sony Xperia Go |
iPhone 4 vs Sony Xperia Miro |
iPhone 4 vs Samsung Galaxy S III I535 |
iPhone 4 vs Samsung Galaxy S III I747 |
iPhone 4 vs Samsung Galaxy S III T999 |
iPhone 4 vs HTC Desire VT |
iPhone 4 vs HTC Desire VC |
iPhone 4 vs Sony Xperia Tipo |
iPhone 4 vs Sony Xperia Tipo Dual |
iPhone 4 vs Galaxy Note II |
iPhone 4 vs Sony Xperia SL |
iPhone 4 vs Sony Xperia T |
iPhone 4 vs Nokia Lumia 820 |
iPhone 4 vs Nokia Lumia 920 |
iPhone 4 vs iPhone 5 |
iPhone 4 vs Galaxy S3 |
iPhone 4 vs Nokia Asha 309 |
iPhone 4 vs Nokia Asha 308 |
iPhone 4 vs HTC One X+ |
iPhone 4 vs Sony Xperia TX |
iPhone 4 vs LG Optimus G |
iPhone 4 vs Galaxy S III mini |
iPhone 4 vs Nokia Lumia 810 |
iPhone 4 vs HTC One VX |
iPhone 4 vs Sony Xperia TL |
iPhone 4 vs HTC Desire SV |
iPhone 4 vs HTC One ST |
iPhone 4 vs HTC One SC |
iPhone 4 vs HTC Desire X |
iPhone 4 vs HTC One SU |
iPhone 4 vs Nokia Lumia 822 |
iPhone 4 vs Nokia Lumia 510 |
iPhone 4 vs DROID RAZR M |
iPhone 4 vs DROID RAZR HD |
iPhone 4 vs DROID RAZR MAXX HD |
iPhone 4 vs RAZR i XT890 |
iPhone 4 vs RAZR V XT889 |
iPhone 4 vs RAZR V MT887 |
iPhone 4 vs Nexus 4 |
iPhone 4 vs HTC One SV |
iPhone 4 vs Nokia Lumia 620 |
iPhone 4 vs Lumia 505 |
iPhone 4 vs Xperia ZL |
iPhone 4 vs Xperia Z |
iPhone 4 vs I9105 Galaxy S II Plus |
iPhone 4 vs Blackberry Z10 |
iPhone 4 vs Lumia 720 |
iPhone 4 vs Lumia 520 |
iPhone 4 vs Rex 70 S3802 |
iPhone 4 vs Optimus G Pro |
iPhone 4 vs Optimus L7 II |
iPhone 4 vs HTC One |
iPhone 4 vs Blackberry Q10 |
iPhone 4 vs Galaxy S4 |
iPhone 4 vs Galaxy S4 LTE |
iPhone 4 vs RAZR D3 |
iPhone 4 vs RAZR D1 |
iPhone 4 vs Xperia SP |
iPhone 4 vs HTC First |
iPhone 4 vs Galaxy Note III |
iPhone 4 vs Lumia 925 |
iPhone 4 vs Lumia 928 |
iPhone 4 vs Xperia ZR |
iPhone 4 vs Galaxy S4 mini |
iPhone 4 vs Galaxy S4 Active |
iPhone 4 vs Sky A800 |
iPhone 4 vs Sky A850 |
iPhone 4 vs Sky A830 |
iPhone 4 vs Sky A840 |
iPhone 4 vs Sky A810 |
iPhone 4 vs Sky A820 |
iPhone 4 vs Sky A860 |
iPhone 4 vs Sky A870 |
iPhone 4 vs Sky A880 |
iPhone 4 vs Sky A840SP |
iPhone 4 vs Lumia 625 |
iPhone 4 vs Lumia 1020 |
iPhone 4 vs Galaxy S4 zoom |
iPhone 4 vs Xperia Z Ultra |
iPhone 4 vs Motorola Moto X |
iPhone 4 vs LG G2 |
iPhone 4 vs iPhone 5C |
iPhone 4 vs iPhone 5S |
iPhone 4 vs Xperia Z1 |
iPhone 4 vs Lumia 1520 |
iPhone 4 vs Lumia 1320 |
iPhone 4 vs Vu 3 |
iPhone 4 vs One Max |
iPhone 4 vs Moto G |
iPhone 4 vs Nexus 5 |
iPhone 4 vs OPPO Find Mirror |
iPhone 4 vs Oppo Find Muse |
iPhone 4 vs OPPO Find Piano |
iPhone 4 vs OPPO Find Clover |
iPhone 4 vs OPPO Find Way |
iPhone 4 vs OPPO Find 5 |
iPhone 4 vs OPPO Find 5 mini |
iPhone 4 vs Galaxy Note III Neo |
iPhone 4 vs Galaxy Note III Neo Duos |
iPhone 4 vs Moto G Dual sim |
iPhone 4 vs Xperia Z1s |
iPhone 4 vs Xperia Z1 Compact |
iPhone 4 vs Lumia 730 |
iPhone 4 vs Xperia E3 |
iPhone 4 vs Galaxy Grand Prime |
iPhone 4 vs Apple iPhone HEERRA |