Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Samsung 700T hay Regza AT700, Samsung 700T vs Regza AT700

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Samsung 700T hay Regza AT700 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung 700T (Intel Core i5 1.6GHz, 4GB RAM, 64GB SSD, 11.6 inch, Windows 8)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Toshiba Regza AT700 (Excite X10) (TI OMAP 4430 1.2GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v3.2)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 12 bình luận

Ý kiến của người chọn Samsung 700T (6 ý kiến)
mrvinhnhansu121ckiểu dáng sang trọng nhẹ dễ mang đi(3.808 ngày trước)
mrvinhnhansu121dkiểu dáng sang trọng nhẹ dễ mang đi(3.811 ngày trước)
luanlovely6kiểu dáng sang trọng nhẹ dễ mang đi(3.952 ngày trước)
hoccodon6nhỏ gọn, cấu hình cao, máy chạy mát(3.961 ngày trước)
vothiminhCấu hình cao, sử dụng win 8, bộ nhớ lên tới 64GB(4.420 ngày trước)
akiraminhsamsung làm Tivi đẹp lắm đó các bạn(4.740 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Regza AT700 (6 ý kiến)
tramlikethời trang, thời lượng pin cũng lâu mà giá cả cũng khá mềm(3.644 ngày trước)
hakute6Regza AT700 bao giờ cũng là đi với thời trang đẹp, design dễ nhìn(3.755 ngày trước)
mrvinhnhansu21vừa rẽ vừa đẹp vừa túi tiền của các sinh viên(3.873 ngày trước)
mrvinhnhansuvừa rẽ vừa đẹp vừa túi tiền của các sinh viên(3.879 ngày trước)
hoacodonvừa rẽ vừa đẹp vừa túi tiền của các sinh viên(4.035 ngày trước)
thaihabds1máy nhỏ gọn, dễ cầm, dễ sử dụng(4.345 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung 700T (Intel Core i5 1.6GHz, 4GB RAM, 64GB SSD, 11.6 inch, Windows 8)
đại diện cho
Samsung 700T
vsToshiba Regza AT700 (Excite X10) (TI OMAP 4430 1.2GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v3.2)
đại diện cho
Regza AT700
T
Hãng sản xuất (Manufacture)SamsungvsToshibaHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình LCDvsĐang chờ cập nhậtCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)11.6 inchvs10.1 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)LCD (1366 x 768)vsWXGA 1280 x 720 pixelĐộ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)Intel Core i5vsTI OMAP 4430Loại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.60Ghzvs1.20GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)3MB L3 cachevsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)DDRIIIvsĐang chờ cập nhậtLoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)4GBvs1GBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)SSDvsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 64GBvs32GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11b/g/n
vs
• IEEE 802.11b/g/n
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth
vs
• Bluetooth
• GPS
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• HDMI
vs
• HDMI
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• USB 2.0 port
vs
• Đang chờ cập nhật
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Card ReadervsĐang chờ cập nhậtCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
vs
• Camera
Tính năng đặc biệt
Tính năng khácvsTính năng khác
Hệ điều hành (OS) Windows 8vsAndroid OS, v3.2 (Honeycomb)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)-vs-Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.9vs-Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) vsKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)vsWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ