Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 16 bình luận
Ý kiến của người chọn Acer Iconia Tab A500 (6 ý kiến)
mrvinhnhansu121cCầu hình mạnh, xem phim 3D, giá cả hợp lý(3.807 ngày trước)
mrvinhnhansu121dCầu hình mạnh, xem phim 3D, giá cả hợp lý(3.809 ngày trước)
mrvinhnhansuCầu hình mạnh, xem phim 3D, giá cả hợp lý(3.877 ngày trước)
hoccodon6Cầu hình mạnh, xem phim 3D, giá cả hợp lý(3.976 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Thiết kế đẹp,màn hình to,độ phân giải cao(4.497 ngày trước)
topwinchọn Acer Iconia Tab A500 cho đỡ buồn(4.546 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Regza AT700 (10 ý kiến)
vivi168hang my nen rat ok khi sai no oh nen minh tin tuong(3.664 ngày trước)
vljun142màn hình rất mỏng, trải nghiệm đồ họa của bạn sẽ trở nên tuyệt vời hơn bao giờ hết.(3.664 ngày trước)
tramlikegiá cả phù hợp cho giới văn phòng- công chức và cả sinh viên(3.738 ngày trước)
hakute6thiết kế đẹp chất lượng cao giao diẹn de su dung(3.762 ngày trước)
luanlovely6tiền nào của đó, màn hình sắc nét, cấu hình mạnh(4.051 ngày trước)
hoacodonkiểu dáng hiện đại,chắc chắn,cấu hình máy cao,giá rẻ(4.061 ngày trước)
vothiminhCấu hình mạnh, tuy nhiên không có kết nối 3G(4.492 ngày trước)
smsmgiao diện đẹp , thiết kế tinh xảo ,(4.607 ngày trước)
michaelphan774xinh xắn, nhỏ nhắn. mình chọn regza(4.656 ngày trước)
rubyngoan_lovelygiao diện đẹp , thiết kế tinh xảo , nhìn bắt mắt .(4.720 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Acer Iconia Tab A500 (NVIDIA Tegra 250 1GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Drive, 10.1 inch, Adroid OS V3.0) Wifi, 3G Model đại diện cho Acer Iconia Tab A500 | vs | Toshiba Regza AT700 (Excite X10) (TI OMAP 4430 1.2GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v3.2) đại diện cho Regza AT700 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Acer | vs | Toshiba | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 10.1 inch | vs | 10.1 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | WXGA (1280 x 800) | vs | WXGA 1280 x 720 pixel | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | NVIDIA Tegra 250 | vs | TI OMAP 4430 | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.00Ghz | vs | 1.20Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 1GB | vs | 1GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 16GB | vs | 32GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng (Touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n • 3G • GPRS • HSDPA | vs | • IEEE 802.11b/g/n | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 2.1 • GPS | vs | • Bluetooth • GPS | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • Microphone • VGA out • HDMI | vs | • HDMI | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • 2 x USB 2.0 port | vs | • Đang chờ cập nhật | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Card Reader | vs | Đang chờ cập nhật | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | Quay Video 720p | vs | Tính năng khác | ||||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v3.0 (Honeycomb) | vs | Android OS, v3.2 (Honeycomb) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium ion (Li-ion) | vs | Đang chờ cập nhật | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | 3260mAh | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | 8 | vs | - | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.7 | vs | - | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 177 x 260 x 13 mm | vs | Kích thước (Dimensions) | ||||||
Website (Hãng sản xuất) | vs | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Acer Iconia Tab A500 vs HTC Evo View 4G |
Acer Iconia Tab A500 vs Motorola Xoom |
Acer Iconia Tab A500 vs Blackberry Playbook |
Acer Iconia Tab A500 vs Dell Streak 7 |
Acer Iconia Tab A500 vs Samsung Galaxy Tab |
Acer Iconia Tab A500 vs Archos 80 G9 |
Acer Iconia Tab A500 vs Kindle Fire |
Acer Iconia Tab A500 vs FPT Tablet |
Acer Iconia Tab A500 vs P1000 Galaxy Tab |
Acer Iconia Tab A500 vs Galaxy Tab 10.1 |
Acer Iconia Tab A500 vs Galaxy Tab 10.1v |
Acer Iconia Tab A500 vs Galaxy Tab 8.9 |
Acer Iconia Tab A500 vs Galaxy Tab 7.7 |
Acer Iconia Tab A500 vs Dell Streak |
Acer Iconia Tab A500 vs ViewSonic G-Tablet |
Acer Iconia Tab A500 vs HTC Flyer |
Acer Iconia Tab A500 vs Archos 101 IT |
Acer Iconia Tab A500 vs Archos 70 IT |
Acer Iconia Tab A500 vs Optimus Pad |
Acer Iconia Tab A500 vs Sony Tablet S |
Acer Iconia Tab A500 vs Apple Ipad 2 |
Acer Iconia Tab A500 vs Apple iPad |
Acer Iconia Tab A500 vs HP TouchPad |
Acer Iconia Tab A500 vs Samsung 700T |
Acer Iconia Tab A500 vs IdeaPad K1 |
Acer Iconia Tab A500 vs IdeaPad A1 |
Acer Iconia Tab A500 vs ViewSonic VB734 |
Acer Iconia Tab A500 vs Acer Iconia Tab A501 |
Acer Iconia Tab A500 vs ViewSonic VB734 Pro |
Acer Iconia Tab A500 vs Toshiba Regza AT200 |
Acer Iconia Tab A500 vs Acer Iconia Tab W501 |
Acer Iconia Tab A500 vs Asus Transformer Pad TF300 |
Acer Iconia Tab A500 vs Sony Tablet P |
Acer Iconia Tab A500 vs Acer Iconia W700 |
Acer Iconia Tab A500 vs Acer Iconia W510 |
Acer Iconia Tab A500 vs Acer Iconia Tab A511 |
Acer Iconia Tab A500 vs Acer Iconia Tab A211 |
Acer Iconia Tab A500 vs Acer Iconia Tab A210 |
Acer Iconia Tab A500 vs Acer Iconia Tab A110 |
Acer Iconia W500 vs Acer Iconia Tab A500 |
Asus Eee Pad Transformer vs Acer Iconia Tab A500 |
Regza AT700 vs ViewSonic VB734 |
Regza AT700 vs Acer Iconia Tab A501 |
Regza AT700 vs ViewSonic VB734 Pro |
Regza AT700 vs Toshiba Regza AT200 |
Regza AT700 vs Acer Iconia Tab W501 |
Regza AT700 vs Asus Transformer Pad TF300 |
Regza AT700 vs Sony Tablet P |
IdeaPad A1 vs Regza AT700 |
IdeaPad K1 vs Regza AT700 |
Samsung 700T vs Regza AT700 |
HP TouchPad vs Regza AT700 |
Apple iPad vs Regza AT700 |
Apple Ipad 2 vs Regza AT700 |
Sony Tablet S vs Regza AT700 |
Optimus Pad vs Regza AT700 |
Archos 70 IT vs Regza AT700 |
Archos 101 IT vs Regza AT700 |
HTC Flyer vs Regza AT700 |
ViewSonic G-Tablet vs Regza AT700 |
Dell Streak vs Regza AT700 |
Galaxy Tab 7.7 vs Regza AT700 |
Galaxy Tab 8.9 vs Regza AT700 |
Galaxy Tab 10.1v vs Regza AT700 |
Galaxy Tab 10.1 vs Regza AT700 |
P1000 Galaxy Tab vs Regza AT700 |
FPT Tablet vs Regza AT700 |
Kindle Fire vs Regza AT700 |
Blackberry Playbook vs Regza AT700 |
Motorola Xoom vs Regza AT700 |
Asus Eee Pad Transformer vs Regza AT700 |
Archos 80 G9 vs Regza AT700 |
Samsung Galaxy Tab vs Regza AT700 |
Dell Streak 7 vs Regza AT700 |
HTC Evo View 4G vs Regza AT700 |
Acer Iconia W500 vs Regza AT700 |