Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 13 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Tab 10.1v (7 ý kiến)
mrvinhnhansu121cLịch lãm, phong cách, đầy đủ tính năng, thương hiệu(3.807 ngày trước)
mrvinhnhansu121dLịch lãm, phong cách, đầy đủ tính năng, thương hiệu(3.809 ngày trước)
vuquochung1vì dùng nó bền hơn Regza AT700(3.935 ngày trước)
luanlovely6Lịch lãm, phong cách, đầy đủ tính năng, thương hiệu(3.952 ngày trước)
hoccodon6con nay xai chay rat tot vai bua nua minh se mua 1 con(3.967 ngày trước)
topwinmàu sang trọng hơn con Regza AT700(4.498 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Galaxy Tab 10.1v SS tốt hơn nhiều....Toshiba hay bị nóng máy nhanh(4.515 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Regza AT700 (6 ý kiến)
hakute6cấu hình cao, kiểu dáng đẹp hợp thời trang(3.768 ngày trước)
mrvinhnhansugía cả chấp nhận được tốc độ truyền cao(3.877 ngày trước)
hoacodongía cả chấp nhận được tốc độ truyền cao(4.044 ngày trước)
vothiminhSử dụng hệ điều hành Androi mới hơn, sử dụng mượt mà hơn(4.439 ngày trước)
danhtai95mẩu mã đẹp bắt mắt, phong cach hiện đại(4.471 ngày trước)
bihaRegza AT700 màu sắc màn hình tươi, cảm ứng đa điểm tốt(4.633 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Tab 10.1v (P7100) (ARM Cortex A9 1GHz, 16GB Flash Drive, 10.1 inch, Android OS V3.0) Wifi, 3G Model đại diện cho Galaxy Tab 10.1v | vs | Toshiba Regza AT700 (Excite X10) (TI OMAP 4430 1.2GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v3.2) đại diện cho Regza AT700 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Samsung | vs | Toshiba | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | TFT | vs | Đang chờ cập nhật | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 10.1 inch | vs | 10.1 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | WXGA (1280 x 800) | vs | WXGA 1280 x 720 pixel | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | ARM Cortex A9 | vs | TI OMAP 4430 | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.00Ghz | vs | 1.20Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 1GB | vs | 1GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 16GB | vs | 32GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | ULP GeForce | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n • 3G • GPRS • EDGE | vs | • IEEE 802.11b/g/n | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 2.1 • GPS | vs | • Bluetooth • GPS | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • Microphone • VGA out | vs | • HDMI | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • Đang chờ cập nhật | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- Digital compass - MP4/DivX/WMV/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+/AC3/FLAC player - Organizer - Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Adobe Flash 10.1 support - Voice memo - Predictive text input (Swype) - Quay Video 1080p | vs | Tính năng khác | ||||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v3.0 (Honeycomb) | vs | Android OS, v3.2 (Honeycomb) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium ion (Li-ion) | vs | Đang chờ cập nhật | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | 10 | vs | - | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.56 | vs | - | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 246.2 x 170.4 x 10.9 mm | vs | Kích thước (Dimensions) | ||||||
Website (Hãng sản xuất) | vs | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Galaxy Tab 10.1v vs Galaxy Tab 8.9 |
Galaxy Tab 10.1v vs Galaxy Tab 7.7 |
Galaxy Tab 10.1v vs Dell Streak |
Galaxy Tab 10.1v vs ViewSonic G-Tablet |
Galaxy Tab 10.1v vs HTC Flyer |
Galaxy Tab 10.1v vs Archos 101 IT |
Galaxy Tab 10.1v vs Archos 70 IT |
Galaxy Tab 10.1v vs Optimus Pad |
Galaxy Tab 10.1v vs Sony Tablet S |
Galaxy Tab 10.1v vs Apple Ipad 2 |
Galaxy Tab 10.1v vs Apple iPad |
Galaxy Tab 10.1v vs HP TouchPad |
Galaxy Tab 10.1v vs Samsung 700T |
Galaxy Tab 10.1v vs IdeaPad K1 |
Galaxy Tab 10.1v vs IdeaPad A1 |
Galaxy Tab 10.1v vs ViewSonic VB734 |
Galaxy Tab 10.1v vs Acer Iconia Tab A501 |
Galaxy Tab 10.1v vs ViewSonic VB734 Pro |
Galaxy Tab 10.1v vs Toshiba Regza AT200 |
Galaxy Tab 10.1v vs Acer Iconia Tab W501 |
Galaxy Tab 10.1v vs Asus Transformer Pad TF300 |
Galaxy Tab 10.1v vs Sony Tablet P |
Galaxy Tab 10.1v vs Google Nexus 7 |
Galaxy Tab 10.1v vs Sony SGP-T111 |
Galaxy Tab 10.1v vs Samsung Galaxy Note 10.1 |
Galaxy Tab 10.1v vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
Galaxy Tab 10.1v vs BiPad New |
Galaxy Tab 10.1v vs Sony Xperia Tablet S |
Galaxy Tab 10.1v vs Apple Ipad 3 |
Galaxy Tab 10.1v vs Kindle Fire HD 7inch |
Galaxy Tab 10.1v vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Galaxy Tab 10.1v vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
Galaxy Tab 10.1v vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Galaxy Tab 10.1v vs Apple iPad Mini |
Galaxy Tab 10.1v vs Apple Ipad 4 |
Galaxy Tab 10.1v vs Apple Ipad 5 |
Galaxy Tab 10.1v vs FPT Tablet HD |
Galaxy Tab 10.1v vs FPT Tablet II |
Galaxy Tab 10.1v vs Galaxy Tab 3 7inch |
Galaxy Tab 10.1v vs Sony Xperia Tablet Z |
Galaxy Tab 10.1 vs Galaxy Tab 10.1v |
P1000 Galaxy Tab vs Galaxy Tab 10.1v |
FPT Tablet vs Galaxy Tab 10.1v |
Kindle Fire vs Galaxy Tab 10.1v |
Blackberry Playbook vs Galaxy Tab 10.1v |
Motorola Xoom vs Galaxy Tab 10.1v |
Acer Iconia Tab A500 vs Galaxy Tab 10.1v |
Asus Eee Pad Transformer vs Galaxy Tab 10.1v |
Archos 80 G9 vs Galaxy Tab 10.1v |
Samsung Galaxy Tab vs Galaxy Tab 10.1v |
Dell Streak 7 vs Galaxy Tab 10.1v |
HTC Evo View 4G vs Galaxy Tab 10.1v |
Acer Iconia W500 vs Galaxy Tab 10.1v |
Regza AT700 vs ViewSonic VB734 |
Regza AT700 vs Acer Iconia Tab A501 |
Regza AT700 vs ViewSonic VB734 Pro |
Regza AT700 vs Toshiba Regza AT200 |
Regza AT700 vs Acer Iconia Tab W501 |
Regza AT700 vs Asus Transformer Pad TF300 |
Regza AT700 vs Sony Tablet P |
IdeaPad A1 vs Regza AT700 |
IdeaPad K1 vs Regza AT700 |
Samsung 700T vs Regza AT700 |
HP TouchPad vs Regza AT700 |
Apple iPad vs Regza AT700 |
Apple Ipad 2 vs Regza AT700 |
Sony Tablet S vs Regza AT700 |
Optimus Pad vs Regza AT700 |
Archos 70 IT vs Regza AT700 |
Archos 101 IT vs Regza AT700 |
HTC Flyer vs Regza AT700 |
ViewSonic G-Tablet vs Regza AT700 |
Dell Streak vs Regza AT700 |
Galaxy Tab 7.7 vs Regza AT700 |
Galaxy Tab 8.9 vs Regza AT700 |
Galaxy Tab 10.1 vs Regza AT700 |
P1000 Galaxy Tab vs Regza AT700 |
FPT Tablet vs Regza AT700 |
Kindle Fire vs Regza AT700 |
Blackberry Playbook vs Regza AT700 |
Motorola Xoom vs Regza AT700 |
Acer Iconia Tab A500 vs Regza AT700 |
Asus Eee Pad Transformer vs Regza AT700 |
Archos 80 G9 vs Regza AT700 |
Samsung Galaxy Tab vs Regza AT700 |
Dell Streak 7 vs Regza AT700 |
HTC Evo View 4G vs Regza AT700 |
Acer Iconia W500 vs Regza AT700 |