Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn Regza AT700 (5 ý kiến)
tramlikeNhư nhau cả nhưng thích màn hình to hơn(3.705 ngày trước)
mrvinhnhansu121cnhẹ hơn nên rất thuận tiên cho người tiêu dùng mang theo, hình thức đẹp(3.756 ngày trước)
mrvinhnhansu121dnhẹ hơn nên rất thuận tiên cho người tiêu dùng mang theo, hình thức đẹp(3.758 ngày trước)
luanlovely6nhẹ hơn nên rất thuận tiên cho người tiêu dùng mang theo, hình thức đẹp(3.998 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Màn hình rực rỡ,đẹp mắt,dùng tạm được(4.398 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Acer Iconia Tab W501 (5 ý kiến)
mrvinhnhansuThương hiệu mạnh,thiết kế đẹp,bóng bẩy(3.826 ngày trước)
hakute6Thương hiệu mạnh,thiết kế đẹp,bóng bẩy(3.858 ngày trước)
hoccodon6máy bền, pin lâu, đặc biệt wifi cực tốt(3.890 ngày trước)
hoacodonlà lựa chọn của tôi vì máy có cấu hình cao hơn, bền và giá rẻ(4.009 ngày trước)
vothiminhCó kết nối 3G, sử dụng hệ điều hành win7(4.436 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Toshiba Regza AT700 (Excite X10) (TI OMAP 4430 1.2GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v3.2) đại diện cho Regza AT700 | vs | Acer Iconia Tab W501 (AMD Dual Core C-50 1GHz, 2GB RAM, 32GB SSD, VGA ATI Radeon HD 6250, 10.1 inch, Windows 7 Home Premium) Wifi, 3G Model đại diện cho Acer Iconia Tab W501 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Toshiba | vs | Acer | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | Đang chờ cập nhật | vs | LCD | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 10.1 inch | vs | 10.1 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | WXGA 1280 x 720 pixel | vs | LCD (1280 x 800) | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | TI OMAP 4430 | vs | AMD Dual Core C-50 | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.20Ghz | vs | 1.00Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | 1MB L2 cache | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | Đang chờ cập nhật | vs | DDRIII | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 1GB | vs | 2GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | SSD | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 32GB | vs | 32GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | ATI Mobility Radeon HD 6250 | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | 256MB | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Keyboard (Bàn phím) • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n | vs | • IEEE 802.11b/g/n • 3G | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth • GPS | vs | • Đang chờ cập nhật • Bluetooth 3.0 | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • HDMI | vs | • Headphone • Microphone • VGA out • HDMI | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • Đang chờ cập nhật | vs | • 2 x USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Đang chờ cập nhật | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v3.2 (Honeycomb) | vs | Windows 7 Home Premium | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Đang chờ cập nhật | vs | Lithium ion (Li-ion) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | - | vs | 6 | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | - | vs | 0.97 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | vs | 275 x 190 x 15.9 mm | Kích thước (Dimensions) | ||||||
Website (Hãng sản xuất) | vs | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Regza AT700 vs ViewSonic VB734 |
Regza AT700 vs Acer Iconia Tab A501 |
Regza AT700 vs ViewSonic VB734 Pro |
Regza AT700 vs Toshiba Regza AT200 |
Regza AT700 vs Asus Transformer Pad TF300 |
Regza AT700 vs Sony Tablet P |
IdeaPad A1 vs Regza AT700 |
IdeaPad K1 vs Regza AT700 |
Samsung 700T vs Regza AT700 |
HP TouchPad vs Regza AT700 |
Apple iPad vs Regza AT700 |
Apple Ipad 2 vs Regza AT700 |
Sony Tablet S vs Regza AT700 |
Optimus Pad vs Regza AT700 |
Archos 70 IT vs Regza AT700 |
Archos 101 IT vs Regza AT700 |
HTC Flyer vs Regza AT700 |
ViewSonic G-Tablet vs Regza AT700 |
Dell Streak vs Regza AT700 |
Galaxy Tab 7.7 vs Regza AT700 |
Galaxy Tab 8.9 vs Regza AT700 |
Galaxy Tab 10.1v vs Regza AT700 |
Galaxy Tab 10.1 vs Regza AT700 |
P1000 Galaxy Tab vs Regza AT700 |
FPT Tablet vs Regza AT700 |
Kindle Fire vs Regza AT700 |
Blackberry Playbook vs Regza AT700 |
Motorola Xoom vs Regza AT700 |
Acer Iconia Tab A500 vs Regza AT700 |
Asus Eee Pad Transformer vs Regza AT700 |
Archos 80 G9 vs Regza AT700 |
Samsung Galaxy Tab vs Regza AT700 |
Dell Streak 7 vs Regza AT700 |
HTC Evo View 4G vs Regza AT700 |
Acer Iconia W500 vs Regza AT700 |
Acer Iconia Tab W501 vs Asus Transformer Pad TF300 |
Acer Iconia Tab W501 vs Sony Tablet P |
Acer Iconia Tab W501 vs Acer Iconia W700 |
Acer Iconia Tab W501 vs Acer Iconia W510 |
Acer Iconia Tab W501 vs Acer Iconia Tab A511 |
Acer Iconia Tab W501 vs Acer Iconia Tab A211 |
Acer Iconia Tab W501 vs Acer Iconia Tab A210 |
Acer Iconia Tab W501 vs Acer Iconia Tab A110 |
Toshiba Regza AT200 vs Acer Iconia Tab W501 |
ViewSonic VB734 Pro vs Acer Iconia Tab W501 |
Acer Iconia Tab A501 vs Acer Iconia Tab W501 |
ViewSonic VB734 vs Acer Iconia Tab W501 |
IdeaPad A1 vs Acer Iconia Tab W501 |
IdeaPad K1 vs Acer Iconia Tab W501 |
Samsung 700T vs Acer Iconia Tab W501 |
HP TouchPad vs Acer Iconia Tab W501 |
Apple iPad vs Acer Iconia Tab W501 |
Apple Ipad 2 vs Acer Iconia Tab W501 |
Sony Tablet S vs Acer Iconia Tab W501 |
Optimus Pad vs Acer Iconia Tab W501 |
Archos 70 IT vs Acer Iconia Tab W501 |
Archos 101 IT vs Acer Iconia Tab W501 |
HTC Flyer vs Acer Iconia Tab W501 |
ViewSonic G-Tablet vs Acer Iconia Tab W501 |
Dell Streak vs Acer Iconia Tab W501 |
Galaxy Tab 7.7 vs Acer Iconia Tab W501 |
Galaxy Tab 8.9 vs Acer Iconia Tab W501 |
Galaxy Tab 10.1v vs Acer Iconia Tab W501 |
Galaxy Tab 10.1 vs Acer Iconia Tab W501 |
P1000 Galaxy Tab vs Acer Iconia Tab W501 |
FPT Tablet vs Acer Iconia Tab W501 |
Kindle Fire vs Acer Iconia Tab W501 |
Archos 80 G9 vs Acer Iconia Tab W501 |
Samsung Galaxy Tab vs Acer Iconia Tab W501 |
Dell Streak 7 vs Acer Iconia Tab W501 |
Blackberry Playbook vs Acer Iconia Tab W501 |
Motorola Xoom vs Acer Iconia Tab W501 |
HTC Evo View 4G vs Acer Iconia Tab W501 |
Acer Iconia Tab A500 vs Acer Iconia Tab W501 |
Acer Iconia W500 vs Acer Iconia Tab W501 |
Asus Eee Pad Transformer vs Acer Iconia Tab W501 |