Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 15 bình luận
Ý kiến của người chọn Asus Eee Pad Transformer (8 ý kiến)
hakute6phổ biến hơn, thuận tiện cho công việc hơn.(3.751 ngày trước)
mrvinhnhansu121ccực bền. ít hư hỏng phần cứng. mặc dù kiểu dáng hơi thô và nặng(3.807 ngày trước)
mrvinhnhansu121dcực bền. ít hư hỏng phần cứng. mặc dù kiểu dáng hơi thô và nặng(3.809 ngày trước)
luanlovely6cực bền. ít hư hỏng phần cứng. mặc dù kiểu dáng hơi thô và nặng(3.952 ngày trước)
hoccodon6thiết kế mỏng, bền đẹp,chạy ổn định...(3.955 ngày trước)
ngocday1004rong số các sản phẩm tablet trên thị trường thì Asus là khá ok màu sắc đẹp, nhiều ứng dụng, pin bền(4.228 ngày trước)
blinktrong số các sản phẩm tablet trên thị trường thì Asus là khá ok(4.254 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Dùng ổn đinh,cảm ứng mượt mà,xử lý cao(4.475 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Regza AT700 (7 ý kiến)
mrvinhnhansuRegza AT700 mau ma dep hon va ben hon(3.877 ngày trước)
hoacodonRegza AT700 mau ma dep hon va ben hon(4.051 ngày trước)
officehnThiết kế đẹp, mỏng, sang trọng, cấu hình khá cao đủ để chạy các ứng dụng(4.056 ngày trước)
vothiminhThiết kế đẹp, mỏng, sang trọng, cấu hình khá cao đủ để chạy các ứng dụng(4.467 ngày trước)
bihaRegza AT700 cảm ứng mượt mà, wifi tốt(4.633 ngày trước)
anhbi06Regza AT700 màu sắc đẹp, nhiều ứng dụng, pin bền(4.633 ngày trước)
akiraminhhahaha hôm nay thử chọn cái này coi sao(4.740 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Asus Eee Pad Transformer TF101-A1 (NVIDIA Tegra II 1.0GHz, 1GB RAM, 16GB SSD, 10.1 inch, Android OS V3.0) đại diện cho Asus Eee Pad Transformer | vs | Toshiba Regza AT700 (Excite X10) (TI OMAP 4430 1.2GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v3.2) đại diện cho Regza AT700 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Asus | vs | Toshiba | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | LED | vs | Đang chờ cập nhật | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 10.1 inch | vs | 10.1 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | WXGA (1280 x 800) | vs | WXGA 1280 x 720 pixel | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | NVIDIA Tegra 2 dual-core | vs | TI OMAP 4430 | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.00Ghz | vs | 1.20Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | DDRIII | vs | Đang chờ cập nhật | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 1GB | vs | 1GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | SSD | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 16GB | vs | 32GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11a/b/g/n • IEEE 802.11b/g/n | vs | • IEEE 802.11b/g/n | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 2.1 • GPS | vs | • Bluetooth • GPS | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • Microphone • VGA out • HDMI | vs | • HDMI | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • 2 x USB 2.0 port | vs | • Đang chờ cập nhật | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Card Reader | vs | Đang chờ cập nhật | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v3.0 (Honeycomb) | vs | Android OS, v3.2 (Honeycomb) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium Polymer (Li-Po) | vs | Đang chờ cập nhật | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | 9.5 | vs | - | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.68 | vs | - | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 271 x 171 x 12.98 mm | vs | Kích thước (Dimensions) | ||||||
Website (Hãng sản xuất) | Chi tiết | vs | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Asus Eee Pad Transformer vs Acer Iconia W500 |
Asus Eee Pad Transformer vs Acer Iconia Tab A500 |
Asus Eee Pad Transformer vs HTC Evo View 4G |
Asus Eee Pad Transformer vs Motorola Xoom |
Asus Eee Pad Transformer vs Blackberry Playbook |
Asus Eee Pad Transformer vs Dell Streak 7 |
Asus Eee Pad Transformer vs Samsung Galaxy Tab |
Asus Eee Pad Transformer vs Archos 80 G9 |
Asus Eee Pad Transformer vs Kindle Fire |
Asus Eee Pad Transformer vs FPT Tablet |
Asus Eee Pad Transformer vs P1000 Galaxy Tab |
Asus Eee Pad Transformer vs Galaxy Tab 10.1 |
Asus Eee Pad Transformer vs Galaxy Tab 10.1v |
Asus Eee Pad Transformer vs Galaxy Tab 8.9 |
Asus Eee Pad Transformer vs Galaxy Tab 7.7 |
Asus Eee Pad Transformer vs Dell Streak |
Asus Eee Pad Transformer vs ViewSonic G-Tablet |
Asus Eee Pad Transformer vs HTC Flyer |
Asus Eee Pad Transformer vs Archos 101 IT |
Asus Eee Pad Transformer vs Archos 70 IT |
Asus Eee Pad Transformer vs Optimus Pad |
Asus Eee Pad Transformer vs Sony Tablet S |
Asus Eee Pad Transformer vs Apple Ipad 2 |
Asus Eee Pad Transformer vs Apple iPad |
Asus Eee Pad Transformer vs HP TouchPad |
Asus Eee Pad Transformer vs Samsung 700T |
Asus Eee Pad Transformer vs IdeaPad K1 |
Asus Eee Pad Transformer vs IdeaPad A1 |
Asus Eee Pad Transformer vs ViewSonic VB734 |
Asus Eee Pad Transformer vs Acer Iconia Tab A501 |
Asus Eee Pad Transformer vs ViewSonic VB734 Pro |
Asus Eee Pad Transformer vs Toshiba Regza AT200 |
Asus Eee Pad Transformer vs Acer Iconia Tab W501 |
Asus Eee Pad Transformer vs Asus Transformer Pad TF300 |
Asus Eee Pad Transformer vs Sony Tablet P |
Asus Eee Pad Transformer vs Asus Transformer Book |
Asus Eee Pad Transformer vs Asus Tablet 600 |
Asus Eee Pad Transformer vs Asus Tablet 810 |
Asus Eee Pad Transformer vs Apple Ipad 3 |
Asus Eee Pad Transformer vs Apple Ipad 5 |
Regza AT700 vs ViewSonic VB734 |
Regza AT700 vs Acer Iconia Tab A501 |
Regza AT700 vs ViewSonic VB734 Pro |
Regza AT700 vs Toshiba Regza AT200 |
Regza AT700 vs Acer Iconia Tab W501 |
Regza AT700 vs Asus Transformer Pad TF300 |
Regza AT700 vs Sony Tablet P |
IdeaPad A1 vs Regza AT700 |
IdeaPad K1 vs Regza AT700 |
Samsung 700T vs Regza AT700 |
HP TouchPad vs Regza AT700 |
Apple iPad vs Regza AT700 |
Apple Ipad 2 vs Regza AT700 |
Sony Tablet S vs Regza AT700 |
Optimus Pad vs Regza AT700 |
Archos 70 IT vs Regza AT700 |
Archos 101 IT vs Regza AT700 |
HTC Flyer vs Regza AT700 |
ViewSonic G-Tablet vs Regza AT700 |
Dell Streak vs Regza AT700 |
Galaxy Tab 7.7 vs Regza AT700 |
Galaxy Tab 8.9 vs Regza AT700 |
Galaxy Tab 10.1v vs Regza AT700 |
Galaxy Tab 10.1 vs Regza AT700 |
P1000 Galaxy Tab vs Regza AT700 |
FPT Tablet vs Regza AT700 |
Kindle Fire vs Regza AT700 |
Blackberry Playbook vs Regza AT700 |
Motorola Xoom vs Regza AT700 |
Acer Iconia Tab A500 vs Regza AT700 |
Archos 80 G9 vs Regza AT700 |
Samsung Galaxy Tab vs Regza AT700 |
Dell Streak 7 vs Regza AT700 |
HTC Evo View 4G vs Regza AT700 |
Acer Iconia W500 vs Regza AT700 |