Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn ViewSonic G-Tablet hay Toshiba Regza AT200, ViewSonic G-Tablet vs Toshiba Regza AT200

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn ViewSonic G-Tablet hay Toshiba Regza AT200 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
ViewSonic G-Tablet
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Toshiba Regza AT200
( 11 người chọn - Xem chi tiết )
2
11
ViewSonic G-Tablet
Toshiba Regza AT200

So sánh về giá của sản phẩm

ViewSonic G-Tablet (NVIDIA Tegra 2 1.00GHz, 512MB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS 2.2)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Toshiba Regza AT200 (PDA05L-00200K) (TI OMAP 4430 1.2GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v3.2)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3

Có tất cả 13 bình luận

Ý kiến của người chọn ViewSonic G-Tablet (2 ý kiến)
mrvinhnhansu21Giá cạnh tranh,chip ổn định,mượt mà(3.887 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Giá cạnh tranh,chip ổn định,mượt mà(4.444 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Toshiba Regza AT200 (11 ý kiến)
tramlikenhìn rất rõ nét và rất đẹp mua em này thì tốt(3.766 ngày trước)
mrvinhnhansu121cMáy thiết kế đẹp, chắc, cấu hình cao hơn(3.838 ngày trước)
mrvinhnhansu121dChip mạnh,xử lý đồ họa tốt hơn,mượt(3.838 ngày trước)
hakute6Chip mạnh,xử lý đồ họa tốt hơn,mượt(3.880 ngày trước)
vinhsuphu88Máy thiết kế đẹp, chắc, cấu hình cao hơn(3.890 ngày trước)
mrvinhnhansuMáy thiết kế đẹp, chắc, cấu hình cao hơn(3.891 ngày trước)
hoccodon6may nay minh thich lau roi ma chua mua(3.979 ngày trước)
luanlovely6vì Toshiba nó nhỏ gọn dễ sử dụng(3.980 ngày trước)
hoacodoncó kết cấu thông minh hơn,tản nhiệt tốt hơn(4.034 ngày trước)
lan130Máy thiết kế đẹp, chắc, cấu hình cao hơn(4.333 ngày trước)
vothiminhThiết kế đẹp, đẳng cấp, cấu hình cao, cảm ứng dùng ổn định(4.418 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

ViewSonic G-Tablet (NVIDIA Tegra 2 1.00GHz, 512MB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS 2.2)
đại diện cho
ViewSonic G-Tablet
vsToshiba Regza AT200 (PDA05L-00200K) (TI OMAP 4430 1.2GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v3.2)
đại diện cho
Toshiba Regza AT200
T
Hãng sản xuất (Manufacture)Velocity MicrovsToshibaHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình LEDvsLCDCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)10.1 inchvs10.1 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)LED (1024 x 600)vsWXGA 1280 x 720 pixelĐộ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)NVIDIA Tegra 2 dual-corevsTI OMAP 4430Loại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.00Ghzvs1.20GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)DDRIIvsĐang chờ cập nhậtLoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)512MBvs1GBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 16GBvs32GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUNVIDIAvsĐang chờ cập nhậtGPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11b/g/n
vs
• IEEE 802.11b/g/n
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth 2.1
vs
• Bluetooth
• GPS
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• AV out
• VGA out
• HDMI
vs
• HDMI
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USBvs
• Đang chờ cập nhật
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Card ReadervsĐang chờ cập nhậtCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
vs
• Camera
Tính năng đặc biệt
Tính năng khácvsTính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v2.2 (Froyo)vsAndroid OS, v3.2 (Honeycomb)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium ion (Li-ion)vsĐang chờ cập nhậtLoại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)8vs-Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.7vs0.53Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) vs256 x 176 x 7.7 mmKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)Chi tiếtvsWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ