ViewSonic G-Tablet (NVIDIA Tegra 2 1.00GHz, 512MB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS 2.2) đại diện cho ViewSonic G-Tablet | vs | ViewSonic ViewPad 97a (ARM Cortex A8 1.2GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 9.7 inch, Android OS v2.3) đại diện cho ViewSonic ViewPad 97a |
T |
Hãng sản xuất (Manufacture) | Velocity Micro | vs | ViewSonic | Hãng sản xuất (Manufacture) |
M |
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng |
|
Công nghệ màn hình | LED | vs | LCD | Công nghệ màn hình |
|
Độ lớn màn hình (inch) | 10.1 inch | vs | 9.7 inch | Độ lớn màn hình (inch) |
|
Độ phân giải màn hình (Resolution) | LED (1024 x 600) | vs | | Độ phân giải màn hình (Resolution) |
C |
Loại CPU (CPU Type) | NVIDIA Tegra 2 dual-core | vs | ARM Cortex A8 | Loại CPU (CPU Type) |
|
Tốc độ (CPU Speed) | 1.00Ghz | vs | 1.20Ghz | Tốc độ (CPU Speed) |
|
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | 1MB L2 cache | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) |
M |
Loại RAM (RAM Type) | DDRII | vs | DDRIII | Loại RAM (RAM Type) |
|
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 512MB | vs | 1GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) |
T |
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) |
|
Dung lượng lưu trữ | 16GB | vs | 16GB | Dung lượng lưu trữ |
G |
GPU/VPU | NVIDIA | vs | Mali 400MP | GPU/VPU |
|
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Share | Graphic Memory |
D |
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) |
T |
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu |
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n | vs | • IEEE 802.11b/g/n | Mạng (Network) |
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 2.1 | vs | • Bluetooth | Kết nối không dây khác |
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • AV out • VGA out • HDMI | vs | • Headphone • Microphone • HDMI | Cổng giao tiếp (Ports) |
Cổng USB | | vs | • 2 x USB 2.0 port | Cổng USB |
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) |
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt |
Tính năng khác | | vs | | Tính năng khác |
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v2.2 (Froyo) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành (OS) |
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium ion (Li-ion) | vs | Lithium Polymer (Li-Po) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) |
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells |
Dung lượng pin | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng pin |
Thời lượng sử dụng (giờ) | 8 | vs | 8 | Thời lượng sử dụng (giờ) |
Trọng lượng (Kg) | 0.7 | vs | 0.6 | Trọng lượng (Kg) |
Kích thước (Dimensions) | | vs | 239 x 184 x 10.5 | Kích thước (Dimensions) |
Website (Hãng sản xuất) | Chi tiết | vs | | Website (Hãng sản xuất) |
( 6 người chọn - Xem chi tiết )
P1000 Galaxy Tab mẫu mã đẹp và co kha nag hien thi 3D(3.850 ngày trước)