Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn ViewSonic G-Tablet hay ViewSonic ViewPad 97a, ViewSonic G-Tablet vs ViewSonic ViewPad 97a

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn ViewSonic G-Tablet hay ViewSonic ViewPad 97a đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
ViewSonic G-Tablet
( 10 người chọn - Xem chi tiết )
vs
ViewSonic ViewPad 97a
( 10 người chọn - Xem chi tiết )
10
10
ViewSonic G-Tablet
ViewSonic ViewPad 97a

So sánh về giá của sản phẩm

ViewSonic G-Tablet (NVIDIA Tegra 2 1.00GHz, 512MB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS 2.2)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
ViewSonic ViewPad 97a (ARM Cortex A8 1.2GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 9.7 inch, Android OS v2.3)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 18 bình luận

Ý kiến của người chọn ViewSonic G-Tablet (8 ý kiến)
mrvinhnhansu121cChip mạnh,xử lý đồ họa tốt hơn,mượt(3.836 ngày trước)
mrvinhnhansu121bViewSonic G-Tablet
( 6 người chọn - Xem chi tiết )
P1000 Galaxy Tab mẫu mã đẹp và co kha nag hien thi 3D(3.850 ngày trước)
hakute6màn to độ phân giải tốt dùng sướng hơn nhiều(3.875 ngày trước)
vinhsuphu88Thiết kế mới, đẹp hơn và sáng hơn. Cấu hình tốt hơn(3.887 ngày trước)
luanlovely6chế độ bảo hành G-Tablet cao hơn, hình thức đẹp hơn(3.979 ngày trước)
tienbac999thiết kế mới, đẹp hơn và sáng hơn. Cấu hình tốt hơn Chip mạnh,xử lý đồ họa tốt hơn,mư(4.169 ngày trước)
lan130Màn hình rộng , dung lượng bộ nhớ Ram lớn hơn(4.353 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Chip mạnh,xử lý đồ họa tốt hơn,mượt(4.451 ngày trước)
Ý kiến của người chọn ViewSonic ViewPad 97a (10 ý kiến)
MINHHUNG6Chất lượng âm thanh và hình ảnh của ViewPad 97a là nhất(3.759 ngày trước)
tramlikerất hợp với túi tiền của người việt nam và nhìn đẹp hơn(3.761 ngày trước)
mrvinhnhansu121dViewSonic ViewPad 97a Kiểu dáng sang trọng, thiết kế chắc chắn, màn hình sắc nét, giá re hơn chút(3.836 ngày trước)
mrvinhnhansu121ViewSonic ViewPad 97a Kiểu dáng sang trọng, thiết kế chắc chắn, màn hình sắc nét, giá re hơn chút(3.850 ngày trước)
mrvinhnhansu21Thiết kế mới, đẹp hơn và sáng hơn. Cấu hình tốt hơn(3.883 ngày trước)
mrvinhnhansuThiết kế mới, đẹp hơn và sáng hơn. Cấu hình tốt hơn(3.887 ngày trước)
hoccodon6đây sẽ luôn là sự lựa cọn hoàn toàn chính xác vì tính năng tuyêt vời của nó(3.974 ngày trước)
hoacodonhệ xử lý manh hơn cấu hình tốt và nhẹ(4.029 ngày trước)
ngocday1004hiết kế mới, đẹp hơn và sáng hơn. Cấu hình tốt hơn Chip mạnh,xử lý đồ họa tốt hơn,mượt(4.224 ngày trước)
vothiminhThiết kế mới, đẹp hơn và sáng hơn. Cấu hình tốt hơn(4.414 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

ViewSonic G-Tablet (NVIDIA Tegra 2 1.00GHz, 512MB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS 2.2)
đại diện cho
ViewSonic G-Tablet
vsViewSonic ViewPad 97a (ARM Cortex A8 1.2GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 9.7 inch, Android OS v2.3)
đại diện cho
ViewSonic ViewPad 97a
T
Hãng sản xuất (Manufacture)Velocity MicrovsViewSonicHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình LEDvsLCDCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)10.1 inchvs9.7 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)LED (1024 x 600)vsĐộ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)NVIDIA Tegra 2 dual-corevsARM Cortex A8Loại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.00Ghzvs1.20GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvs1MB L2 cacheBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)DDRIIvsDDRIIILoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)512MBvs1GBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 16GBvs16GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUNVIDIAvsMali 400MPGPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsShareGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11b/g/n
vs
• IEEE 802.11b/g/n
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth 2.1
vs
• Bluetooth
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• AV out
• VGA out
• HDMI
vs
• Headphone
• Microphone
• HDMI
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USBvs
• 2 x USB 2.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Card ReadervsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
vs
• Camera
Tính năng đặc biệt
Tính năng khácvsTính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v2.2 (Froyo)vsAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium ion (Li-ion)vsLithium Polymer (Li-Po)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)8vs8Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.7vs0.6Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) vs239 x 184 x 10.5Kích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)Chi tiếtvsWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ