Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 13 bình luận
Ý kiến của người chọn Acer Iconia Tab A500 (10 ý kiến)
tramlikenó đẹp, rất phong cách và hơn nữa bạn mình dùng một cái(3.738 ngày trước)
hakute6kiểu dáng thanh thoát dễ dàng cho người sử dụng(3.762 ngày trước)
mrvinhnhansu121cthấy giá tiền là biết mạnh hơn rồi(3.836 ngày trước)
mrvinhnhansuGiá tốt hơn,cảm ứng mượt không bị nóng máy(3.889 ngày trước)
hoccodon6máy đẹp cấu hình cao...tôi chọn dòng máy này(3.976 ngày trước)
luanlovely6cái này được cái thiết kế đẹp hơn mặc dù hơi to(4.051 ngày trước)
hoacodonthấy giá tiền là biết mạnh hơn rồi(4.060 ngày trước)
lan130Dùng hàng Acer rất tốt , chau chuốt đến từng chi tiết(4.333 ngày trước)
vothiminhGiá cả mềm hơn, trong khi cấu hình khá tốt(4.492 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Giá tốt hơn,cảm ứng mượt không bị nóng máy(4.495 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Toshiba Regza AT200 (3 ý kiến)
mrvinhnhansu121dchạy hệ điều hành cao hơn,khỏe hơn và nhiều tính năng hơn(3.836 ngày trước)
mrvinhnhansu21chạy hệ điều hành cao hơn,khỏe hơn và nhiều tính năng hơn(3.884 ngày trước)
topwinchạy hệ điều hành cao hơn,khỏe hơn và nhiều tính năng hơn(4.520 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Acer Iconia Tab A500 (NVIDIA Tegra 250 1GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Drive, 10.1 inch, Adroid OS V3.0) Wifi, 3G Model đại diện cho Acer Iconia Tab A500 | vs | Toshiba Regza AT200 (PDA05L-00200K) (TI OMAP 4430 1.2GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v3.2) đại diện cho Toshiba Regza AT200 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Acer | vs | Toshiba | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | Đang chờ cập nhật | vs | LCD | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 10.1 inch | vs | 10.1 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | WXGA (1280 x 800) | vs | WXGA 1280 x 720 pixel | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | NVIDIA Tegra 250 | vs | TI OMAP 4430 | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.00Ghz | vs | 1.20Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 1GB | vs | 1GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 16GB | vs | 32GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng (Touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n • 3G • GPRS • HSDPA | vs | • IEEE 802.11b/g/n | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 2.1 • GPS | vs | • Bluetooth • GPS | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • Microphone • VGA out • HDMI | vs | • HDMI | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • 2 x USB 2.0 port | vs | • Đang chờ cập nhật | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Card Reader | vs | Đang chờ cập nhật | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | Quay Video 720p | vs | Tính năng khác | ||||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v3.0 (Honeycomb) | vs | Android OS, v3.2 (Honeycomb) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium ion (Li-ion) | vs | Đang chờ cập nhật | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | 3260mAh | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | 8 | vs | - | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.7 | vs | 0.53 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 177 x 260 x 13 mm | vs | 256 x 176 x 7.7 mm | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | vs | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Acer Iconia Tab A500 vs HTC Evo View 4G |
Acer Iconia Tab A500 vs Motorola Xoom |
Acer Iconia Tab A500 vs Blackberry Playbook |
Acer Iconia Tab A500 vs Dell Streak 7 |
Acer Iconia Tab A500 vs Samsung Galaxy Tab |
Acer Iconia Tab A500 vs Archos 80 G9 |
Acer Iconia Tab A500 vs Kindle Fire |
Acer Iconia Tab A500 vs FPT Tablet |
Acer Iconia Tab A500 vs P1000 Galaxy Tab |
Acer Iconia Tab A500 vs Galaxy Tab 10.1 |
Acer Iconia Tab A500 vs Galaxy Tab 10.1v |
Acer Iconia Tab A500 vs Galaxy Tab 8.9 |
Acer Iconia Tab A500 vs Galaxy Tab 7.7 |
Acer Iconia Tab A500 vs Dell Streak |
Acer Iconia Tab A500 vs ViewSonic G-Tablet |
Acer Iconia Tab A500 vs HTC Flyer |
Acer Iconia Tab A500 vs Archos 101 IT |
Acer Iconia Tab A500 vs Archos 70 IT |
Acer Iconia Tab A500 vs Optimus Pad |
Acer Iconia Tab A500 vs Sony Tablet S |
Acer Iconia Tab A500 vs Apple Ipad 2 |
Acer Iconia Tab A500 vs Apple iPad |
Acer Iconia Tab A500 vs HP TouchPad |
Acer Iconia Tab A500 vs Samsung 700T |
Acer Iconia Tab A500 vs IdeaPad K1 |
Acer Iconia Tab A500 vs IdeaPad A1 |
Acer Iconia Tab A500 vs Regza AT700 |
Acer Iconia Tab A500 vs ViewSonic VB734 |
Acer Iconia Tab A500 vs Acer Iconia Tab A501 |
Acer Iconia Tab A500 vs ViewSonic VB734 Pro |
Acer Iconia Tab A500 vs Acer Iconia Tab W501 |
Acer Iconia Tab A500 vs Asus Transformer Pad TF300 |
Acer Iconia Tab A500 vs Sony Tablet P |
Acer Iconia Tab A500 vs Acer Iconia W700 |
Acer Iconia Tab A500 vs Acer Iconia W510 |
Acer Iconia Tab A500 vs Acer Iconia Tab A511 |
Acer Iconia Tab A500 vs Acer Iconia Tab A211 |
Acer Iconia Tab A500 vs Acer Iconia Tab A210 |
Acer Iconia Tab A500 vs Acer Iconia Tab A110 |
Acer Iconia W500 vs Acer Iconia Tab A500 |
Asus Eee Pad Transformer vs Acer Iconia Tab A500 |
Toshiba Regza AT200 vs Acer Iconia Tab W501 |
Toshiba Regza AT200 vs Asus Transformer Pad TF300 |
Toshiba Regza AT200 vs Sony Tablet P |
ViewSonic VB734 Pro vs Toshiba Regza AT200 |
Acer Iconia Tab A501 vs Toshiba Regza AT200 |
ViewSonic VB734 vs Toshiba Regza AT200 |
Regza AT700 vs Toshiba Regza AT200 |
IdeaPad A1 vs Toshiba Regza AT200 |
IdeaPad K1 vs Toshiba Regza AT200 |
Samsung 700T vs Toshiba Regza AT200 |
HP TouchPad vs Toshiba Regza AT200 |
Apple iPad vs Toshiba Regza AT200 |
Apple Ipad 2 vs Toshiba Regza AT200 |
Sony Tablet S vs Toshiba Regza AT200 |
Optimus Pad vs Toshiba Regza AT200 |
Archos 70 IT vs Toshiba Regza AT200 |
Archos 101 IT vs Toshiba Regza AT200 |
HTC Flyer vs Toshiba Regza AT200 |
ViewSonic G-Tablet vs Toshiba Regza AT200 |
Dell Streak vs Toshiba Regza AT200 |
Galaxy Tab 7.7 vs Toshiba Regza AT200 |
Galaxy Tab 8.9 vs Toshiba Regza AT200 |
Galaxy Tab 10.1v vs Toshiba Regza AT200 |
Galaxy Tab 10.1 vs Toshiba Regza AT200 |
P1000 Galaxy Tab vs Toshiba Regza AT200 |
FPT Tablet vs Toshiba Regza AT200 |
Kindle Fire vs Toshiba Regza AT200 |
Archos 80 G9 vs Toshiba Regza AT200 |
Samsung Galaxy Tab vs Toshiba Regza AT200 |
Dell Streak 7 vs Toshiba Regza AT200 |
Blackberry Playbook vs Toshiba Regza AT200 |
Motorola Xoom vs Toshiba Regza AT200 |
HTC Evo View 4G vs Toshiba Regza AT200 |
Acer Iconia W500 vs Toshiba Regza AT200 |
Asus Eee Pad Transformer vs Toshiba Regza AT200 |