Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Archos 101 IT hay Toshiba Regza AT200, Archos 101 IT vs Toshiba Regza AT200

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Archos 101 IT hay Toshiba Regza AT200 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Archos 101 IT
( 10 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Toshiba Regza AT200
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
10
3
Archos 101 IT
Toshiba Regza AT200

So sánh về giá của sản phẩm

Archos 101 IT 16GB (ARM Cortex A8 1GHz, 10.1 inch, Android 2.2)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Archos 101 IT 8GB (ARM Cortex A8 1GHz, 10.1 inch, Andriod 2.2)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Toshiba Regza AT200 (PDA05L-00200K) (TI OMAP 4430 1.2GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v3.2)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3

Có tất cả 12 bình luận

Ý kiến của người chọn Archos 101 IT (10 ý kiến)
hakute6Thiết kế nam tính khá đẹp.
- Màn hình lớn(3.752 ngày trước)
mrvinhnhansu121cĐộ phân giải & màn hình rộng nên sắc nét và dễ sử dụng hơn(3.836 ngày trước)
mrvinhnhansu121dĐộ phân giải & màn hình rộng nên sắc nét và dễ sử dụng hơn(3.836 ngày trước)
mrvinhnhansuGiá tương đối k đắt,dùng tốt máy chạy lâu k bị nóng(3.889 ngày trước)
hoccodon6Độ phân giải & màn hình rộng nên sắc nét và dễ sử dụng hơn(3.949 ngày trước)
luanlovely6tôi thấy hãng Archos rất ok, máy khỏe, loa tốt(3.992 ngày trước)
hoacodongiá đắt hơn một chút, nhưng thương hiệu và chất lượng tốt hơn(4.052 ngày trước)
lan130Giá rẻ nhiều chức năng phù hợp với người VN(4.333 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Giá tương đối k đắt,dùng tốt máy chạy lâu k bị nóng(4.487 ngày trước)
topwinthiết kế bắt mắt,phù hợp với người năng động,giá cả cũng phù hợp(4.525 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Toshiba Regza AT200 (2 ý kiến)
mrvinhnhansu21Siêu mỏng, đẹp và thời trang. Cấu hình ổn để chạy các ứng dụng(3.884 ngày trước)
vothiminhSiêu mỏng, đẹp và thời trang. Cấu hình ổn để chạy các ứng dụng(4.473 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Archos 101 IT 16GB (ARM Cortex A8 1GHz, 10.1 inch, Android 2.2)
đại diện cho
Archos 101 IT
vsToshiba Regza AT200 (PDA05L-00200K) (TI OMAP 4430 1.2GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v3.2)
đại diện cho
Toshiba Regza AT200
T
Hãng sản xuất (Manufacture)ArchosvsToshibaHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngĐang chờ cập nhậtvsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình LCDvsLCDCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)10.1 inchvs10.1 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)WXVGA (1024 x 600)vsWXGA 1280 x 720 pixelĐộ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)ARM Cortex A8vsTI OMAP 4430Loại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.00Ghzvs1.20GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)Đang chờ cập nhậtvs1GBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Đang chờ cập nhậtvsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ Đang chờ cập nhậtvs32GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng (Touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11b/g/n
vs
• IEEE 802.11b/g/n
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth 2.1
vs
• Bluetooth
• GPS
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• HDMI
vs
• HDMI
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• USB 2.0 port
vs
• Đang chờ cập nhật
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Card ReadervsĐang chờ cập nhậtCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
vs
• Camera
Tính năng đặc biệt
Tính năng khác- Graphic accelerator: 3D OpenGL ES 2.0
- Bộ nhớ trong : 16GB
vsTính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v2.2 (Froyo)vsAndroid OS, v3.2 (Honeycomb)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium ion (Li-ion)vsĐang chờ cập nhậtLoại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)-vs-Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.48vs0.53Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 270 x 150 x 12 mmvs256 x 176 x 7.7 mmKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)Chi tiếtvsWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ