Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Acer Iconia W500 hay ViewSonic G-Tablet, Acer Iconia W500 vs ViewSonic G-Tablet

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Acer Iconia W500 hay ViewSonic G-Tablet đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Acer Iconia W500
( 12 người chọn - Xem chi tiết )
vs
ViewSonic G-Tablet
( 5 người chọn - Xem chi tiết )
12
5
Acer Iconia W500
ViewSonic G-Tablet

So sánh về giá của sản phẩm

Acer Iconia Tab W500 (AMD Dual Core C-50 1GHz, 2GB RAM, 32GB SSD, VGA ATI Radeon HD 6250, 10.1 inch, Windows 7 Home Premium) Dock Wifi Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Acer Iconia Tab W500 (AMD Dual Core C-50 1GHz, 2GB RAM, 32GB SSD, VGA ATI Radeon HD 6250, 10.1 inch, Windows 7 Home Premium) Wifi Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Acer Iconia Tab W500P-BZ841 (AMD Dual Core C-50 1GHz, 2GB RAM, 32GB SSD, 10.1 inch, Windows 7 Professional) Wifi Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
ViewSonic G-Tablet (NVIDIA Tegra 2 1.00GHz, 512MB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS 2.2)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 15 bình luận

Ý kiến của người chọn Acer Iconia W500 (11 ý kiến)
thuan_tvhỗ trợ tốt chức năng duyệt flash, phát video trực tuyến(3.208 ngày trước)
MINHHUNG6giao diện của Acer Iconia W500 đẹp hơn hình dáng mẫu mã đẹp(3.749 ngày trước)
mrvinhnhansu121cGiá cả hợp lý hơn, phù hợp với túi tiền và cấu hình(3.837 ngày trước)
mrvinhnhansu121dAcer Iconia W500 chip cao,bộ nhớ trong lớn hơn(3.837 ngày trước)
mrvinhnhansuGiá cả hợp lý hơn, phù hợp với túi tiền và cấu hình(3.890 ngày trước)
hakute6đẹp, giá thành cũng rất hợp lý chạy êm(3.923 ngày trước)
hoccodon6thời trang, dùng khá bền, pin tốt,không hay phải cài lại win(3.979 ngày trước)
luanlovely6loai may da xuat hien tu lau nen van co uy tin va thuong hieu hon(4.048 ngày trước)
hoacodonGiá cả hợp lý hơn, phù hợp với túi tiền và cấu hình(4.059 ngày trước)
vothiminhCấu hình hơn hẳn, nhưng chưa biết giá của G-tablet thế nào nên cũng hơi phân vân(4.485 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Acer Iconia W500 chip cao,bộ nhớ trong lớn hơn(4.510 ngày trước)
Ý kiến của người chọn ViewSonic G-Tablet (4 ý kiến)
boysky19023giá rẻ, cấu hình lại cao, máy chạy nhanh(3.402 ngày trước)
tramliketính năng tốt hơn, kém mỗi cái camera(3.749 ngày trước)
mrvinhnhansu21hiết kế đẹp cấu hình tương đói tốt(3.886 ngày trước)
lan130Thiết kế đẹp cấu hình tương đói tốt(4.334 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Acer Iconia Tab W500 (AMD Dual Core C-50 1GHz, 2GB RAM, 32GB SSD, VGA ATI Radeon HD 6250, 10.1 inch, Windows 7 Home Premium) Dock Wifi Model
đại diện cho
Acer Iconia W500
vsViewSonic G-Tablet (NVIDIA Tegra 2 1.00GHz, 512MB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS 2.2)
đại diện cho
ViewSonic G-Tablet
T
Hãng sản xuất (Manufacture)AcervsVelocity MicroHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình LCDvsLEDCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)10.1 inchvs10.1 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)LCD (1280 x 800)vsLED (1024 x 600)Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)AMD Dual Core C-50vsNVIDIA Tegra 2 dual-coreLoại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.00Ghzvs1.00GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)1MB L2 cachevsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)DDRIIIvsDDRIILoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)2GBvs512MBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)SSDvsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 32GBvs16GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUATI Mobility Radeon HD 6250vsNVIDIAGPU/VPU
Graphic Memory256MBvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Keyboard (Bàn phím)
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11b/g/n
vs
• IEEE 802.11b/g/n
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Đang chờ cập nhật
vs
• Bluetooth 2.1
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• Microphone
• VGA out
• HDMI
vs
• Headphone
• AV out
• VGA out
• HDMI
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• 2 x USB 2.0 port
vsCổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Card ReadervsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
vs
• Camera
Tính năng đặc biệt
Tính năng khácvsTính năng khác
Hệ điều hành (OS) Windows 7 Home PremiumvsAndroid OS, v2.2 (Froyo)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium ion (Li-ion)vsLithium ion (Li-ion)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)6vs8Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.97vs0.7Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 275 x 190 x 15.9 mmvsKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)vsChi tiếtWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ