Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 15 bình luận
Ý kiến của người chọn Acer Iconia W500 (11 ý kiến)
thuan_tvhỗ trợ tốt chức năng duyệt flash, phát video trực tuyến(3.208 ngày trước)
MINHHUNG6giao diện của Acer Iconia W500 đẹp hơn hình dáng mẫu mã đẹp(3.749 ngày trước)
mrvinhnhansu121cGiá cả hợp lý hơn, phù hợp với túi tiền và cấu hình(3.837 ngày trước)
mrvinhnhansu121dAcer Iconia W500 chip cao,bộ nhớ trong lớn hơn(3.837 ngày trước)
mrvinhnhansuGiá cả hợp lý hơn, phù hợp với túi tiền và cấu hình(3.890 ngày trước)
hakute6đẹp, giá thành cũng rất hợp lý chạy êm(3.923 ngày trước)
hoccodon6thời trang, dùng khá bền, pin tốt,không hay phải cài lại win(3.979 ngày trước)
luanlovely6loai may da xuat hien tu lau nen van co uy tin va thuong hieu hon(4.048 ngày trước)
hoacodonGiá cả hợp lý hơn, phù hợp với túi tiền và cấu hình(4.059 ngày trước)
vothiminhCấu hình hơn hẳn, nhưng chưa biết giá của G-tablet thế nào nên cũng hơi phân vân(4.485 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Acer Iconia W500 chip cao,bộ nhớ trong lớn hơn(4.510 ngày trước)
Ý kiến của người chọn ViewSonic G-Tablet (4 ý kiến)
boysky19023giá rẻ, cấu hình lại cao, máy chạy nhanh(3.402 ngày trước)
tramliketính năng tốt hơn, kém mỗi cái camera(3.749 ngày trước)
mrvinhnhansu21hiết kế đẹp cấu hình tương đói tốt(3.886 ngày trước)
lan130Thiết kế đẹp cấu hình tương đói tốt(4.334 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Acer Iconia Tab W500 (AMD Dual Core C-50 1GHz, 2GB RAM, 32GB SSD, VGA ATI Radeon HD 6250, 10.1 inch, Windows 7 Home Premium) Dock Wifi Model đại diện cho Acer Iconia W500 | vs | ViewSonic G-Tablet (NVIDIA Tegra 2 1.00GHz, 512MB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS 2.2) đại diện cho ViewSonic G-Tablet | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Acer | vs | Velocity Micro | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | LCD | vs | LED | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 10.1 inch | vs | 10.1 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | LCD (1280 x 800) | vs | LED (1024 x 600) | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | AMD Dual Core C-50 | vs | NVIDIA Tegra 2 dual-core | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.00Ghz | vs | 1.00Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | 1MB L2 cache | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | DDRIII | vs | DDRII | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 2GB | vs | 512MB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | SSD | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 32GB | vs | 16GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | ATI Mobility Radeon HD 6250 | vs | NVIDIA | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | 256MB | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Keyboard (Bàn phím) • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n | vs | • IEEE 802.11b/g/n | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Đang chờ cập nhật | vs | • Bluetooth 2.1 | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • Microphone • VGA out • HDMI | vs | • Headphone • AV out • VGA out • HDMI | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • 2 x USB 2.0 port | vs | Cổng USB | ||||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Windows 7 Home Premium | vs | Android OS, v2.2 (Froyo) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium ion (Li-ion) | vs | Lithium ion (Li-ion) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | 6 | vs | 8 | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.97 | vs | 0.7 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 275 x 190 x 15.9 mm | vs | Kích thước (Dimensions) | ||||||
Website (Hãng sản xuất) | vs | Chi tiết | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Acer Iconia W500 vs Acer Iconia Tab A500 |
Acer Iconia W500 vs HTC Evo View 4G |
Acer Iconia W500 vs Motorola Xoom |
Acer Iconia W500 vs Blackberry Playbook |
Acer Iconia W500 vs Dell Streak 7 |
Acer Iconia W500 vs Samsung Galaxy Tab |
Acer Iconia W500 vs Archos 80 G9 |
Acer Iconia W500 vs Kindle Fire |
Acer Iconia W500 vs FPT Tablet |
Acer Iconia W500 vs P1000 Galaxy Tab |
Acer Iconia W500 vs Galaxy Tab 10.1 |
Acer Iconia W500 vs Galaxy Tab 10.1v |
Acer Iconia W500 vs Galaxy Tab 8.9 |
Acer Iconia W500 vs Galaxy Tab 7.7 |
Acer Iconia W500 vs Dell Streak |
Acer Iconia W500 vs HTC Flyer |
Acer Iconia W500 vs Archos 101 IT |
Acer Iconia W500 vs Archos 70 IT |
Acer Iconia W500 vs Optimus Pad |
Acer Iconia W500 vs Sony Tablet S |
Acer Iconia W500 vs Apple Ipad 2 |
Acer Iconia W500 vs Apple iPad |
Acer Iconia W500 vs HP TouchPad |
Acer Iconia W500 vs Samsung 700T |
Acer Iconia W500 vs IdeaPad K1 |
Acer Iconia W500 vs IdeaPad A1 |
Acer Iconia W500 vs Regza AT700 |
Acer Iconia W500 vs ViewSonic VB734 |
Acer Iconia W500 vs Acer Iconia Tab A501 |
Acer Iconia W500 vs ViewSonic VB734 Pro |
Acer Iconia W500 vs Toshiba Regza AT200 |
Acer Iconia W500 vs Acer Iconia Tab W501 |
Acer Iconia W500 vs Asus Transformer Pad TF300 |
Acer Iconia W500 vs Sony Tablet P |
Acer Iconia W500 vs Acer Iconia W700 |
Acer Iconia W500 vs Acer Iconia W510 |
Acer Iconia W500 vs Acer Iconia Tab A511 |
Acer Iconia W500 vs Acer Iconia Tab A211 |
Acer Iconia W500 vs Acer Iconia Tab A210 |
Acer Iconia W500 vs Acer Iconia Tab A110 |
Acer Iconia W500 vs Apple Ipad 3 |
Asus Eee Pad Transformer vs Acer Iconia W500 |
ViewSonic G-Tablet vs HTC Flyer |
ViewSonic G-Tablet vs Archos 101 IT |
ViewSonic G-Tablet vs Archos 70 IT |
ViewSonic G-Tablet vs Optimus Pad |
ViewSonic G-Tablet vs Sony Tablet S |
ViewSonic G-Tablet vs Apple Ipad 2 |
ViewSonic G-Tablet vs Apple iPad |
ViewSonic G-Tablet vs HP TouchPad |
ViewSonic G-Tablet vs Samsung 700T |
ViewSonic G-Tablet vs IdeaPad K1 |
ViewSonic G-Tablet vs IdeaPad A1 |
ViewSonic G-Tablet vs Regza AT700 |
ViewSonic G-Tablet vs ViewSonic VB734 |
ViewSonic G-Tablet vs Acer Iconia Tab A501 |
ViewSonic G-Tablet vs ViewSonic VB734 Pro |
ViewSonic G-Tablet vs Toshiba Regza AT200 |
ViewSonic G-Tablet vs Acer Iconia Tab W501 |
ViewSonic G-Tablet vs Asus Transformer Pad TF300 |
ViewSonic G-Tablet vs Sony Tablet P |
ViewSonic G-Tablet vs ViewSonic ViewPad 97a |
ViewSonic G-Tablet vs Viewsonic VB 736 |
Dell Streak vs ViewSonic G-Tablet |
Galaxy Tab 7.7 vs ViewSonic G-Tablet |
Galaxy Tab 8.9 vs ViewSonic G-Tablet |
Galaxy Tab 10.1v vs ViewSonic G-Tablet |
Galaxy Tab 10.1 vs ViewSonic G-Tablet |
P1000 Galaxy Tab vs ViewSonic G-Tablet |
FPT Tablet vs ViewSonic G-Tablet |
Kindle Fire vs ViewSonic G-Tablet |
Blackberry Playbook vs ViewSonic G-Tablet |
Motorola Xoom vs ViewSonic G-Tablet |
Acer Iconia Tab A500 vs ViewSonic G-Tablet |
Asus Eee Pad Transformer vs ViewSonic G-Tablet |
Archos 80 G9 vs ViewSonic G-Tablet |
Samsung Galaxy Tab vs ViewSonic G-Tablet |
Dell Streak 7 vs ViewSonic G-Tablet |
HTC Evo View 4G vs ViewSonic G-Tablet |