Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn ViewSonic G-Tablet hay Samsung 700T, ViewSonic G-Tablet vs Samsung 700T

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn ViewSonic G-Tablet hay Samsung 700T đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
ViewSonic G-Tablet
( 6 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Samsung 700T
( 10 người chọn - Xem chi tiết )
6
10
ViewSonic G-Tablet
Samsung 700T

So sánh về giá của sản phẩm

ViewSonic G-Tablet (NVIDIA Tegra 2 1.00GHz, 512MB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS 2.2)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung 700T (Intel Core i5 1.6GHz, 4GB RAM, 64GB SSD, 11.6 inch, Windows 8)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 15 bình luận

Ý kiến của người chọn ViewSonic G-Tablet (6 ý kiến)
tramlikenhìn kiểu máy thiết kế rất đẹp, thời trang sang trọng(3.730 ngày trước)
mrvinhnhansu121cmáy đẹp, nhiều ứng dụng rất linh hoạt(3.838 ngày trước)
hakute6Màn hình ViewSonic G-Tablet rộng nên sẽ thuận trong cv & giải trí hơn(3.880 ngày trước)
mrvinhnhansu21Mẫu mã đẹp, loa nghe chất hơn. Bàn phím cũng đẹp và mềm hơn(3.887 ngày trước)
luanlovely6Mẫu mã đẹp, loa nghe chất hơn. Bàn phím cũng đẹp và mềm hơn(3.980 ngày trước)
xkldngoainuocmáy đẹp, nhiều ứng dụng rất linh hoạt(4.667 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung 700T (9 ý kiến)
mrvinhnhansu121dMẫu mã đẹp, loa nghe chất hơn. Bàn phím cũng đẹp và mềm hơn(3.838 ngày trước)
vinhsuphu88Cấu hình cao hơn rất nhiều, giá mắc hơn, nhưng đẳng cấp hơn(3.890 ngày trước)
mrvinhnhansuCấu hình cao hơn rất nhiều, giá mắc hơn, nhưng đẳng cấp hơn(3.890 ngày trước)
hoccodon6Giá thấp, mẫu mã cũng bắt mắt Samsung cấu hình cũng tốt(3.979 ngày trước)
hoacodoncấu hình cũng khá để thưởng thức phần lớn các game đồ hoạ cao(4.035 ngày trước)
lan130Thương hiệu gắn liền với chất lượng tốt(4.334 ngày trước)
vothiminhCấu hình cao hơn rất nhiều, giá mắc hơn, nhưng đẳng cấp hơn(4.420 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Mượt mà,chất lượng tốt,cảm ứng nhạy(4.446 ngày trước)
quynhnhi0926919381gia thanh re hon nhieu so voi nhung hang khac(4.712 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

ViewSonic G-Tablet (NVIDIA Tegra 2 1.00GHz, 512MB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS 2.2)
đại diện cho
ViewSonic G-Tablet
vsSamsung 700T (Intel Core i5 1.6GHz, 4GB RAM, 64GB SSD, 11.6 inch, Windows 8)
đại diện cho
Samsung 700T
T
Hãng sản xuất (Manufacture)Velocity MicrovsSamsungHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình LEDvsLCDCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)10.1 inchvs11.6 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)LED (1024 x 600)vsLCD (1366 x 768)Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)NVIDIA Tegra 2 dual-corevsIntel Core i5Loại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.00Ghzvs1.60GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvs3MB L3 cacheBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)DDRIIvsDDRIIILoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)512MBvs4GBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsSSDThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 16GBvs64GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUNVIDIAvsĐang chờ cập nhậtGPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11b/g/n
vs
• IEEE 802.11b/g/n
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth 2.1
vs
• Bluetooth
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• AV out
• VGA out
• HDMI
vs
• HDMI
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USBvs
• USB 2.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Card ReadervsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
vs
• Camera
Tính năng đặc biệt
Tính năng khácvsTính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v2.2 (Froyo)vsWindows 8Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium ion (Li-ion)vsĐang chờ cập nhậtLoại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)8vs-Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.7vs0.9Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) vsKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)Chi tiếtvsWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ