Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 15 bình luận
Ý kiến của người chọn ViewSonic G-Tablet (6 ý kiến)
tramlikenhìn kiểu máy thiết kế rất đẹp, thời trang sang trọng(3.730 ngày trước)
mrvinhnhansu121cmáy đẹp, nhiều ứng dụng rất linh hoạt(3.838 ngày trước)
hakute6Màn hình ViewSonic G-Tablet rộng nên sẽ thuận trong cv & giải trí hơn(3.880 ngày trước)
mrvinhnhansu21Mẫu mã đẹp, loa nghe chất hơn. Bàn phím cũng đẹp và mềm hơn(3.887 ngày trước)
luanlovely6Mẫu mã đẹp, loa nghe chất hơn. Bàn phím cũng đẹp và mềm hơn(3.980 ngày trước)
xkldngoainuocmáy đẹp, nhiều ứng dụng rất linh hoạt(4.667 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung 700T (9 ý kiến)
mrvinhnhansu121dMẫu mã đẹp, loa nghe chất hơn. Bàn phím cũng đẹp và mềm hơn(3.838 ngày trước)
vinhsuphu88Cấu hình cao hơn rất nhiều, giá mắc hơn, nhưng đẳng cấp hơn(3.890 ngày trước)
mrvinhnhansuCấu hình cao hơn rất nhiều, giá mắc hơn, nhưng đẳng cấp hơn(3.890 ngày trước)
hoccodon6Giá thấp, mẫu mã cũng bắt mắt Samsung cấu hình cũng tốt(3.979 ngày trước)
hoacodoncấu hình cũng khá để thưởng thức phần lớn các game đồ hoạ cao(4.035 ngày trước)
lan130Thương hiệu gắn liền với chất lượng tốt(4.334 ngày trước)
vothiminhCấu hình cao hơn rất nhiều, giá mắc hơn, nhưng đẳng cấp hơn(4.420 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Mượt mà,chất lượng tốt,cảm ứng nhạy(4.446 ngày trước)
quynhnhi0926919381gia thanh re hon nhieu so voi nhung hang khac(4.712 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
ViewSonic G-Tablet (NVIDIA Tegra 2 1.00GHz, 512MB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS 2.2) đại diện cho ViewSonic G-Tablet | vs | Samsung 700T (Intel Core i5 1.6GHz, 4GB RAM, 64GB SSD, 11.6 inch, Windows 8) đại diện cho Samsung 700T | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Velocity Micro | vs | Samsung | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | LED | vs | LCD | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 10.1 inch | vs | 11.6 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | LED (1024 x 600) | vs | LCD (1366 x 768) | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | NVIDIA Tegra 2 dual-core | vs | Intel Core i5 | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.00Ghz | vs | 1.60Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | 3MB L3 cache | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | DDRII | vs | DDRIII | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 512MB | vs | 4GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | SSD | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 16GB | vs | 64GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | NVIDIA | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n | vs | • IEEE 802.11b/g/n | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 2.1 | vs | • Bluetooth | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • AV out • VGA out • HDMI | vs | • HDMI | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | ||||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v2.2 (Froyo) | vs | Windows 8 | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium ion (Li-ion) | vs | Đang chờ cập nhật | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | 8 | vs | - | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.7 | vs | 0.9 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | vs | Kích thước (Dimensions) | |||||||
Website (Hãng sản xuất) | Chi tiết | vs | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
ViewSonic G-Tablet vs HTC Flyer |
ViewSonic G-Tablet vs Archos 101 IT |
ViewSonic G-Tablet vs Archos 70 IT |
ViewSonic G-Tablet vs Optimus Pad |
ViewSonic G-Tablet vs Sony Tablet S |
ViewSonic G-Tablet vs Apple Ipad 2 |
ViewSonic G-Tablet vs Apple iPad |
ViewSonic G-Tablet vs HP TouchPad |
ViewSonic G-Tablet vs IdeaPad K1 |
ViewSonic G-Tablet vs IdeaPad A1 |
ViewSonic G-Tablet vs Regza AT700 |
ViewSonic G-Tablet vs ViewSonic VB734 |
ViewSonic G-Tablet vs Acer Iconia Tab A501 |
ViewSonic G-Tablet vs ViewSonic VB734 Pro |
ViewSonic G-Tablet vs Toshiba Regza AT200 |
ViewSonic G-Tablet vs Acer Iconia Tab W501 |
ViewSonic G-Tablet vs Asus Transformer Pad TF300 |
ViewSonic G-Tablet vs Sony Tablet P |
ViewSonic G-Tablet vs ViewSonic ViewPad 97a |
ViewSonic G-Tablet vs Viewsonic VB 736 |
Dell Streak vs ViewSonic G-Tablet |
Galaxy Tab 7.7 vs ViewSonic G-Tablet |
Galaxy Tab 8.9 vs ViewSonic G-Tablet |
Galaxy Tab 10.1v vs ViewSonic G-Tablet |
Galaxy Tab 10.1 vs ViewSonic G-Tablet |
P1000 Galaxy Tab vs ViewSonic G-Tablet |
FPT Tablet vs ViewSonic G-Tablet |
Kindle Fire vs ViewSonic G-Tablet |
Blackberry Playbook vs ViewSonic G-Tablet |
Motorola Xoom vs ViewSonic G-Tablet |
Acer Iconia Tab A500 vs ViewSonic G-Tablet |
Asus Eee Pad Transformer vs ViewSonic G-Tablet |
Archos 80 G9 vs ViewSonic G-Tablet |
Samsung Galaxy Tab vs ViewSonic G-Tablet |
Dell Streak 7 vs ViewSonic G-Tablet |
HTC Evo View 4G vs ViewSonic G-Tablet |
Acer Iconia W500 vs ViewSonic G-Tablet |
Samsung 700T vs IdeaPad K1 |
Samsung 700T vs IdeaPad A1 |
Samsung 700T vs Regza AT700 |
Samsung 700T vs ViewSonic VB734 |
Samsung 700T vs Acer Iconia Tab A501 |
Samsung 700T vs ViewSonic VB734 Pro |
Samsung 700T vs Toshiba Regza AT200 |
Samsung 700T vs Acer Iconia Tab W501 |
Samsung 700T vs Asus Transformer Pad TF300 |
Samsung 700T vs Sony Tablet P |
HP TouchPad vs Samsung 700T |
Apple iPad vs Samsung 700T |
Apple Ipad 2 vs Samsung 700T |
Sony Tablet S vs Samsung 700T |
Optimus Pad vs Samsung 700T |
Archos 70 IT vs Samsung 700T |
Archos 101 IT vs Samsung 700T |
HTC Flyer vs Samsung 700T |
Dell Streak vs Samsung 700T |
Galaxy Tab 7.7 vs Samsung 700T |
Galaxy Tab 8.9 vs Samsung 700T |
Galaxy Tab 10.1v vs Samsung 700T |
Galaxy Tab 10.1 vs Samsung 700T |
P1000 Galaxy Tab vs Samsung 700T |
FPT Tablet vs Samsung 700T |
Kindle Fire vs Samsung 700T |
Blackberry Playbook vs Samsung 700T |
Motorola Xoom vs Samsung 700T |
Acer Iconia Tab A500 vs Samsung 700T |
Asus Eee Pad Transformer vs Samsung 700T |
Archos 80 G9 vs Samsung 700T |
Samsung Galaxy Tab vs Samsung 700T |
Dell Streak 7 vs Samsung 700T |
HTC Evo View 4G vs Samsung 700T |
Acer Iconia W500 vs Samsung 700T |