Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 17 bình luận
Ý kiến của người chọn ViewSonic G-Tablet (4 ý kiến)
tramlikegiá rẻ hơn và màn hình rộng hơn, kiểu dáng đẹp hơn, rất tiện dụng(3.730 ngày trước)
mrvinhnhansu121cGiá rẻ hơn, cấu hình không chênh lệch bao nhiêu, thương hiệu của HP tốt hơn(3.837 ngày trước)
mrvinhnhansu21Giá rẻ, nhiều chức năng phù hợp với người VN(3.886 ngày trước)
lan130Giá rẻ, nhiều chức năng phù hợp với người VN(4.334 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HP TouchPad (13 ý kiến)
thuan_tvHP TouchPad công nghệ Touchstone của HP cho sạc không dây.(3.208 ngày trước)
mrvinhnhansu121dGiá rẻ hơn, cấu hình không chênh lệch bao nhiêu, thương hiệu của HP tốt hơn(3.838 ngày trước)
vinhsuphu88Giá rẻ hơn, cấu hình không chênh lệch bao nhiêu, thương hiệu của HP tốt hơn(3.889 ngày trước)
mrvinhnhansuGiá rẻ hơn, cấu hình không chênh lệch bao nhiêu, thương hiệu của HP tốt hơn(3.890 ngày trước)
hakute6được mọi người ưa chuộng. mình thích sản phẩm này(3.914 ngày trước)
hoccodon6mỏng, gọn nhẹ, cấu hình tạm được, phù hợp cho người di chuyển nhiều(3.979 ngày trước)
luanlovely6Thiết kế đẹp, màn hình lớn, cấu hình cao nhưng trọng lượng vẫn nhẹ hơn(3.980 ngày trước)
hoacodonđep hơn, mỏng hơn, nói chung là hoàn thiện hơn(4.042 ngày trước)
vothiminhGiá rẻ hơn, cấu hình không chênh lệch bao nhiêu, thương hiệu của HP tốt hơn(4.434 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905HP TouchPad bộ xử lý cao,giá tốt(4.503 ngày trước)
PrufcoNguyenThanhTaicấu hình cực mạnh, chạy chương trình ổn định hơn(4.533 ngày trước)
anhbi06HP TouchPad công nghệ mới, cấu hình tốt hơn(4.638 ngày trước)
akiraminhHp touchpad nhìn ngon hơn cái kia(4.740 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
ViewSonic G-Tablet (NVIDIA Tegra 2 1.00GHz, 512MB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS 2.2) đại diện cho ViewSonic G-Tablet | vs | HP TouchPad (Qualcomm Snapdragon APQ8060 1.2GHz, 16GB Flash Driver, 9.7 inch, HP webOS) đại diện cho HP TouchPad | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Velocity Micro | vs | HP | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | LED | vs | Đang chờ cập nhật | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 10.1 inch | vs | 9.7 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | LED (1024 x 600) | vs | Độ phân giải màn hình (Resolution) | ||||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | NVIDIA Tegra 2 dual-core | vs | Qualcomm Snapdragon APQ8060 | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.00Ghz | vs | 1.20Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | DDRII | vs | Đang chờ cập nhật | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 512MB | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 16GB | vs | 16GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | NVIDIA | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n | vs | • IEEE 802.11b/g/n | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 2.1 | vs | • Bluetooth 2.1 | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • AV out • VGA out • HDMI | vs | Cổng giao tiếp (Ports) | ||||||
Cổng USB | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | ||||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Card Reader | vs | Đang chờ cập nhật | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Đang chờ cập nhật | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v2.2 (Froyo) | vs | HP webOS | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium ion (Li-ion) | vs | Đang chờ cập nhật | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | 8 | vs | - | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.7 | vs | 0.74 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | vs | 240 x 190 x 13.7 mm | Kích thước (Dimensions) | ||||||
Website (Hãng sản xuất) | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
ViewSonic G-Tablet vs HTC Flyer |
ViewSonic G-Tablet vs Archos 101 IT |
ViewSonic G-Tablet vs Archos 70 IT |
ViewSonic G-Tablet vs Optimus Pad |
ViewSonic G-Tablet vs Sony Tablet S |
ViewSonic G-Tablet vs Apple Ipad 2 |
ViewSonic G-Tablet vs Apple iPad |
ViewSonic G-Tablet vs Samsung 700T |
ViewSonic G-Tablet vs IdeaPad K1 |
ViewSonic G-Tablet vs IdeaPad A1 |
ViewSonic G-Tablet vs Regza AT700 |
ViewSonic G-Tablet vs ViewSonic VB734 |
ViewSonic G-Tablet vs Acer Iconia Tab A501 |
ViewSonic G-Tablet vs ViewSonic VB734 Pro |
ViewSonic G-Tablet vs Toshiba Regza AT200 |
ViewSonic G-Tablet vs Acer Iconia Tab W501 |
ViewSonic G-Tablet vs Asus Transformer Pad TF300 |
ViewSonic G-Tablet vs Sony Tablet P |
ViewSonic G-Tablet vs ViewSonic ViewPad 97a |
ViewSonic G-Tablet vs Viewsonic VB 736 |
Dell Streak vs ViewSonic G-Tablet |
Galaxy Tab 7.7 vs ViewSonic G-Tablet |
Galaxy Tab 8.9 vs ViewSonic G-Tablet |
Galaxy Tab 10.1v vs ViewSonic G-Tablet |
Galaxy Tab 10.1 vs ViewSonic G-Tablet |
P1000 Galaxy Tab vs ViewSonic G-Tablet |
FPT Tablet vs ViewSonic G-Tablet |
Kindle Fire vs ViewSonic G-Tablet |
Blackberry Playbook vs ViewSonic G-Tablet |
Motorola Xoom vs ViewSonic G-Tablet |
Acer Iconia Tab A500 vs ViewSonic G-Tablet |
Asus Eee Pad Transformer vs ViewSonic G-Tablet |
Archos 80 G9 vs ViewSonic G-Tablet |
Samsung Galaxy Tab vs ViewSonic G-Tablet |
Dell Streak 7 vs ViewSonic G-Tablet |
HTC Evo View 4G vs ViewSonic G-Tablet |
Acer Iconia W500 vs ViewSonic G-Tablet |
HP TouchPad vs Samsung 700T |
HP TouchPad vs IdeaPad K1 |
HP TouchPad vs IdeaPad A1 |
HP TouchPad vs Regza AT700 |
HP TouchPad vs ViewSonic VB734 |
HP TouchPad vs Acer Iconia Tab A501 |
HP TouchPad vs ViewSonic VB734 Pro |
HP TouchPad vs Toshiba Regza AT200 |
HP TouchPad vs Acer Iconia Tab W501 |
HP TouchPad vs Asus Transformer Pad TF300 |
HP TouchPad vs Sony Tablet P |
Apple iPad vs HP TouchPad |
Apple Ipad 2 vs HP TouchPad |
Sony Tablet S vs HP TouchPad |
Optimus Pad vs HP TouchPad |
Archos 70 IT vs HP TouchPad |
Archos 101 IT vs HP TouchPad |
HTC Flyer vs HP TouchPad |
Dell Streak vs HP TouchPad |
Galaxy Tab 7.7 vs HP TouchPad |
Galaxy Tab 8.9 vs HP TouchPad |
Galaxy Tab 10.1v vs HP TouchPad |
Galaxy Tab 10.1 vs HP TouchPad |
P1000 Galaxy Tab vs HP TouchPad |
FPT Tablet vs HP TouchPad |
Kindle Fire vs HP TouchPad |
Blackberry Playbook vs HP TouchPad |
Motorola Xoom vs HP TouchPad |
Acer Iconia Tab A500 vs HP TouchPad |
Asus Eee Pad Transformer vs HP TouchPad |
Archos 80 G9 vs HP TouchPad |
Samsung Galaxy Tab vs HP TouchPad |
Dell Streak 7 vs HP TouchPad |
HTC Evo View 4G vs HP TouchPad |
Acer Iconia W500 vs HP TouchPad |