Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn ViewSonic G-Tablet hay HP TouchPad, ViewSonic G-Tablet vs HP TouchPad

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn ViewSonic G-Tablet hay HP TouchPad đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
ViewSonic G-Tablet
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
vs
HP TouchPad
( 13 người chọn - Xem chi tiết )
4
13
ViewSonic G-Tablet
HP TouchPad

So sánh về giá của sản phẩm

ViewSonic G-Tablet (NVIDIA Tegra 2 1.00GHz, 512MB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS 2.2)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HP TouchPad (Qualcomm Snapdragon APQ8060 1.2GHz, 16GB Flash Driver, 9.7 inch, HP webOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HP TouchPad (Qualcomm Snapdragon APQ8060 1.2GHz, 32GB Flash Driver, 9.7 inch, HP webOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
HP TouchPad (Qualcomm Snapdragon APQ8060 1.2GHz, 64GB Flash Driver, 9.7 inch, HP webOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 17 bình luận

Ý kiến của người chọn ViewSonic G-Tablet (4 ý kiến)
tramlikegiá rẻ hơn và màn hình rộng hơn, kiểu dáng đẹp hơn, rất tiện dụng(3.730 ngày trước)
mrvinhnhansu121cGiá rẻ hơn, cấu hình không chênh lệch bao nhiêu, thương hiệu của HP tốt hơn(3.837 ngày trước)
mrvinhnhansu21Giá rẻ, nhiều chức năng phù hợp với người VN(3.886 ngày trước)
lan130Giá rẻ, nhiều chức năng phù hợp với người VN(4.334 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HP TouchPad (13 ý kiến)
thuan_tvHP TouchPad công nghệ Touchstone của HP cho sạc không dây.(3.208 ngày trước)
mrvinhnhansu121dGiá rẻ hơn, cấu hình không chênh lệch bao nhiêu, thương hiệu của HP tốt hơn(3.838 ngày trước)
vinhsuphu88Giá rẻ hơn, cấu hình không chênh lệch bao nhiêu, thương hiệu của HP tốt hơn(3.889 ngày trước)
mrvinhnhansuGiá rẻ hơn, cấu hình không chênh lệch bao nhiêu, thương hiệu của HP tốt hơn(3.890 ngày trước)
hakute6được mọi người ưa chuộng. mình thích sản phẩm này(3.914 ngày trước)
hoccodon6mỏng, gọn nhẹ, cấu hình tạm được, phù hợp cho người di chuyển nhiều(3.979 ngày trước)
luanlovely6Thiết kế đẹp, màn hình lớn, cấu hình cao nhưng trọng lượng vẫn nhẹ hơn(3.980 ngày trước)
hoacodonđep hơn, mỏng hơn, nói chung là hoàn thiện hơn(4.042 ngày trước)
vothiminhGiá rẻ hơn, cấu hình không chênh lệch bao nhiêu, thương hiệu của HP tốt hơn(4.434 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905HP TouchPad bộ xử lý cao,giá tốt(4.503 ngày trước)
PrufcoNguyenThanhTaicấu hình cực mạnh, chạy chương trình ổn định hơn(4.533 ngày trước)
anhbi06HP TouchPad công nghệ mới, cấu hình tốt hơn(4.638 ngày trước)
akiraminhHp touchpad nhìn ngon hơn cái kia(4.740 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

ViewSonic G-Tablet (NVIDIA Tegra 2 1.00GHz, 512MB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS 2.2)
đại diện cho
ViewSonic G-Tablet
vsHP TouchPad (Qualcomm Snapdragon APQ8060 1.2GHz, 16GB Flash Driver, 9.7 inch, HP webOS)
đại diện cho
HP TouchPad
T
Hãng sản xuất (Manufacture)Velocity MicrovsHPHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình LEDvsĐang chờ cập nhậtCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)10.1 inchvs9.7 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)LED (1024 x 600)vsĐộ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)NVIDIA Tegra 2 dual-corevsQualcomm Snapdragon APQ8060Loại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.00Ghzvs1.20GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)DDRIIvsĐang chờ cập nhậtLoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)512MBvsĐang chờ cập nhậtDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 16GBvs16GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUNVIDIAvsĐang chờ cập nhậtGPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11b/g/n
vs
• IEEE 802.11b/g/n
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth 2.1
vs
• Bluetooth 2.1
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• AV out
• VGA out
• HDMI
vsCổng giao tiếp (Ports)
Cổng USBvs
• USB 2.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Card ReadervsĐang chờ cập nhậtCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
vs
• Đang chờ cập nhật
Tính năng đặc biệt
Tính năng khácvsTính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v2.2 (Froyo)vsHP webOSHệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium ion (Li-ion)vsĐang chờ cập nhậtLoại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)8vs-Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.7vs0.74Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) vs240 x 190 x 13.7 mmKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)Chi tiếtvsChi tiếtWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ