Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 15 bình luận
Ý kiến của người chọn Acer Iconia W500 (10 ý kiến)
thuan_tvmáy có độ tương thích cao với hầu hết các phần mềm dành cho máy tính(3.208 ngày trước)
tramlikedễ xài, màn hình cảm ứng rộng,(3.749 ngày trước)
mrvinhnhansu121cMàn hình LCD to hiển thị tốt,mịn,nét máy chạy k nóng như toshiba(3.836 ngày trước)
mrvinhnhansu121dMàn hình LCD to hiển thị tốt,mịn,nét máy chạy k nóng như toshiba(3.836 ngày trước)
mrvinhnhansuMàn hình LCD to hiển thị tốt,mịn,nét máy chạy k nóng như toshiba(3.889 ngày trước)
hakute6hơn về mọi mặt, từ thương hiệu cho đến chất lượng, cấu hình(3.923 ngày trước)
hoccodon6thiết kế sang trọng, màn hình rộng, hãng danh tiếng sản xuất(3.960 ngày trước)
hoacodony rất tốt, giá lại mềm, phù hợp với những người tí tiền(4.059 ngày trước)
vothiminhThiết kế bắt mắt hơn, cấu hình cũng ổn hơn, giá cả lại mềm hơn(4.485 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Màn hình LCD to hiển thị tốt,mịn,nét máy chạy k nóng như toshiba(4.498 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Toshiba Regza AT200 (5 ý kiến)
MINHHUNG6cảm ứng nhạy, kiểu dáng mới lạ, nhãn hiệu nổi tiếng(3.749 ngày trước)
mrvinhnhansu21Máy thiết kế đẹp, chắc, cấu hình cao hơn(3.884 ngày trước)
luanlovely6đáng mua hơn,tốt hơn,bền hơn,phù hợp túi tiền(4.048 ngày trước)
dungtien21hàng này sản phẩm dất bềm , khỏe(4.168 ngày trước)
lan130Máy thiết kế đẹp, chắc, cấu hình cao hơn(4.333 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Acer Iconia Tab W500 (AMD Dual Core C-50 1GHz, 2GB RAM, 32GB SSD, VGA ATI Radeon HD 6250, 10.1 inch, Windows 7 Home Premium) Dock Wifi Model đại diện cho Acer Iconia W500 | vs | Toshiba Regza AT200 (PDA05L-00200K) (TI OMAP 4430 1.2GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v3.2) đại diện cho Toshiba Regza AT200 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Acer | vs | Toshiba | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | LCD | vs | LCD | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 10.1 inch | vs | 10.1 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | LCD (1280 x 800) | vs | WXGA 1280 x 720 pixel | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | AMD Dual Core C-50 | vs | TI OMAP 4430 | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.00Ghz | vs | 1.20Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | 1MB L2 cache | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | DDRIII | vs | Đang chờ cập nhật | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 2GB | vs | 1GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | SSD | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 32GB | vs | 32GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | ATI Mobility Radeon HD 6250 | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | 256MB | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Keyboard (Bàn phím) • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n | vs | • IEEE 802.11b/g/n | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Đang chờ cập nhật | vs | • Bluetooth • GPS | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • Microphone • VGA out • HDMI | vs | • HDMI | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • 2 x USB 2.0 port | vs | • Đang chờ cập nhật | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Card Reader | vs | Đang chờ cập nhật | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Windows 7 Home Premium | vs | Android OS, v3.2 (Honeycomb) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium ion (Li-ion) | vs | Đang chờ cập nhật | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | 6 | vs | - | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.97 | vs | 0.53 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 275 x 190 x 15.9 mm | vs | 256 x 176 x 7.7 mm | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | vs | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Acer Iconia W500 vs Acer Iconia Tab A500 |
Acer Iconia W500 vs HTC Evo View 4G |
Acer Iconia W500 vs Motorola Xoom |
Acer Iconia W500 vs Blackberry Playbook |
Acer Iconia W500 vs Dell Streak 7 |
Acer Iconia W500 vs Samsung Galaxy Tab |
Acer Iconia W500 vs Archos 80 G9 |
Acer Iconia W500 vs Kindle Fire |
Acer Iconia W500 vs FPT Tablet |
Acer Iconia W500 vs P1000 Galaxy Tab |
Acer Iconia W500 vs Galaxy Tab 10.1 |
Acer Iconia W500 vs Galaxy Tab 10.1v |
Acer Iconia W500 vs Galaxy Tab 8.9 |
Acer Iconia W500 vs Galaxy Tab 7.7 |
Acer Iconia W500 vs Dell Streak |
Acer Iconia W500 vs ViewSonic G-Tablet |
Acer Iconia W500 vs HTC Flyer |
Acer Iconia W500 vs Archos 101 IT |
Acer Iconia W500 vs Archos 70 IT |
Acer Iconia W500 vs Optimus Pad |
Acer Iconia W500 vs Sony Tablet S |
Acer Iconia W500 vs Apple Ipad 2 |
Acer Iconia W500 vs Apple iPad |
Acer Iconia W500 vs HP TouchPad |
Acer Iconia W500 vs Samsung 700T |
Acer Iconia W500 vs IdeaPad K1 |
Acer Iconia W500 vs IdeaPad A1 |
Acer Iconia W500 vs Regza AT700 |
Acer Iconia W500 vs ViewSonic VB734 |
Acer Iconia W500 vs Acer Iconia Tab A501 |
Acer Iconia W500 vs ViewSonic VB734 Pro |
Acer Iconia W500 vs Acer Iconia Tab W501 |
Acer Iconia W500 vs Asus Transformer Pad TF300 |
Acer Iconia W500 vs Sony Tablet P |
Acer Iconia W500 vs Acer Iconia W700 |
Acer Iconia W500 vs Acer Iconia W510 |
Acer Iconia W500 vs Acer Iconia Tab A511 |
Acer Iconia W500 vs Acer Iconia Tab A211 |
Acer Iconia W500 vs Acer Iconia Tab A210 |
Acer Iconia W500 vs Acer Iconia Tab A110 |
Acer Iconia W500 vs Apple Ipad 3 |
Asus Eee Pad Transformer vs Acer Iconia W500 |
Toshiba Regza AT200 vs Acer Iconia Tab W501 |
Toshiba Regza AT200 vs Asus Transformer Pad TF300 |
Toshiba Regza AT200 vs Sony Tablet P |
ViewSonic VB734 Pro vs Toshiba Regza AT200 |
Acer Iconia Tab A501 vs Toshiba Regza AT200 |
ViewSonic VB734 vs Toshiba Regza AT200 |
Regza AT700 vs Toshiba Regza AT200 |
IdeaPad A1 vs Toshiba Regza AT200 |
IdeaPad K1 vs Toshiba Regza AT200 |
Samsung 700T vs Toshiba Regza AT200 |
HP TouchPad vs Toshiba Regza AT200 |
Apple iPad vs Toshiba Regza AT200 |
Apple Ipad 2 vs Toshiba Regza AT200 |
Sony Tablet S vs Toshiba Regza AT200 |
Optimus Pad vs Toshiba Regza AT200 |
Archos 70 IT vs Toshiba Regza AT200 |
Archos 101 IT vs Toshiba Regza AT200 |
HTC Flyer vs Toshiba Regza AT200 |
ViewSonic G-Tablet vs Toshiba Regza AT200 |
Dell Streak vs Toshiba Regza AT200 |
Galaxy Tab 7.7 vs Toshiba Regza AT200 |
Galaxy Tab 8.9 vs Toshiba Regza AT200 |
Galaxy Tab 10.1v vs Toshiba Regza AT200 |
Galaxy Tab 10.1 vs Toshiba Regza AT200 |
P1000 Galaxy Tab vs Toshiba Regza AT200 |
FPT Tablet vs Toshiba Regza AT200 |
Kindle Fire vs Toshiba Regza AT200 |
Archos 80 G9 vs Toshiba Regza AT200 |
Samsung Galaxy Tab vs Toshiba Regza AT200 |
Dell Streak 7 vs Toshiba Regza AT200 |
Blackberry Playbook vs Toshiba Regza AT200 |
Motorola Xoom vs Toshiba Regza AT200 |
HTC Evo View 4G vs Toshiba Regza AT200 |
Acer Iconia Tab A500 vs Toshiba Regza AT200 |
Asus Eee Pad Transformer vs Toshiba Regza AT200 |