Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn IdeaPad A1 hay Toshiba Regza AT200, IdeaPad A1 vs Toshiba Regza AT200

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn IdeaPad A1 hay Toshiba Regza AT200 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
IdeaPad A1
( 10 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Toshiba Regza AT200
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
10
3
IdeaPad A1
Toshiba Regza AT200

So sánh về giá của sản phẩm

Lenovo IdeaPad A1 (TI OMAP 3622 1.0GHz, 512MB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v2.3)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Lenovo IdeaPad A1 (TI OMAP 3622 1.0GHz, 512MB RAM, 32GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v2.3)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Toshiba Regza AT200 (PDA05L-00200K) (TI OMAP 4430 1.2GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v3.2)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3

Có tất cả 12 bình luận

Ý kiến của người chọn IdeaPad A1 (10 ý kiến)
thuan_tvVới màn hình 7-inch thì IdeaPad A1 có kích thước vừa phải trọng lượng máy nhẹ 400g(3.208 ngày trước)
tramlikeSan pham dep, chay nhanh, em, ben(3.823 ngày trước)
mrvinhnhansu121cGiá rẻ hơn nhiều, con AT200 mang tính thẩm mỹ nhiều hơn(3.836 ngày trước)
mrvinhnhansu121dtôi thấy chất lượng của hãng IdeaPad A1 rất tốt, giá cả hợp lý(3.836 ngày trước)
mrvinhnhansuGiá rẻ hơn nhiều, con AT200 mang tính thẩm mỹ nhiều hơn(3.889 ngày trước)
hoccodon6tôi thấy chất lượng của hãng IdeaPad A1 rất tốt, giá cả hợp lý(3.969 ngày trước)
luanlovely6o chạy rất mạn, thích hợp đồ họa và chơi game(3.980 ngày trước)
hoacodonThiết kế đẹp.,sang trọng,cảm ứng nhạy(4.042 ngày trước)
vothiminhGiá rẻ hơn nhiều, con AT200 mang tính thẩm mỹ nhiều hơn(4.427 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Nhỏ gọn,giá tốt,nhiều chức năng(4.442 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Toshiba Regza AT200 (2 ý kiến)
mrvinhnhansu21chưa được nổi tiếng cho nắm nhưng mình thấy máy chạy rất bền(3.886 ngày trước)
hakute6chưa được nổi tiếng cho nắm nhưng mình thấy máy chạy rất bền(3.903 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Lenovo IdeaPad A1 (TI OMAP 3622 1.0GHz, 512MB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v2.3)
đại diện cho
IdeaPad A1
vsToshiba Regza AT200 (PDA05L-00200K) (TI OMAP 4430 1.2GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v3.2)
đại diện cho
Toshiba Regza AT200
T
Hãng sản xuất (Manufacture)LenovovsToshibaHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình LEDvsLCDCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)7 inchvs10.1 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)LED (1024 x 600)vsWXGA 1280 x 720 pixelĐộ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)TI OMAP 3622vsTI OMAP 4430Loại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.00Ghzvs1.20GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)512MBvs1GBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 16GBvs32GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng (Touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11b/g/n
vs
• IEEE 802.11b/g/n
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth 2.1
• GPS
vs
• Bluetooth
• GPS
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• Microphone
vs
• HDMI
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• USB 2.0 port
vs
• Đang chờ cập nhật
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Card ReadervsĐang chờ cập nhậtCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
vs
• Camera
Tính năng đặc biệt
Tính năng khácvsTính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v2.3 (Gingerbread)vsAndroid OS, v3.2 (Honeycomb)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium ion (Li-ion)vsĐang chờ cập nhậtLoại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)7vs-Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.4vs0.53Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 195 x 125 x 11.95 mmvs256 x 176 x 7.7 mmKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)vsWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ