Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Dell Streak hay Toshiba Regza AT200, Dell Streak vs Toshiba Regza AT200

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Dell Streak hay Toshiba Regza AT200 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Dell Streak
( 10 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Toshiba Regza AT200
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
10
4
Dell Streak
Toshiba Regza AT200

So sánh về giá của sản phẩm

Dell Streak (Dell Mini 5) (Qualcomm Snapdragon QSD8250 1.0GHz, 256MB RAM, 16GB SSD, 5 inch, Android OS, v1.6) Phablet
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,7
Dell Streak (Dell Mini 5) (Qualcomm Snapdragon QSD8250 1.0GHz, 512MB RAM, 16GB SSD, 5 inch, Android OS, v1.6) Phablet
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,7
Toshiba Regza AT200 (PDA05L-00200K) (TI OMAP 4430 1.2GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v3.2)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3

Có tất cả 13 bình luận

Ý kiến của người chọn Dell Streak (9 ý kiến)
mrvinhnhansu121cGiá rẻ,nhiều chức năng,cảm ứng tốt(3.836 ngày trước)
mrvinhnhansu121dBlackberry Playbook có rất nhiều giá đẻ bạn tham khảo và lựa chọn(3.836 ngày trước)
mrvinhnhansuGiá rẻ,nhiều chức năng,cảm ứng tốt(3.889 ngày trước)
hoccodon6cấu hình cao hơn,kiểu dáng trông gọn hơn nhưng mà thô(3.926 ngày trước)
luanlovely6Về thương hiệu cũng như độ bền thì không ai qua Dell(3.980 ngày trước)
hoacodongia ca tuong doi va cau hinh may on(4.047 ngày trước)
lan130Máy thiết kế đẹp, chắc, cấu hình cao hơn(4.333 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Giá rẻ,nhiều chức năng,cảm ứng tốt(4.442 ngày trước)
topwindù tính năng có hơi thua kém 1 ít nhưng vẫn chọn Dell Streak vì giá cả cạnh tranh(4.525 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Toshiba Regza AT200 (4 ý kiến)
shopngoctram69máy tính này đẹp hơn và 3 người chọn(3.558 ngày trước)
hakute6Giá cao hơn chút, nhưng bù lại cấu hình cao hơn hẳn(3.866 ngày trước)
mrvinhnhansu21Thiết kế mỏng vượt trội, chỉ 7,7 inch, cấu hình cao, nhưng giá khá chát(3.884 ngày trước)
vothiminhThiết kế mỏng vượt trội, chỉ 7,7 inch, cấu hình cao, nhưng giá khá chát(4.454 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Dell Streak (Dell Mini 5) (Qualcomm Snapdragon QSD8250 1.0GHz, 256MB RAM, 16GB SSD, 5 inch, Android OS, v1.6) Phablet
đại diện cho
Dell Streak
vsToshiba Regza AT200 (PDA05L-00200K) (TI OMAP 4430 1.2GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v3.2)
đại diện cho
Toshiba Regza AT200
T
Hãng sản xuất (Manufacture)DellvsToshibaHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình LCDvsLCDCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)5 inchvs10.1 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)XGA (480 x 800)vsWXGA 1280 x 720 pixelĐộ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)Qualcomm Snapdragon QSD8250vsTI OMAP 4430Loại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.00Ghzvs1.20GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)SD RAMvsĐang chờ cập nhậtLoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)256MBvs1GBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)SSDvsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 16GBvs32GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng (Touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11b/g
vs
• IEEE 802.11b/g/n
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth 2.1
• GPS
vs
• Bluetooth
• GPS
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• Microphone
vs
• HDMI
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• USB 2.0 port
vs
• Đang chờ cập nhật
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)2in1 Card ReadervsĐang chờ cập nhậtCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
• SIM card tray
vs
• Camera
Tính năng đặc biệt
Tính năng khácGọi điện thông qua khe cắm SIMvsTính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v1.6 (Donut)vsAndroid OS, v3.2 (Honeycomb)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium ion (Li-ion)vsĐang chờ cập nhậtLoại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin 1530 mAhvsĐang chờ cập nhậtDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)-vs-Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.22vs0.53Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 152 x 79.1 x 10 mmvs256 x 176 x 7.7 mmKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)vsWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ