Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 15 bình luận
Ý kiến của người chọn ViewSonic G-Tablet (6 ý kiến)
mrvinhnhansu121cGiá rẻ,cạnh tranh mạnh,dễ sử dụng(3.833 ngày trước)
mrvinhnhansu121dthiết kế mỏng manh hơn, màn hình đẹp hơn, cảm ứng nhạy hơn(3.834 ngày trước)
mrvinhnhansu21Màn hình lớn, giá cả cũng cạnh tranh, cấu hình có chip khá ổn, tiếc là RAM yếu(3.882 ngày trước)
vothiminhMàn hình lớn, giá cả cũng cạnh tranh, cấu hình có chip khá ổn, tiếc là RAM yếu(4.423 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Giá rẻ,cạnh tranh mạnh,dễ sử dụng(4.440 ngày trước)
PrufcoNguyenThanhTaithiết kế mỏng manh hơn, màn hình đẹp hơn, cảm ứng nhạy hơn(4.529 ngày trước)
Ý kiến của người chọn IdeaPad A1 (9 ý kiến)
thuan_tvIdeaPad A1 đặc biệt so với các mẫu máy khác là khả năng định vị GPS và dẫn đường offline.(3.204 ngày trước)
tramlikeThuơng hiệu nổi tiếng, chức năng phần mềm cao cấp đa dạng(3.819 ngày trước)
vinhsuphu88Giá cả rẻ hơn, thiết kế đẹp, cấu hình cũng khá ổn(3.884 ngày trước)
mrvinhnhansuGiá cả rẻ hơn, thiết kế đẹp, cấu hình cũng khá ổn(3.885 ngày trước)
hakute6Chịu va chạm , Pin cực lâu , wifi bắt sóng tốt!(3.898 ngày trước)
hoccodon6vua re vua dep, ma chuc nang cung da dang(3.974 ngày trước)
luanlovely6tôi thích IdeaPad thương hiệu nổi tiếng(3.975 ngày trước)
hoacodonGiá cả rẻ hơn, thiết kế đẹp, cấu hình cũng khá ổn(4.037 ngày trước)
lan130Giá rẻ, mẫu mã cũng khá ổn, cấu hình tầm trung(4.330 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
ViewSonic G-Tablet (NVIDIA Tegra 2 1.00GHz, 512MB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS 2.2) đại diện cho ViewSonic G-Tablet | vs | Lenovo IdeaPad A1 (TI OMAP 3622 1.0GHz, 512MB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v2.3) đại diện cho IdeaPad A1 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Velocity Micro | vs | Lenovo | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | LED | vs | LED | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 10.1 inch | vs | 7 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | LED (1024 x 600) | vs | LED (1024 x 600) | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | NVIDIA Tegra 2 dual-core | vs | TI OMAP 3622 | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.00Ghz | vs | 1.00Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | DDRII | vs | Đang chờ cập nhật | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 512MB | vs | 512MB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 16GB | vs | 16GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | NVIDIA | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng (Touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n | vs | • IEEE 802.11b/g/n | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 2.1 | vs | • Bluetooth 2.1 • GPS | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • AV out • VGA out • HDMI | vs | • Headphone • Microphone | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | ||||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v2.2 (Froyo) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium ion (Li-ion) | vs | Lithium ion (Li-ion) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | 8 | vs | 7 | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.7 | vs | 0.4 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | vs | 195 x 125 x 11.95 mm | Kích thước (Dimensions) | ||||||
Website (Hãng sản xuất) | Chi tiết | vs | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
ViewSonic G-Tablet vs HTC Flyer |
ViewSonic G-Tablet vs Archos 101 IT |
ViewSonic G-Tablet vs Archos 70 IT |
ViewSonic G-Tablet vs Optimus Pad |
ViewSonic G-Tablet vs Sony Tablet S |
ViewSonic G-Tablet vs Apple Ipad 2 |
ViewSonic G-Tablet vs Apple iPad |
ViewSonic G-Tablet vs HP TouchPad |
ViewSonic G-Tablet vs Samsung 700T |
ViewSonic G-Tablet vs IdeaPad K1 |
ViewSonic G-Tablet vs Regza AT700 |
ViewSonic G-Tablet vs ViewSonic VB734 |
ViewSonic G-Tablet vs Acer Iconia Tab A501 |
ViewSonic G-Tablet vs ViewSonic VB734 Pro |
ViewSonic G-Tablet vs Toshiba Regza AT200 |
ViewSonic G-Tablet vs Acer Iconia Tab W501 |
ViewSonic G-Tablet vs Asus Transformer Pad TF300 |
ViewSonic G-Tablet vs Sony Tablet P |
ViewSonic G-Tablet vs ViewSonic ViewPad 97a |
ViewSonic G-Tablet vs Viewsonic VB 736 |
Dell Streak vs ViewSonic G-Tablet |
Galaxy Tab 7.7 vs ViewSonic G-Tablet |
Galaxy Tab 8.9 vs ViewSonic G-Tablet |
Galaxy Tab 10.1v vs ViewSonic G-Tablet |
Galaxy Tab 10.1 vs ViewSonic G-Tablet |
P1000 Galaxy Tab vs ViewSonic G-Tablet |
FPT Tablet vs ViewSonic G-Tablet |
Kindle Fire vs ViewSonic G-Tablet |
Blackberry Playbook vs ViewSonic G-Tablet |
Motorola Xoom vs ViewSonic G-Tablet |
Acer Iconia Tab A500 vs ViewSonic G-Tablet |
Asus Eee Pad Transformer vs ViewSonic G-Tablet |
Archos 80 G9 vs ViewSonic G-Tablet |
Samsung Galaxy Tab vs ViewSonic G-Tablet |
Dell Streak 7 vs ViewSonic G-Tablet |
HTC Evo View 4G vs ViewSonic G-Tablet |
Acer Iconia W500 vs ViewSonic G-Tablet |
IdeaPad A1 vs Regza AT700 |
IdeaPad A1 vs ViewSonic VB734 |
IdeaPad A1 vs Acer Iconia Tab A501 |
IdeaPad A1 vs ViewSonic VB734 Pro |
IdeaPad A1 vs Toshiba Regza AT200 |
IdeaPad A1 vs Acer Iconia Tab W501 |
IdeaPad A1 vs Asus Transformer Pad TF300 |
IdeaPad A1 vs Sony Tablet P |
IdeaPad K1 vs IdeaPad A1 |
Samsung 700T vs IdeaPad A1 |
HP TouchPad vs IdeaPad A1 |
Apple iPad vs IdeaPad A1 |
Apple Ipad 2 vs IdeaPad A1 |
Sony Tablet S vs IdeaPad A1 |
Optimus Pad vs IdeaPad A1 |
Archos 70 IT vs IdeaPad A1 |
Archos 101 IT vs IdeaPad A1 |
HTC Flyer vs IdeaPad A1 |
Dell Streak vs IdeaPad A1 |
Galaxy Tab 7.7 vs IdeaPad A1 |
Galaxy Tab 8.9 vs IdeaPad A1 |
Galaxy Tab 10.1v vs IdeaPad A1 |
Galaxy Tab 10.1 vs IdeaPad A1 |
P1000 Galaxy Tab vs IdeaPad A1 |
FPT Tablet vs IdeaPad A1 |
Kindle Fire vs IdeaPad A1 |
Blackberry Playbook vs IdeaPad A1 |
Motorola Xoom vs IdeaPad A1 |
Acer Iconia Tab A500 vs IdeaPad A1 |
Asus Eee Pad Transformer vs IdeaPad A1 |
Archos 80 G9 vs IdeaPad A1 |
Samsung Galaxy Tab vs IdeaPad A1 |
Dell Streak 7 vs IdeaPad A1 |
HTC Evo View 4G vs IdeaPad A1 |
Acer Iconia W500 vs IdeaPad A1 |