Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn IdeaPad K1 hay Toshiba Regza AT200, IdeaPad K1 vs Toshiba Regza AT200

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn IdeaPad K1 hay Toshiba Regza AT200 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
IdeaPad K1
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Toshiba Regza AT200
( 9 người chọn - Xem chi tiết )
4
9
IdeaPad K1
Toshiba Regza AT200

So sánh về giá của sản phẩm

Lenovo IdeaPad K1 (NVIDIA Tegra 2 1.0GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android 3.0)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lenovo IdeaPad K1 (NVIDIA Tegra 2 1.0GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Android 3.0)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Toshiba Regza AT200 (PDA05L-00200K) (TI OMAP 4430 1.2GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v3.2)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3

Có tất cả 10 bình luận

Ý kiến của người chọn IdeaPad K1 (1 ý kiến)
mrvinhnhansu21kiểu dáng đẹp, pin dùng tốt hơn và hình ảnh nét(3.886 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Toshiba Regza AT200 (9 ý kiến)
mrvinhnhansu121cThiết kế siêu mỏng và thời trang, tuy nhiên cấu hình không tương xứng với giá tiền, không có 3G(3.836 ngày trước)
mrvinhnhansu121dvoi thuong hieu và chất lượng đã khẳng định vị trí số một thế giói trong thời gian dài(3.836 ngày trước)
mrvinhnhansuThiết kế siêu mỏng và thời trang, tuy nhiên cấu hình không tương xứng với giá tiền, không có 3G(3.889 ngày trước)
hakute6thiết kế sang trọng cấu hình mạnh(3.917 ngày trước)
hoccodon6voi thuong hieu và chất lượng đã khẳng định vị trí số một thế giói trong thời gian dài(3.969 ngày trước)
luanlovely6kiểu dáng đẹp, pin dùng tốt hơn và hình ảnh nét(3.989 ngày trước)
hoacodonMáy mạnh, thiết kế thân thiện, đa chức năng(4.040 ngày trước)
vothiminhThiết kế siêu mỏng và thời trang, tuy nhiên cấu hình không tương xứng với giá tiền, không có 3G(4.425 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Thiết kế tốt,mạnh mẽ,ít độ trễ(4.444 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Lenovo IdeaPad K1 (NVIDIA Tegra 2 1.0GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android 3.0)
đại diện cho
IdeaPad K1
vsToshiba Regza AT200 (PDA05L-00200K) (TI OMAP 4430 1.2GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v3.2)
đại diện cho
Toshiba Regza AT200
T
Hãng sản xuất (Manufacture)LenovovsToshibaHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình Đang chờ cập nhậtvsLCDCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)10.1 inchvs10.1 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)WXGA (1280 x 800)vsWXGA 1280 x 720 pixelĐộ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)NVIDIA Tegra 2 dual-corevsTI OMAP 4430Loại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.00Ghzvs1.20GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)DDRIIvsĐang chờ cập nhậtLoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)1GBvs1GBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 16GBvs32GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• Đang chờ cập nhật
vs
• IEEE 802.11b/g/n
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Đang chờ cập nhật
vs
• Bluetooth
• GPS
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• Microphone
• AV out
• VGA out
vs
• HDMI
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• Đang chờ cập nhật
vs
• Đang chờ cập nhật
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Card ReadervsĐang chờ cập nhậtCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
vs
• Camera
Tính năng đặc biệt
Tính năng khácvsTính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v3.0 (Honeycomb)vsAndroid OS, v3.2 (Honeycomb)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)-vs-Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) -vs0.53Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) vs256 x 176 x 7.7 mmKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)vsWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ