Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 17 bình luận
Ý kiến của người chọn ViewSonic G-Tablet (13 ý kiến)
shopngoctram69máy màu đen 12 người chọn nhiều hơn máy kia(3.551 ngày trước)
mrvinhnhansu121ccấu hình rất tốt, cổng kết nối đa dạng, âm thanh tuyệt đỉnh(3.833 ngày trước)
mrvinhnhansu121dnhìn máy kiểu dáng đẹp, trẻ trung trang nhã giá thành hợp lý(3.833 ngày trước)
hakute6Giá phải chăng, thiết kế cũng khá đẹp, cấu hình cũng khá ổn(3.875 ngày trước)
vinhsuphu88Giá rẻ,nhiều chức năng cần thiết(3.884 ngày trước)
mrvinhnhansuMàn hình rộng hơn, cấu hình chấp nhận được(3.885 ngày trước)
luanlovely6cấu hình rất tốt, cổng kết nối đa dạng, âm thanh tuyệt đỉnh(3.982 ngày trước)
hoacodonnhìn máy kiểu dáng đẹp, trẻ trung trang nhã giá thành hợp lý(4.046 ngày trước)
vothiminhMàn hình rộng hơn, cấu hình chấp nhận được(4.465 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Giá rẻ,nhiều chức năng cần thiết(4.468 ngày trước)
PrufcoNguyenThanhTaimàn hình rộng xem phim và đọc báo thoải mái hơn(4.529 ngày trước)
PhatTaiPhatTaiarchos màn hình nhỏ quá xem ko đã(4.564 ngày trước)
ductin001ViewSonic G-Tablet khá ổn, màn hình cảm ứng tốt(4.639 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Archos 70 IT (4 ý kiến)
tramlikevì cấu hình cao, màn hình lớn hơn và thương hiệu này nhiều người ưa chuộng(3.725 ngày trước)
mrvinhnhansu21Chiếc này rất ok, chạy rất nhanh mà cũng đẹp nữa(3.882 ngày trước)
hoccodon6đẹp hơn và màn rộng hơn.mua nó thui còn gì nữa(3.974 ngày trước)
lan130Chiếc này rất ok, chạy rất nhanh mà cũng đẹp nữa(4.330 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
ViewSonic G-Tablet (NVIDIA Tegra 2 1.00GHz, 512MB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS 2.2) đại diện cho ViewSonic G-Tablet | vs | Archos 70 IT (ARM Cortex A8 1GHz, 250GB HDD, 7 inch, Android 2.2) đại diện cho Archos 70 IT | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Velocity Micro | vs | Archos | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Đang chờ cập nhật | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | LED | vs | LCD | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 10.1 inch | vs | 7 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | LED (1024 x 600) | vs | WVGA (800×480) | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | NVIDIA Tegra 2 dual-core | vs | ARM Cortex A8 | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.00Ghz | vs | 1.00Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | DDRII | vs | Đang chờ cập nhật | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 512MB | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | HDD | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 16GB | vs | 250GB (5400 rpm) | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | NVIDIA | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng (Touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n | vs | • IEEE 802.11b/g/n | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 2.1 | vs | • Bluetooth 2.1 | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • AV out • VGA out • HDMI | vs | • HDMI | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | ||||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | vs | - Bộ nhớ trong : 8GB
- Graphic accelerator: 3D OpenGL ES 2.0 | Tính năng khác | ||||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v2.2 (Froyo) | vs | Android OS, v2.2 (Froyo) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium ion (Li-ion) | vs | Lithium ion (Li-ion) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | 8 | vs | - | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.7 | vs | 0.4 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | vs | 201 x 114 x 14 mm | Kích thước (Dimensions) | ||||||
Website (Hãng sản xuất) | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
ViewSonic G-Tablet vs HTC Flyer |
ViewSonic G-Tablet vs Archos 101 IT |
ViewSonic G-Tablet vs Optimus Pad |
ViewSonic G-Tablet vs Sony Tablet S |
ViewSonic G-Tablet vs Apple Ipad 2 |
ViewSonic G-Tablet vs Apple iPad |
ViewSonic G-Tablet vs HP TouchPad |
ViewSonic G-Tablet vs Samsung 700T |
ViewSonic G-Tablet vs IdeaPad K1 |
ViewSonic G-Tablet vs IdeaPad A1 |
ViewSonic G-Tablet vs Regza AT700 |
ViewSonic G-Tablet vs ViewSonic VB734 |
ViewSonic G-Tablet vs Acer Iconia Tab A501 |
ViewSonic G-Tablet vs ViewSonic VB734 Pro |
ViewSonic G-Tablet vs Toshiba Regza AT200 |
ViewSonic G-Tablet vs Acer Iconia Tab W501 |
ViewSonic G-Tablet vs Asus Transformer Pad TF300 |
ViewSonic G-Tablet vs Sony Tablet P |
ViewSonic G-Tablet vs ViewSonic ViewPad 97a |
ViewSonic G-Tablet vs Viewsonic VB 736 |
Dell Streak vs ViewSonic G-Tablet |
Galaxy Tab 7.7 vs ViewSonic G-Tablet |
Galaxy Tab 8.9 vs ViewSonic G-Tablet |
Galaxy Tab 10.1v vs ViewSonic G-Tablet |
Galaxy Tab 10.1 vs ViewSonic G-Tablet |
P1000 Galaxy Tab vs ViewSonic G-Tablet |
FPT Tablet vs ViewSonic G-Tablet |
Kindle Fire vs ViewSonic G-Tablet |
Blackberry Playbook vs ViewSonic G-Tablet |
Motorola Xoom vs ViewSonic G-Tablet |
Acer Iconia Tab A500 vs ViewSonic G-Tablet |
Asus Eee Pad Transformer vs ViewSonic G-Tablet |
Archos 80 G9 vs ViewSonic G-Tablet |
Samsung Galaxy Tab vs ViewSonic G-Tablet |
Dell Streak 7 vs ViewSonic G-Tablet |
HTC Evo View 4G vs ViewSonic G-Tablet |
Acer Iconia W500 vs ViewSonic G-Tablet |
Archos 70 IT vs Optimus Pad |
Archos 70 IT vs Sony Tablet S |
Archos 70 IT vs Apple Ipad 2 |
Archos 70 IT vs Apple iPad |
Archos 70 IT vs HP TouchPad |
Archos 70 IT vs Samsung 700T |
Archos 70 IT vs IdeaPad K1 |
Archos 70 IT vs IdeaPad A1 |
Archos 70 IT vs Regza AT700 |
Archos 70 IT vs ViewSonic VB734 |
Archos 70 IT vs Acer Iconia Tab A501 |
Archos 70 IT vs ViewSonic VB734 Pro |
Archos 70 IT vs Toshiba Regza AT200 |
Archos 70 IT vs Acer Iconia Tab W501 |
Archos 70 IT vs Asus Transformer Pad TF300 |
Archos 70 IT vs Sony Tablet P |
Archos 70 IT vs Archos Arnova 10B G3 |
Archos 70 IT vs Archos 101 G9 |
Archos 101 IT vs Archos 70 IT |
HTC Flyer vs Archos 70 IT |
Dell Streak vs Archos 70 IT |
Galaxy Tab 7.7 vs Archos 70 IT |
Galaxy Tab 8.9 vs Archos 70 IT |
Galaxy Tab 10.1v vs Archos 70 IT |
Galaxy Tab 10.1 vs Archos 70 IT |
P1000 Galaxy Tab vs Archos 70 IT |
FPT Tablet vs Archos 70 IT |
Kindle Fire vs Archos 70 IT |
Blackberry Playbook vs Archos 70 IT |
Motorola Xoom vs Archos 70 IT |
Acer Iconia Tab A500 vs Archos 70 IT |
Asus Eee Pad Transformer vs Archos 70 IT |
Archos 80 G9 vs Archos 70 IT |
Samsung Galaxy Tab vs Archos 70 IT |
Dell Streak 7 vs Archos 70 IT |
HTC Evo View 4G vs Archos 70 IT |
Acer Iconia W500 vs Archos 70 IT |