Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn LG GX500 (4 ý kiến)
MINHHUNG6cấu hình máy mạnh, kiểu dáng thời trang(3.757 ngày trước)
tramlikeNhìn bề ngoài có vẻ sang trọng hơn, thiết kế trẻ trung năng động(3.757 ngày trước)
hakute6tốc độ nhanh màn hình rộng xem thỏa mắt hơn(3.855 ngày trước)
hoccodon6Chạy Android, cấu hình mạnh. giá phù hợp hơn(3.912 ngày trước)
Ý kiến của người chọn BlackBerry Q5 (5 ý kiến)
tebetimàn hình công nghệ mới tích hợp với cảm ứng, chịu va đập tốt hơn(3.314 ngày trước)
nijianhapkhauDòng điện thoại đẹp hơn, sành điệu, lịch thiệp, các tiện ích nghe gọi, xme phim đầy đủ(3.541 ngày trước)
xedienhanoichất lượng tốt với công nghệ mới(3.551 ngày trước)
luanlovely6sản phẩm mới mà, mua máy đời mới vẫn thích hơn(3.768 ngày trước)
dailydaumo1kiểu dang thời trang, rất tinh tế(3.979 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG GX500 đại diện cho LG GX500 | vs | BlackBerry Q5 (BlackBerry R10) Black đại diện cho BlackBerry Q5 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | BlackBerry (BB) | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | 1.2 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | BlackBerry OS 10.0 BB10 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3inch | vs | 3.1inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 400pixels | vs | 720 x 720pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | Màn hình cảm ứng TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 40MB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Stereo FM radio with RDS, FM recording - autofocus | vs | - Keyboard QWERTY
- SNS integration - BlackBerry maps - Organizer - Document viewer - Photo viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 2180mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 400giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 118g | vs | 120g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 108.9 x 53.4 x 13 mm | vs | 120 x 66 x 10.8 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
LG GX500 vs Optimus Me P350 |
LG GX500 vs HTC One V |
LG GX500 vs HTC One X |
LG GX500 vs HTC One S |
LG GX500 vs HTC One XL |
LG GX500 vs Samsung Galaxy S3 |
LG GX500 vs iPhone 5 |
LG GX500 vs Galaxy S3 |
LG GX500 vs HTC One X+ |
LG GX500 vs HTC One VX |
LG GX500 vs HTC One ST |
LG GX500 vs HTC One SC |
LG GX500 vs HTC One SU |
LG GX500 vs HTC One SV |
LG GX500 vs Xperia ZL |
LG GX500 vs Xperia Z |
LG GX500 vs Blackberry Z10 |
LG GX500 vs HTC One |
LG GX500 vs Xperia ZR |
LG GX500 vs Xperia Z Ultra |
LG GX500 vs LG G2 |
LG GX500 vs iPhone 5C |
LG GX500 vs iPhone 5S |
LG GX500 vs Xperia Z1 |
LG GX500 vs Lumia 1520 |
LG GX500 vs Lumia 1320 |
LG GX500 vs Nexus 5 |
LG GX500 vs LG GX |
E2652W Champ Duos vs LG GX500 |
E2652 Champ Duos vs LG GX500 |
LG GX300 vs LG GX500 |
iPhone 4S vs LG GX500 |
BlackBerry Q5 vs Lumia 1020 |
BlackBerry Q5 vs Xperia Z Ultra |
BlackBerry Q5 vs LG G2 |
BlackBerry Q5 vs iPhone 5C |
BlackBerry Q5 vs iPhone 5S |
BlackBerry Q5 vs Xperia Z1 |
BlackBerry Q5 vs Lumia 1520 |
BlackBerry Q5 vs Lumia 1320 |
BlackBerry Q5 vs Nexus 5 |
BlackBerry Q5 vs LG GX |
Lumia 928 vs BlackBerry Q5 |
Lumia 925 vs BlackBerry Q5 |
Galaxy Note III vs BlackBerry Q5 |
Galaxy S4 vs BlackBerry Q5 |
Blackberry Q10 vs BlackBerry Q5 |
Blackberry Z10 vs BlackBerry Q5 |
Galaxy S III mini vs BlackBerry Q5 |
Galaxy S3 vs BlackBerry Q5 |
iPhone 5 vs BlackBerry Q5 |
Nokia Lumia 920 vs BlackBerry Q5 |
Galaxy Note II vs BlackBerry Q5 |
Samsung Galaxy S III T999 vs BlackBerry Q5 |
Samsung Galaxy S III I747 vs BlackBerry Q5 |
Samsung Galaxy S III I535 vs BlackBerry Q5 |
Samsung Galaxy S3 vs BlackBerry Q5 |
Lumia 900 vs BlackBerry Q5 |
Galaxy Note vs BlackBerry Q5 |
Xperia ZR vs BlackBerry Q5 |
HTC One vs BlackBerry Q5 |
Xperia Z vs BlackBerry Q5 |
Xperia ZL vs BlackBerry Q5 |
HTC One SV vs BlackBerry Q5 |
HTC One SU vs BlackBerry Q5 |
HTC One SC vs BlackBerry Q5 |
HTC One ST vs BlackBerry Q5 |
HTC One VX vs BlackBerry Q5 |
HTC One X+ vs BlackBerry Q5 |
HTC One XL vs BlackBerry Q5 |
HTC One S vs BlackBerry Q5 |
HTC One X vs BlackBerry Q5 |
HTC One V vs BlackBerry Q5 |
LG GX300 vs BlackBerry Q5 |
iPhone 4S vs BlackBerry Q5 |