Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn LG GX500 (4 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
MINHHUNG6cấu hình máy mạnh, kiểu dáng thời trang(3.613 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/05/vcx1400737069.jpg)
tramlikeNhìn bề ngoài có vẻ sang trọng hơn, thiết kế trẻ trung năng động(3.613 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/01/vis1389811548.jpg)
hakute6tốc độ nhanh màn hình rộng xem thỏa mắt hơn(3.711 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/02/ylf1391359351.jpg)
hoccodon6Chạy Android, cấu hình mạnh. giá phù hợp hơn(3.768 ngày trước)
Ý kiến của người chọn BlackBerry Q5 (5 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
tebetimàn hình công nghệ mới tích hợp với cảm ứng, chịu va đập tốt hơn(3.170 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
nijianhapkhauDòng điện thoại đẹp hơn, sành điệu, lịch thiệp, các tiện ích nghe gọi, xme phim đầy đủ(3.397 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
xedienhanoichất lượng tốt với công nghệ mới(3.407 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
luanlovely6sản phẩm mới mà, mua máy đời mới vẫn thích hơn(3.624 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2012/07/ggx1343295556.jpg)
dailydaumo1kiểu dang thời trang, rất tinh tế(3.835 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG GX500 đại diện cho LG GX500 | vs | BlackBerry Q5 (BlackBerry R10) Black đại diện cho BlackBerry Q5 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | BlackBerry (BB) | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | 1.2 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | BlackBerry OS 10.0 BB10 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3inch | vs | 3.1inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 400pixels | vs | 720 x 720pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | Màn hình cảm ứng TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 40MB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Stereo FM radio with RDS, FM recording - autofocus | vs | - Keyboard QWERTY
- SNS integration - BlackBerry maps - Organizer - Document viewer - Photo viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 2180mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 400giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 118g | vs | 120g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 108.9 x 53.4 x 13 mm | vs | 120 x 66 x 10.8 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
LG GX500 vs Optimus Me P350 | ![]() | ![]() |
LG GX500 vs HTC One V | ![]() | ![]() |
LG GX500 vs HTC One X | ![]() | ![]() |
LG GX500 vs HTC One S | ![]() | ![]() |
LG GX500 vs HTC One XL | ![]() | ![]() |
LG GX500 vs Samsung Galaxy S3 | ![]() | ![]() |
LG GX500 vs iPhone 5 | ![]() | ![]() |
LG GX500 vs Galaxy S3 | ![]() | ![]() |
LG GX500 vs HTC One X+ | ![]() | ![]() |
LG GX500 vs HTC One VX | ![]() | ![]() |
LG GX500 vs HTC One ST | ![]() | ![]() |
LG GX500 vs HTC One SC | ![]() | ![]() |
LG GX500 vs HTC One SU | ![]() | ![]() |
LG GX500 vs HTC One SV | ![]() | ![]() |
LG GX500 vs Xperia ZL | ![]() | ![]() |
LG GX500 vs Xperia Z | ![]() | ![]() |
LG GX500 vs Blackberry Z10 | ![]() | ![]() |
LG GX500 vs HTC One | ![]() | ![]() |
LG GX500 vs Xperia ZR | ![]() | ![]() |
LG GX500 vs Xperia Z Ultra | ![]() | ![]() |
LG GX500 vs LG G2 | ![]() | ![]() |
LG GX500 vs iPhone 5C | ![]() | ![]() |
LG GX500 vs iPhone 5S | ![]() | ![]() |
LG GX500 vs Xperia Z1 | ![]() | ![]() |
LG GX500 vs Lumia 1520 | ![]() | ![]() |
LG GX500 vs Lumia 1320 | ![]() | ![]() |
LG GX500 vs Nexus 5 | ![]() | ![]() |
LG GX500 vs LG GX | ![]() | ![]() |
E2652W Champ Duos vs LG GX500 | ![]() | ![]() |
E2652 Champ Duos vs LG GX500 | ![]() | ![]() |
LG GX300 vs LG GX500 | ![]() | ![]() |
iPhone 4S vs LG GX500 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | BlackBerry Q5 vs Lumia 1020 |
![]() | ![]() | BlackBerry Q5 vs Xperia Z Ultra |
![]() | ![]() | BlackBerry Q5 vs LG G2 |
![]() | ![]() | BlackBerry Q5 vs iPhone 5C |
![]() | ![]() | BlackBerry Q5 vs iPhone 5S |
![]() | ![]() | BlackBerry Q5 vs Xperia Z1 |
![]() | ![]() | BlackBerry Q5 vs Lumia 1520 |
![]() | ![]() | BlackBerry Q5 vs Lumia 1320 |
![]() | ![]() | BlackBerry Q5 vs Nexus 5 |
![]() | ![]() | BlackBerry Q5 vs LG GX |
![]() | ![]() | Lumia 928 vs BlackBerry Q5 |
![]() | ![]() | Lumia 925 vs BlackBerry Q5 |
![]() | ![]() | Galaxy Note III vs BlackBerry Q5 |
![]() | ![]() | Galaxy S4 vs BlackBerry Q5 |
![]() | ![]() | Blackberry Q10 vs BlackBerry Q5 |
![]() | ![]() | Blackberry Z10 vs BlackBerry Q5 |
![]() | ![]() | Galaxy S III mini vs BlackBerry Q5 |
![]() | ![]() | Galaxy S3 vs BlackBerry Q5 |
![]() | ![]() | iPhone 5 vs BlackBerry Q5 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 920 vs BlackBerry Q5 |
![]() | ![]() | Galaxy Note II vs BlackBerry Q5 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy S III T999 vs BlackBerry Q5 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy S III I747 vs BlackBerry Q5 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy S III I535 vs BlackBerry Q5 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy S3 vs BlackBerry Q5 |
![]() | ![]() | Lumia 900 vs BlackBerry Q5 |
![]() | ![]() | Galaxy Note vs BlackBerry Q5 |
![]() | ![]() | Xperia ZR vs BlackBerry Q5 |
![]() | ![]() | HTC One vs BlackBerry Q5 |
![]() | ![]() | Xperia Z vs BlackBerry Q5 |
![]() | ![]() | Xperia ZL vs BlackBerry Q5 |
![]() | ![]() | HTC One SV vs BlackBerry Q5 |
![]() | ![]() | HTC One SU vs BlackBerry Q5 |
![]() | ![]() | HTC One SC vs BlackBerry Q5 |
![]() | ![]() | HTC One ST vs BlackBerry Q5 |
![]() | ![]() | HTC One VX vs BlackBerry Q5 |
![]() | ![]() | HTC One X+ vs BlackBerry Q5 |
![]() | ![]() | HTC One XL vs BlackBerry Q5 |
![]() | ![]() | HTC One S vs BlackBerry Q5 |
![]() | ![]() | HTC One X vs BlackBerry Q5 |
![]() | ![]() | HTC One V vs BlackBerry Q5 |
![]() | ![]() | LG GX300 vs BlackBerry Q5 |
![]() | ![]() | iPhone 4S vs BlackBerry Q5 |