Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn LG A230 (3 ý kiến)
lan130LG màn hình rất đẹp và bền, được chế tạo từ vật liệu rất tốt(4.293 ngày trước)
dailydaumo1chuẩn không cần chỉnh, mua chú này thôi(4.330 ngày trước)
dacaocap_clNhạy, giao diện đẹp hơn, Máy xài bền(4.533 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung C3322 (7 ý kiến)
nijn12màn hình to hơn, lưu trữ danh bạ nhiều hơn(3.628 ngày trước)
hoccodon6mang khoe,trinh nhac nhanh chong,do ben cao,hang chinh hang nokia(3.712 ngày trước)
luanlovely6ban đầu xài dc nhưng sau như đồ chơi nhưng cũng ok hơn cái kia(3.954 ngày trước)
vuvanhien1da chức năng mà màn hình cũng tốt hơn(4.424 ngày trước)
honganh0304ĐÂY LÀ SẢN PHẨM TỐT VỚI GIÁ THÀNH THẤP, PHÙ HỢP GIỚI CÔNG NHÂN(4.545 ngày trước)
thampham189Samsung C3322 thiết kế đẹp hơn, pin khá bền(4.607 ngày trước)
lienachaucau hinh don gian,con lg khong co phu kien thay.(4.613 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG A230 đại diện cho LG A230 | vs | Samsung C3322 (Samsung C3322 DUOS) đại diện cho Samsung C3322 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 1.77inch | vs | 2.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | ||||||
Kiểu màn hình | Đang chờ cập nhật | vs | 256K màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 1.3Megapixel | vs | 2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 25MB | vs | 45MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MiniSD | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS | vs | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • Đang chờ cập nhật | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | - SNS integration | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 950mAh | vs | Li-Ion 1000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 12giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 650giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Xám bạc | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 89g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 108.8 x 46.6 x 13.9 mm | vs | 114 x 48 x 13.9 mm | Kích thước | |||||
D |