Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn LG A165 (3 ý kiến)

hoccodon6Thiết kế đẹp hơn, chụp ảnh đẹp hơn, tích hợp nhiều tính năng(3.891 ngày trước)

dailydaumo1giá thành phải chăng, 2 sim tiện lợi, màn hình phẳng dễ nhìn(4.470 ngày trước)

lan130LG giá thành phải chăng, 2 sim tiện lợi, màn hình phẳng dễ nhìn(4.471 ngày trước)
Ý kiến của người chọn LG A230 (4 ý kiến)

luanlovely6pin bền sóng khỏe ,nhiều tính năng(4.132 ngày trước)

purplerain0306màu đen bền rẻ đặc biệt nó là cục gạch chụp hình, nghe nhạc, 2 sim tuyệt vời(4.356 ngày trước)

luong_ktqdcác chức năng của LG230 ưu việt hơn(4.812 ngày trước)

0975178111thích GL A hơn màu đen bền rẻ đặc biệt nó là cục gạch chụp hình, nghe nhạc, 2 sim tuyệt vời(4.894 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG A165 đại diện cho LG A165 | vs | LG A230 đại diện cho LG A230 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Blizzard Entertainment | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2inch | vs | 1.77inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 176 x 220pixels | vs | Độ phân giải màn hình | ||||||
Kiểu màn hình | 262K màu-TFT | vs | Đang chờ cập nhật | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | VGA 640 x 480pixels | vs | 1.3Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4MB | vs | 25MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MiniSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • MMS • SMS | vs | • Email • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS | vs | • EDGE • GPRS | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • USB | vs | • Đang chờ cập nhật | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio | vs | • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Mạng | • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 950mAh | vs | Li-Ion 950mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 14.5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 650giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 81g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 110 x 47.5 x 13.8 mm | vs | 108.8 x 46.6 x 13.9 mm | Kích thước | |||||
D |