Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn LG A165 hay LG A230, LG A165 vs LG A230

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn LG A165 hay LG A230 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

LG A165
Giá: 400.000 ₫      Xếp hạng: 2,5
LG A230
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 7 bình luận

Ý kiến của người chọn LG A165 (3 ý kiến)
hoccodon6Thiết kế đẹp hơn, chụp ảnh đẹp hơn, tích hợp nhiều tính năng(3.712 ngày trước)
dailydaumo1giá thành phải chăng, 2 sim tiện lợi, màn hình phẳng dễ nhìn(4.292 ngày trước)
lan130LG giá thành phải chăng, 2 sim tiện lợi, màn hình phẳng dễ nhìn(4.293 ngày trước)
Ý kiến của người chọn LG A230 (4 ý kiến)
luanlovely6pin bền sóng khỏe ,nhiều tính năng(3.954 ngày trước)
purplerain0306màu đen bền rẻ đặc biệt nó là cục gạch chụp hình, nghe nhạc, 2 sim tuyệt vời(4.178 ngày trước)
luong_ktqdcác chức năng của LG230 ưu việt hơn(4.634 ngày trước)
0975178111thích GL A hơn màu đen bền rẻ đặc biệt nó là cục gạch chụp hình, nghe nhạc, 2 sim tuyệt vời(4.715 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG A165
đại diện cho
LG A165
vsLG A230
đại diện cho
LG A230
H
Hãng sản xuấtLGvsLGHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạBlizzard EntertainmentvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2inchvs1.77inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình176 x 220pixelsvsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình262K màu-TFTvsĐang chờ cập nhậtKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sauVGA 640 x 480pixelsvs1.3MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4MBvs25MBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MiniSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• MMS
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
vs
• EDGE
• GPRS
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• USB
vs
• Đang chờ cập nhật
Kiểu kết nối
Tính năng
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
vs
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Mạng
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 950mAhvsLi-Ion 950mAhPin
Thời gian đàm thoại14.5giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ650giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng81gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước110 x 47.5 x 13.8 mmvs108.8 x 46.6 x 13.9 mmKích thước
D

Đối thủ