Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn LG A230 (3 ý kiến)

purplerain0306máy gọn nhẹ phù hợp túi tiền...(4.356 ngày trước)

dailydaumo1thơi gian đàm thoại lâu ,nhan tin cũng đã nữa(4.508 ngày trước)

laptopkimcuongmáy gọn nhẹ phù hợp túi tiền...(4.750 ngày trước)
Ý kiến của người chọn LG A200 (4 ý kiến)

hoccodon6Pin tốt, sóng khỏe, loa to đàm thoại được lâu(3.890 ngày trước)

luanlovely6LG A230 nhìn đơn điệu quá, màn hình to hơn(4.132 ngày trước)

lan130LG A200 thiết kế đẹp mắt, cấu hình ổn định(4.471 ngày trước)

rubydungmàn hình rộng, độ phân giải cao, máy ảnh chụp nét hơn, có chức năng Bluetooth tiện lợi hơn(4.905 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG A230 đại diện cho LG A230 | vs | LG A200 đại diện cho LG A200 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 1.77inch | vs | 2.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | vs | 176 x 220pixels | Độ phân giải màn hình | ||||||
Kiểu màn hình | Đang chờ cập nhật | vs | 65K màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 1.3Megapixel | vs | 2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 25MB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 64MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MiniSD | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS | vs | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • Đang chờ cập nhật | vs | • USB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 950mAh | vs | Li-Ion | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 95g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 108.8 x 46.6 x 13.9 mm | vs | 99.8 x 51 x 15.8 mm | Kích thước | |||||
D |