Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn LG A230 hay LG A200, LG A230 vs LG A200

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn LG A230 hay LG A200 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

LG A230
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG A200
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 7 bình luận

Ý kiến của người chọn LG A230 (3 ý kiến)
purplerain0306máy gọn nhẹ phù hợp túi tiền...(4.130 ngày trước)
dailydaumo1thơi gian đàm thoại lâu ,nhan tin cũng đã nữa(4.283 ngày trước)
laptopkimcuongmáy gọn nhẹ phù hợp túi tiền...(4.524 ngày trước)
Ý kiến của người chọn LG A200 (4 ý kiến)
hoccodon6Pin tốt, sóng khỏe, loa to đàm thoại được lâu(3.664 ngày trước)
luanlovely6LG A230 nhìn đơn điệu quá, màn hình to hơn(3.906 ngày trước)
lan130LG A200 thiết kế đẹp mắt, cấu hình ổn định(4.245 ngày trước)
rubydungmàn hình rộng, độ phân giải cao, máy ảnh chụp nét hơn, có chức năng Bluetooth tiện lợi hơn(4.679 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG A230
đại diện cho
LG A230
vsLG A200
đại diện cho
LG A200
H
Hãng sản xuấtLGvsLGHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình1.77inchvs2.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hìnhvs176 x 220pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhĐang chờ cập nhậtvs65K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau1.3Megapixelvs2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong25MBvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs64MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MiniSD
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
vs
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• Đang chờ cập nhật
vs
• USB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
vs
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 950mAhvsLi-IonPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvs95gTrọng lượng
Kích thước108.8 x 46.6 x 13.9 mmvs99.8 x 51 x 15.8 mmKích thước
D

Đối thủ