Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn LG A190 hay LG A230, LG A190 vs LG A230

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn LG A190 hay LG A230 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

LG A190
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
LG A230
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 11 bình luận

Ý kiến của người chọn LG A190 (5 ý kiến)
vuvanhien1máy này pin cũng tốt đấy chứ nhỉ(4.337 ngày trước)
dailydaumo1pin bền sóng khỏe ,nhiều tính năng(4.358 ngày trước)
thampham189LG A190 hai sim hai sóng với giá cực rẻ, thiết kế nhỏ gọn(4.520 ngày trước)
luong_ktqdgiá thành rẻ hơn rất nhiều với những chức năng khá tôt(4.547 ngày trước)
phamminh05Cái LG A230 thì mình chưa xài, nhưng hiện đang dùng A190 thấy cũng ok lắm, nên vote em nó thôi ^^(4.586 ngày trước)
Ý kiến của người chọn LG A230 (6 ý kiến)
hakute6chạy nhanh hơn, chắc hơn chỉ cần nhìn vao thông số kỹ thuật thì đủ hỉu thàng nào hơn rồi(3.519 ngày trước)
hoccodon6so sánh hơi chênh lệch. Tiền nào của lấy(3.625 ngày trước)
luanlovely6Giá cả cạnh tranh, hợp túi tiền của SV, có tích hợp từ điển(3.866 ngày trước)
purplerain0306LG A230 thiết kế đẹp mắt, cấu hình ổn định hơn(4.091 ngày trước)
lan130LG A230 thiết kế đẹp mắt, cấu hình ổn định hơn(4.205 ngày trước)
leminhduc123456..mình xài 2 cái ròi..tiền nào của nấy...(4.450 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG A190
đại diện cho
LG A190
vsLG A230
đại diện cho
LG A230
H
Hãng sản xuấtLGvsLGHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình1.52inchvs1.77inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình128 x 128pixelsvsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình65K màu-TFTvsĐang chờ cập nhậtKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sauKhông cóvs1.3MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs25MBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợpvs
• MiniSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệuvs
• EDGE
• GPRS
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• Đang chờ cập nhật
vs
• Đang chờ cập nhật
Kiểu kết nối
Tính năng
• Loa ngoài
• FM radio
vs
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 950mAhvsLi-Ion 950mAhPin
Thời gian đàm thoại9giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ730giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng67gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước106.5 x 45 x 13.8 mmvs108.8 x 46.6 x 13.9 mmKích thước
D

Đối thủ