Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony NEX-5K/S hay Olympus E-PL2, Sony NEX-5K/S vs Olympus E-PL2

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony NEX-5K/S hay Olympus E-PL2 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Sony NEX-5K/S
( 0 người chọn )
vs
Olympus E-PL2
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Sony NEX-5K/S
Olympus E-PL2

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Alpha NEX-5K/S (18-55mm F3.5-5.6 OSS ) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Olympus PEN E-PL2 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Olympus PEN E-PL2 ( M.ZUIKO DIGITAL ED 14-42mm F3.5-5.6 II ) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Olympus PEN E-PL2 ( M.ZUIKO DIGITAL ED 14-42mm F3.5-5.6 II, M.ZUIKO DIGITAL ED 40-150mm F4.0-5.6 ) Double  Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Alpha NEX-5K/S (18-55mm F3.5-5.6 OSS ) Lens Kit
đại diện cho
Sony NEX-5K/S
vsOlympus PEN E-PL2 Body
đại diện cho
Olympus E-PL2
T
Hãng sản xuấtSonyvsOlympusHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)vsRangefinder style mirrorlessLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmSingle Lens KitvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)2.95 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)14.2 Megapixelvs12.3 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)APS-C (23.4 x 15.6 mm)vsFour Thirds (17.3 x 13 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto (Range varies depending on shooting mode), ISO : 200, 400, 800, 1600 , 3200 ,6400 ,12800vsAUTO: ISO 200 - 6400Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4592 x 3056vs4032 x 3024Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)27mm-82.5mmvs14-42mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.5-F5.6vsf/3.5-5.6Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 to 1/4000 secvs2 - 1/4000 sec.Tốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Phụ thuộc vào LensvsPhụ thuộc vào LensOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• RAW
• JPEG
vs
• RAW
• EXIF
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video1080pvs720pChế độ quay Video
Tính năng
• In-camera HDR
• Quay phim Full HD
vs
• Face detection
• In-camera raw conversion
• Quay phim HD Ready
Tính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• HDMI
vs
• USB
• AV output
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vs
• Cable USB
• Cable TV Out
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Memory Stick Duo (MSD)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)111x 59 x 38mmvs114 x 72 x 42 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera287gvs300gTrọng lượng Camera
WebsitevsChi tiếtWebsite

Đối thủ