Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony NEX-5K/S (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-G10 (1 ý kiến)
phamhienthuykiển dáng cân đối hơn, nhìn thiện cảm hơn, đa số thường chọn panasonic vì đây là thương hiệu nhiều người thích(4.582 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Alpha NEX-5K/S (18-55mm F3.5-5.6 OSS ) Lens Kit đại diện cho Sony NEX-5K/S | vs | Panasonic Lumix DMC-G10 body đại diện cho Panasonic DMC-G10 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony | vs | Panasonic | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | vs | SLR style mirrorless | Loại máy ảnh (Body type) | ||||||
Gói sản phẩm | Single Lens Kit | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 2.95 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 14.2 Megapixel | vs | 12.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (23.4 x 15.6 mm) | vs | Four Thirds (17.3 x 13 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto (Range varies depending on shooting mode), ISO : 200, 400, 800, 1600 , 3200 ,6400 ,12800 | vs | • Auto (100-6400) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4592 x 3056 | vs | 4000 x 3000 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 27mm-82.5mm | vs | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | ||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.5-F5.6 | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | ||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 to 1/4000 sec | vs | • 60 -1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Phụ thuộc vào Lens | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • JPEG | vs | • RAW • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 1080p | vs | 720p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • In-camera HDR • Quay phim Full HD | vs | • Face detection • Quay phim HD Ready | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • HDMI | vs | • USB • AV output • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Đang chờ cập nhật | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Ống kính theo máy | |||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 111x 59 x 38mm | vs | 124 mm x 84 mm x 74 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 287g | vs | 550g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | vs | * Thùng đúc liền khối kết hợp với các chốt khóa chắc chắn, có khả năng chịu lực tốt.
* Ổ khóa bi kết hợp với bộ số cơ đổi mã, đem đến sự an toàn cao cho người sử dụng. * Lớp sơn dày, bóng, mịn, màu sắc sang trọng. | Website |
Đối thủ
Sony NEX-5K/S vs Olympus E-P2 |
Sony NEX-5K/S vs Nikon J1 |
Sony NEX-5K/S vs Olympus E-PL1 |
Sony NEX-5K/S vs Olympus E-PL1s |
Sony NEX-5K/S vs Panasonic DMC-GF1 |
Sony NEX-5K/S vs Panasonic DMC-GF2K |
Sony NEX-5K/S vs Panasonic DMC-GF2 |
Sony NEX-5K/S vs Sony NEX-5 |
Sony NEX-5K/S vs Olympus E-PL2 |
Sony NEX-5K/S vs Olympus E-PL3 |
Sony NEX-5K/S vs Pentax Q |
Sony NEX-5K/S vs Sony A33 |
Sony NEX-5K/S vs Panasonic DMC-G2 |
Sony NEX-5K/S vs Samsung NX100 |
Sony NEX-5K/S vs Samsung NX11 |
Sony NEX-5K/S vs Samsung NX200 |
Sony NEX-5K/S vs Panasonic DMC-GX1 |
Sony NEX-5K/S vs Samsung NX210 |
Sony NEX-5K/S vs Nikon D3200 |
Sony NEX-5K/S vs Panasonic DMC-GF5 |
Sony NEX-5K/S vs Sony A57 |
Sony NEX-5K/S vs Sony A35 |
Sony NEX-5K/S vs Sony A37 |
Sony NEX-5K/S vs Sony NEX-F3 |
Sony NEX-5K/S vs Panasonic DMC-G5 |
Sony NEX-5K/S vs Canon EOS-M |
Sony NEX-5K/S vs Fujifilm X-E1 |
Sony NEX-5K/S vs Sony NEX-6 |
Sony NEX-5K/S vs Olympus PEN E-PL5 |
Sony NEX-5K/S vs Panasonic DMC-GX7 |
Sony NEX-5K/S vs Canon EOS 70D |
Sony NEX-5K/S vs Fujifilm X-M1 |
Sony NEX-5K/S vs Samsung Galaxy NX |
Sony NEX-5K/S vs Pentax K-50 |
Sony NEX-5K/S vs Pentax Q7 |
Sony NEX-5K/S vs Pentax K-500 |
Sony NEX-5K/S vs Samsung NX2000 |
Sony NEX-5K/S vs Panasonic DMC-G6 |
Sony NEX-5K/S vs Samsung NX1100 |
Sony NEX-5K/S vs Panasonic DMC-GF6 |
Sony NEX-5K/S vs Olympus PEN E-P5 |
Nikon V1 vs Sony NEX-5K/S |
Nikon D3000 vs Sony NEX-5K/S |
Sony NEX-5N vs Sony NEX-5K/S |
Sony NEX-5N/B vs Sony NEX-5K/S |
Sony NEX-5A/B vs Sony NEX-5K/S |
Samsung NX10 vs Sony NEX-5K/S |
Sony NEX-3D vs Sony NEX-5K/S |
Panasonic DMC-G10 vs Panasonic DMC-GF2 |
Panasonic DMC-G10 vs Sony NEX-5 |
Panasonic DMC-G10 vs Olympus E-PL2 |
Panasonic DMC-G10 vs Olympus E-PL3 |
Panasonic DMC-G10 vs Panasonic DMC-GH2 |
Panasonic DMC-G10 vs Panasonic DMC-G2 |
Panasonic DMC-G10 vs Panasonic DMC-G1 |
Panasonic DMC-G10 vs Samsung NX100 |
Panasonic DMC-G10 vs Samsung NX11 |
Panasonic DMC-G10 vs Samsung NX200 |
Olympus E-PL1 vs Panasonic DMC-G10 |
Panasonic DMC-GF2K vs Panasonic DMC-G10 |
Panasonic DMC-GF1 vs Panasonic DMC-G10 |
Olympus E-PL1s vs Panasonic DMC-G10 |
Nikon D3000 vs Panasonic DMC-G10 |
Sony NEX-5N vs Panasonic DMC-G10 |
Sony NEX-5N/B vs Panasonic DMC-G10 |
Sony NEX-5A/B vs Panasonic DMC-G10 |
Canon 450D vs Panasonic DMC-G10 |
Pentax K-x vs Panasonic DMC-G10 |
Canon 500D vs Panasonic DMC-G10 |
Samsung NX10 vs Panasonic DMC-G10 |