Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony NEX-5K/S (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Samsung NX210 (1 ý kiến)
cuongjonstone123Hiệu ứng xóa phông cũng không thua kém các máy ảnh DLSR chuyên nghiệp, bokeh cũng khá lung linh, hoàn toàn có khả năng làm bạn thỏa mãn với sở thích chụp hình, tìm tòi cách chụp ảnh chuyên nghiệp.(3.771 ngày trước)
Mở rộng
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Alpha NEX-5K/S (18-55mm F3.5-5.6 OSS ) Lens Kit đại diện cho Sony NEX-5K/S | vs | Samsung NX210 Body đại diện cho Samsung NX210 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony | vs | Samsung | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | vs | Rangefinder style mirrorless | Loại máy ảnh (Body type) | ||||||
Gói sản phẩm | Single Lens Kit | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 2.95 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 14.2 Megapixel | vs | 20.3 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (23.4 x 15.6 mm) | vs | APS-C (23.5 x 15.7 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto (Range varies depending on shooting mode), ISO : 200, 400, 800, 1600 , 3200 ,6400 ,12800 | vs | Auto: (200 - 25600), 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4592 x 3056 | vs | 5472x3648 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 27mm-82.5mm | vs | 1.5× | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.5-F5.6 | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | ||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 to 1/4000 sec | vs | 30 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • JPEG | vs | • RAW • EXIF • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 1080p | vs | 1080p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • In-camera HDR • Quay phim Full HD | vs | • GPS (Optional) • Face detection • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Màn hình: Active Matrix OLED screen | Tính năng khác | ||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • HDMI | vs | • USB • WIFI • AV output • HDMI • PictBridge | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Samsung NX mount | Ống kính theo máy | ||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 111x 59 x 38mm | vs | 117 x 63 x 37 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 287g | vs | 222g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Sony NEX-5K/S vs Olympus E-P2 |
Sony NEX-5K/S vs Nikon J1 |
Sony NEX-5K/S vs Olympus E-PL1 |
Sony NEX-5K/S vs Olympus E-PL1s |
Sony NEX-5K/S vs Panasonic DMC-GF1 |
Sony NEX-5K/S vs Panasonic DMC-GF2K |
Sony NEX-5K/S vs Panasonic DMC-G10 |
Sony NEX-5K/S vs Panasonic DMC-GF2 |
Sony NEX-5K/S vs Sony NEX-5 |
Sony NEX-5K/S vs Olympus E-PL2 |
Sony NEX-5K/S vs Olympus E-PL3 |
Sony NEX-5K/S vs Pentax Q |
Sony NEX-5K/S vs Sony A33 |
Sony NEX-5K/S vs Panasonic DMC-G2 |
Sony NEX-5K/S vs Samsung NX100 |
Sony NEX-5K/S vs Samsung NX11 |
Sony NEX-5K/S vs Samsung NX200 |
Sony NEX-5K/S vs Panasonic DMC-GX1 |
Sony NEX-5K/S vs Nikon D3200 |
Sony NEX-5K/S vs Panasonic DMC-GF5 |
Sony NEX-5K/S vs Sony A57 |
Sony NEX-5K/S vs Sony A35 |
Sony NEX-5K/S vs Sony A37 |
Sony NEX-5K/S vs Sony NEX-F3 |
Sony NEX-5K/S vs Panasonic DMC-G5 |
Sony NEX-5K/S vs Canon EOS-M |
Sony NEX-5K/S vs Fujifilm X-E1 |
Sony NEX-5K/S vs Sony NEX-6 |
Sony NEX-5K/S vs Olympus PEN E-PL5 |
Sony NEX-5K/S vs Panasonic DMC-GX7 |
Sony NEX-5K/S vs Canon EOS 70D |
Sony NEX-5K/S vs Fujifilm X-M1 |
Sony NEX-5K/S vs Samsung Galaxy NX |
Sony NEX-5K/S vs Pentax K-50 |
Sony NEX-5K/S vs Pentax Q7 |
Sony NEX-5K/S vs Pentax K-500 |
Sony NEX-5K/S vs Samsung NX2000 |
Sony NEX-5K/S vs Panasonic DMC-G6 |
Sony NEX-5K/S vs Samsung NX1100 |
Sony NEX-5K/S vs Panasonic DMC-GF6 |
Sony NEX-5K/S vs Olympus PEN E-P5 |
Nikon V1 vs Sony NEX-5K/S |
Nikon D3000 vs Sony NEX-5K/S |
Sony NEX-5N vs Sony NEX-5K/S |
Sony NEX-5N/B vs Sony NEX-5K/S |
Sony NEX-5A/B vs Sony NEX-5K/S |
Samsung NX10 vs Sony NEX-5K/S |
Sony NEX-3D vs Sony NEX-5K/S |
Samsung NX210 vs Nikon D3200 |
Samsung NX210 vs Canon 60Da |
Samsung NX210 vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Samsung NX210 vs Nikon D600 |
Samsung NX210 vs Leica M-E Typ 220 |
Samsung NX210 vs Leica M Typ 240 |
Samsung NX210 vs Canon EOS 6D |
Samsung NX1000 vs Samsung NX210 |
Samsung NX200 vs Samsung NX210 |
Sony NEX-5N vs Samsung NX210 |
Sony NEX-5N/B vs Samsung NX210 |
Sony NEX-7 vs Samsung NX210 |
Sony NEX-5 vs Samsung NX210 |
Sony NEX-5A/B vs Samsung NX210 |
Sony NEX-C3K/S vs Samsung NX210 |
Sony NEX-C3 vs Samsung NX210 |
Pentax K-x vs Samsung NX210 |
Nikon D3100 vs Samsung NX210 |
Nikon D7000 vs Samsung NX210 |
Nikon D5100 vs Samsung NX210 |
Canon 550D vs Samsung NX210 |
Canon 7D vs Samsung NX210 |
Canon 5D Mark II vs Samsung NX210 |
Canon 60D vs Samsung NX210 |
Samsung NX20 vs Samsung NX210 |
Nikon D800E vs Samsung NX210 |
Nikon D800 vs Samsung NX210 |
Samsung NX100 vs Samsung NX210 |
Leica M8.2 vs Samsung NX210 |
Canon 1D X vs Samsung NX210 |
Fujifilm X100 vs Samsung NX210 |
Leica M8 vs Samsung NX210 |