Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony NEX-5K/S (1 ý kiến)
hoccodon6có cấu hình mạnh hơn, cảm biến lớn hơn(3.945 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon EOS-M (2 ý kiến)
capitanPhiên bản cho thị trường Mỹ sẽ được bán ra vào ngày 15 tháng 10 tới đây với giá 800 USD (khoảng 16 triệu VNĐ) kèm theo lens pancake 22mm STM màu đen.(3.609 ngày trước)
cuongjonstone123cạnh trên của máy là nơi xuất hiện của nút nguồn, một nút quay lựa chọn chế độ, bao gồm ba chế độ là tự động, chuẩn và quay phim, cùng với nó là nút chụp hình.(3.840 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Alpha NEX-5K/S (18-55mm F3.5-5.6 OSS ) Lens Kit đại diện cho Sony NEX-5K/S | vs | Canon EOS-M Body đại diện cho Canon EOS-M | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony | vs | Canon | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | vs | Rangefinder style mirrorless | Loại máy ảnh (Body type) | ||||||
Gói sản phẩm | Single Lens Kit | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 2.95 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 14.2 Megapixel | vs | 18 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (23.4 x 15.6 mm) | vs | APS-C (22.3 x 14.9 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto (Range varies depending on shooting mode), ISO : 200, 400, 800, 1600 , 3200 ,6400 ,12800 | vs | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800 (25600 with boost) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4592 x 3056 | vs | 5184 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 27mm-82.5mm | vs | 1.6× | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.5-F5.6 | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | ||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 to 1/4000 sec | vs | 60 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • JPEG | vs | • RAW • EXIF • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 1080p | vs | 1080p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • In-camera HDR • Quay phim Full HD | vs | • GPS (Optional) • Face detection • In-camera HDR • EyeFi • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Bộ xử lý: Digic 5
Màn hình cảm ứng | Tính năng khác | ||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • HDMI | vs | • USB • AV output • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Canon EF-M mount | Ống kính theo máy | ||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 111x 59 x 38mm | vs | 109 x 66 x 32 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 287g | vs | 298g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Sony NEX-5K/S vs Olympus E-P2 |
Sony NEX-5K/S vs Nikon J1 |
Sony NEX-5K/S vs Olympus E-PL1 |
Sony NEX-5K/S vs Olympus E-PL1s |
Sony NEX-5K/S vs Panasonic DMC-GF1 |
Sony NEX-5K/S vs Panasonic DMC-GF2K |
Sony NEX-5K/S vs Panasonic DMC-G10 |
Sony NEX-5K/S vs Panasonic DMC-GF2 |
Sony NEX-5K/S vs Sony NEX-5 |
Sony NEX-5K/S vs Olympus E-PL2 |
Sony NEX-5K/S vs Olympus E-PL3 |
Sony NEX-5K/S vs Pentax Q |
Sony NEX-5K/S vs Sony A33 |
Sony NEX-5K/S vs Panasonic DMC-G2 |
Sony NEX-5K/S vs Samsung NX100 |
Sony NEX-5K/S vs Samsung NX11 |
Sony NEX-5K/S vs Samsung NX200 |
Sony NEX-5K/S vs Panasonic DMC-GX1 |
Sony NEX-5K/S vs Samsung NX210 |
Sony NEX-5K/S vs Nikon D3200 |
Sony NEX-5K/S vs Panasonic DMC-GF5 |
Sony NEX-5K/S vs Sony A57 |
Sony NEX-5K/S vs Sony A35 |
Sony NEX-5K/S vs Sony A37 |
Sony NEX-5K/S vs Sony NEX-F3 |
Sony NEX-5K/S vs Panasonic DMC-G5 |
Sony NEX-5K/S vs Fujifilm X-E1 |
Sony NEX-5K/S vs Sony NEX-6 |
Sony NEX-5K/S vs Olympus PEN E-PL5 |
Sony NEX-5K/S vs Panasonic DMC-GX7 |
Sony NEX-5K/S vs Canon EOS 70D |
Sony NEX-5K/S vs Fujifilm X-M1 |
Sony NEX-5K/S vs Samsung Galaxy NX |
Sony NEX-5K/S vs Pentax K-50 |
Sony NEX-5K/S vs Pentax Q7 |
Sony NEX-5K/S vs Pentax K-500 |
Sony NEX-5K/S vs Samsung NX2000 |
Sony NEX-5K/S vs Panasonic DMC-G6 |
Sony NEX-5K/S vs Samsung NX1100 |
Sony NEX-5K/S vs Panasonic DMC-GF6 |
Sony NEX-5K/S vs Olympus PEN E-P5 |
Nikon V1 vs Sony NEX-5K/S |
Nikon D3000 vs Sony NEX-5K/S |
Sony NEX-5N vs Sony NEX-5K/S |
Sony NEX-5N/B vs Sony NEX-5K/S |
Sony NEX-5A/B vs Sony NEX-5K/S |
Samsung NX10 vs Sony NEX-5K/S |
Sony NEX-3D vs Sony NEX-5K/S |
Sony NEX-7 vs Canon EOS-M |
Nikon V1 vs Canon EOS-M |
Sony NEX-5N vs Canon EOS-M |
Sony NEX-5N/B vs Canon EOS-M |
Nikon J1 vs Canon EOS-M |
Sony NEX-5 vs Canon EOS-M |
Sony NEX-5A/B vs Canon EOS-M |
Sony NEX-F3 vs Canon EOS-M |
Canon 650D vs Canon EOS-M |
Nikon D3200 vs Canon EOS-M |
Nikon D5100 vs Canon EOS-M |
Canon 600D vs Canon EOS-M |
Canon 550D vs Canon EOS-M |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Canon EOS-M |
Canon 60Da vs Canon EOS-M |
Konica 7D vs Canon EOS-M |
Canon 5D Mark II vs Canon EOS-M |
Canon 5D Mark I vs Canon EOS-M |
Canon 7D vs Canon EOS-M |
Canon 60D vs Canon EOS-M |