Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony NEX-5K/S hay Canon EOS-M, Sony NEX-5K/S vs Canon EOS-M

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony NEX-5K/S hay Canon EOS-M đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Alpha NEX-5K/S (18-55mm F3.5-5.6 OSS ) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Canon EOS-M Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Canon EOS-M (EF-M 22mm F2 STM) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Canon EOS-M (EF-M 18-55mm F3.5-5.6 IS STM) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Canon EOS-M (EF 70-200mm F2.8 L IS II USM) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Canon EOS-M (EF-M 22mm F2 STM) Flash 90EX
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 2
Canon EOS-M ( EF-M 18-55 mm F3.5-5.6 IS STM & EF-M 22mm F2 STM, Flash 90EX ) Len Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony NEX-5K/S (1 ý kiến)
hoccodon6có cấu hình mạnh hơn, cảm biến lớn hơn(3.945 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon EOS-M (2 ý kiến)
capitanPhiên bản cho thị trường Mỹ sẽ được bán ra vào ngày 15 tháng 10 tới đây với giá 800 USD (khoảng 16 triệu VNĐ) kèm theo lens pancake 22mm STM màu đen.(3.609 ngày trước)
cuongjonstone123cạnh trên của máy là nơi xuất hiện của nút nguồn, một nút quay lựa chọn chế độ, bao gồm ba chế độ là tự động, chuẩn và quay phim, cùng với nó là nút chụp hình.(3.840 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Alpha NEX-5K/S (18-55mm F3.5-5.6 OSS ) Lens Kit
đại diện cho
Sony NEX-5K/S
vsCanon EOS-M Body
đại diện cho
Canon EOS-M
T
Hãng sản xuấtSonyvsCanonHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)vsRangefinder style mirrorlessLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmSingle Lens KitvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)2.95 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)14.2 Megapixelvs18 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)APS-C (23.4 x 15.6 mm)vsAPS-C (22.3 x 14.9 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto (Range varies depending on shooting mode), ISO : 200, 400, 800, 1600 , 3200 ,6400 ,12800vsAuto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800 (25600 with boost)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4592 x 3056vs5184 x 3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)27mm-82.5mmvs1.6×Độ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.5-F5.6vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 to 1/4000 secvs60 - 1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Phụ thuộc vào LensvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• RAW
• JPEG
vs
• RAW
• EXIF
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video1080pvs1080pChế độ quay Video
Tính năng
• In-camera HDR
• Quay phim Full HD
vs
• GPS (Optional)
• Face detection
• In-camera HDR
• EyeFi
• Quay phim Full HD
Tính năng
T
Tính năng khácvsBộ xử lý: Digic 5
Màn hình cảm ứng
Tính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• HDMI
vs
• USB
• AV output
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vs
• Cable USB
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Memory Stick Duo (MSD)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsCanon EF-M mountỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)111x 59 x 38mmvs109 x 66 x 32 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera287gvs298gTrọng lượng Camera
WebsitevsChi tiếtWebsite

Đối thủ