Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Alpha NEX-5K/S (18-55mm F3.5-5.6 OSS ) Lens Kit đại diện cho Sony NEX-5K/S | vs | Samsung Galaxy NX Body đại diện cho Samsung Galaxy NX | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony | vs | Samsung | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | vs | Rangefinder style mirrorless | Loại máy ảnh (Body type) | ||||||
Gói sản phẩm | Single Lens Kit | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 2.95 inch | vs | 4.8 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 14.2 Megapixel | vs | 20.3 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (23.4 x 15.6 mm) | vs | APS-C (23.5 x 15.7 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto (Range varies depending on shooting mode), ISO : 200, 400, 800, 1600 , 3200 ,6400 ,12800 | vs | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, 25600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4592 x 3056 | vs | 5472x3648 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 27mm-82.5mm | vs | 1.5× | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.5-F5.6 | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | ||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 to 1/4000 sec | vs | 30 - 1/6000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • JPEG | vs | • RAW • EXIF • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 1080p | vs | 1080p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • In-camera HDR • Quay phim Full HD | vs | • GPS (Built-in) • Face detection • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Hệ điều hành Android 4.2 (Jelly Bean)
Màn hình cảm ứng Processor: DRIMe IV Bộ nhớ trong: 16GB 3G/4G LTE Sim Card | Tính năng khác | ||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • HDMI | vs | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • AV output • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Samsung NX mount | Ống kính theo máy | ||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 111x 59 x 38mm | vs | 137 x 101 x 26 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 287g | vs | 495g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Sony NEX-5K/S vs Olympus E-P2 |
Sony NEX-5K/S vs Nikon J1 |
Sony NEX-5K/S vs Olympus E-PL1 |
Sony NEX-5K/S vs Olympus E-PL1s |
Sony NEX-5K/S vs Panasonic DMC-GF1 |
Sony NEX-5K/S vs Panasonic DMC-GF2K |
Sony NEX-5K/S vs Panasonic DMC-G10 |
Sony NEX-5K/S vs Panasonic DMC-GF2 |
Sony NEX-5K/S vs Sony NEX-5 |
Sony NEX-5K/S vs Olympus E-PL2 |
Sony NEX-5K/S vs Olympus E-PL3 |
Sony NEX-5K/S vs Pentax Q |
Sony NEX-5K/S vs Sony A33 |
Sony NEX-5K/S vs Panasonic DMC-G2 |
Sony NEX-5K/S vs Samsung NX100 |
Sony NEX-5K/S vs Samsung NX11 |
Sony NEX-5K/S vs Samsung NX200 |
Sony NEX-5K/S vs Panasonic DMC-GX1 |
Sony NEX-5K/S vs Samsung NX210 |
Sony NEX-5K/S vs Nikon D3200 |
Sony NEX-5K/S vs Panasonic DMC-GF5 |
Sony NEX-5K/S vs Sony A57 |
Sony NEX-5K/S vs Sony A35 |
Sony NEX-5K/S vs Sony A37 |
Sony NEX-5K/S vs Sony NEX-F3 |
Sony NEX-5K/S vs Panasonic DMC-G5 |
Sony NEX-5K/S vs Canon EOS-M |
Sony NEX-5K/S vs Fujifilm X-E1 |
Sony NEX-5K/S vs Sony NEX-6 |
Sony NEX-5K/S vs Olympus PEN E-PL5 |
Sony NEX-5K/S vs Panasonic DMC-GX7 |
Sony NEX-5K/S vs Canon EOS 70D |
Sony NEX-5K/S vs Fujifilm X-M1 |
Sony NEX-5K/S vs Pentax K-50 |
Sony NEX-5K/S vs Pentax Q7 |
Sony NEX-5K/S vs Pentax K-500 |
Sony NEX-5K/S vs Samsung NX2000 |
Sony NEX-5K/S vs Panasonic DMC-G6 |
Sony NEX-5K/S vs Samsung NX1100 |
Sony NEX-5K/S vs Panasonic DMC-GF6 |
Sony NEX-5K/S vs Olympus PEN E-P5 |
Nikon V1 vs Sony NEX-5K/S |
Nikon D3000 vs Sony NEX-5K/S |
Sony NEX-5N vs Sony NEX-5K/S |
Sony NEX-5N/B vs Sony NEX-5K/S |
Sony NEX-5A/B vs Sony NEX-5K/S |
Samsung NX10 vs Sony NEX-5K/S |
Sony NEX-3D vs Sony NEX-5K/S |
Samsung Galaxy NX vs Pentax K-50 |
Samsung Galaxy NX vs Pentax Q7 |
Samsung Galaxy NX vs Pentax K-500 |
Samsung Galaxy NX vs Samsung NX2000 |
Samsung Galaxy NX vs Panasonic DMC-G6 |
Samsung Galaxy NX vs Samsung NX1100 |
Samsung Galaxy NX vs Panasonic DMC-GF6 |
Samsung Galaxy NX vs Olympus PEN E-P5 |
Fujifilm X-M1 vs Samsung Galaxy NX |
Canon EOS 70D vs Samsung Galaxy NX |
Panasonic DMC-GX7 vs Samsung Galaxy NX |
Olympus PEN E-PL5 vs Samsung Galaxy NX |
Sony NEX-6 vs Samsung Galaxy NX |
Fujifilm X-E1 vs Samsung Galaxy NX |
Panasonic DMC-GF5 vs Samsung Galaxy NX |
Nikon D3200 vs Samsung Galaxy NX |
Panasonic DMC-GX1 vs Samsung Galaxy NX |
Sony NEX-5 vs Samsung Galaxy NX |
Sony NEX-5N vs Samsung Galaxy NX |
Sony NEX-3D vs Samsung Galaxy NX |
Sony NEX-5N/B vs Samsung Galaxy NX |
Sony NEX-5A/B vs Samsung Galaxy NX |