Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon 60Da hay Canon EOS-M, Canon 60Da vs Canon EOS-M

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon 60Da hay Canon EOS-M đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Canon EOS 60Da (Canon EF-S 18-135mm F3.5-5.6 IS) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Canon EOS 60Da Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Canon EOS-M Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Canon EOS-M (EF-M 22mm F2 STM) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Canon EOS-M (EF-M 18-55mm F3.5-5.6 IS STM) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Canon EOS-M (EF 70-200mm F2.8 L IS II USM) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Canon EOS-M (EF-M 22mm F2 STM) Flash 90EX
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 2
Canon EOS-M ( EF-M 18-55 mm F3.5-5.6 IS STM & EF-M 22mm F2 STM, Flash 90EX ) Len Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon 60Da (1 ý kiến)
hoccodon6giá rẻ hơn, chụp cũng như nhau thôi mà(3.957 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon EOS-M (2 ý kiến)
capitanCanon có đến hai chiếc DSLR mạnh mẽ nằm cùng phân khúc trung cấp với EOS M là Rebel T3 (475 USD – khoảng 9,5 triệu VNĐ) và EOS 7D ( 1350 USD – khoảng 27 triệu VNĐ)(3.621 ngày trước)
cuongjonstone123Nhưng mỗi một sản phẩm nhỏ gọn trong dòng sản phẩm này có thể mang trên mình cảm biến CMOS APS-C 18-megapixel, màn hình cảm ứng 3 inch, với 1.040.000 điểm ảnh và giao diện người dùng thân thiện.(3.852 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon EOS 60Da Body
đại diện cho
Canon 60Da
vsCanon EOS-M Body
đại diện cho
Canon EOS-M
T
Hãng sản xuấtCanonvsCanonHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Compact SLRvsRangefinder style mirrorlessLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)18 Megapixelvs18 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)APS-C (22.3 x 14.9 mm)vsAPS-C (22.3 x 14.9 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)100-6400 (up to 12800 in expanded mode)vsAuto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800 (25600 with boost)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất5184 x 3456vs5184 x 3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)vs1.6×Độ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 - 1/8000 secvs60 - 1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• RAW
• JPEG
vs
• RAW
• EXIF
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video1080pvs1080pChế độ quay Video
Tính năng
• Face detection
• Quay phim Full HD
vs
• GPS (Optional)
• Face detection
• In-camera HDR
• EyeFi
• Quay phim Full HD
Tính năng
T
Tính năng khácvsBộ xử lý: Digic 5
Màn hình cảm ứng
Tính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV output
vs
• USB
• AV output
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vs
• Cable USB
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsCanon EF-M mountỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)144.5 x 105.8 x 78.6 mmvs109 x 66 x 32 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera675gvs298gTrọng lượng Camera
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ