Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony NEX-F3 (2 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
herbnguyentysony cho hình ảnh nét và rõ hơn, dòng sản phẩm tôi yêu thích(4.104 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2012/05/pcv1336670445.gif)
lan130Sony NEX-F3 gọn nhẹ, kiểu dáng đẹp, giá rẻ hơn(4.449 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon EOS-M (4 ý kiến)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2019/05/ahb1557718423.jpg)
capitanPhần bên trên đỉnh máy không có gì quá đặc biệt.(3.708 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
cuongjonstone123cho ta cảm nhận khá ấn tượng về chiếc máy ảnh không gương lật nhỏ gọn có giá 16 triệu đồng này.(3.939 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2014/02/ylf1391359351.jpg)
hoccodon6kieu dang dep,gia lai re tai sao khong chon(4.043 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
nguyentunghpNhỏ gọn mà tính năng chuyên nghiệp.(4.262 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Alpha NEX-F3 Body đại diện cho Sony NEX-F3 | vs | Canon EOS-M Body đại diện cho Canon EOS-M | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony | vs | Canon | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Rangefinder style mirrorless | vs | Rangefinder style mirrorless | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16.1 Megapixel | vs | 18 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (23.4 x 15.6 mm) | vs | APS-C (22.3 x 14.9 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, 16000 | vs | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800 (25600 with boost) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4912 x 2760 | vs | 5184 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | vs | 1.6× | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | ||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/4000 sec | vs | 60 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | ![]() | vs | ![]() | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • EXIF • JPEG | vs | • RAW • EXIF • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 1080p | vs | 1080p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • EyeFi • Quay phim Full HD | vs | • GPS (Optional) • Face detection • In-camera HDR • EyeFi • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | Chip xử lý Bionz | vs | Bộ xử lý: Digic 5
Màn hình cảm ứng | Tính năng khác | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • AV output • HDMI | vs | • USB • AV output • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Canon EF-M mount | Ống kính theo máy | ||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 117 x 67 x 42 mm | vs | 109 x 66 x 32 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 314g | vs | 298g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Sony NEX-F3 vs Leica M-Monochrom | ![]() | ![]() |
Sony NEX-F3 vs Canon 650D | ![]() | ![]() |
Sony NEX-F3 vs Nikon D400 | ![]() | ![]() |
Sony NEX-F3 vs Canon 20D | ![]() | ![]() |
Sony A37 vs Sony NEX-F3 | ![]() | ![]() |
Sony NEX-5N vs Sony NEX-F3 | ![]() | ![]() |
Sony NEX-5N/B vs Sony NEX-F3 | ![]() | ![]() |
Sony NEX-5 vs Sony NEX-F3 | ![]() | ![]() |
Sony NEX-5K/S vs Sony NEX-F3 | ![]() | ![]() |
Sony NEX-5A/B vs Sony NEX-F3 | ![]() | ![]() |
Sony NEX-C3K/S vs Sony NEX-F3 | ![]() | ![]() |
Sony NEX-C3 vs Sony NEX-F3 | ![]() | ![]() |
Sony NEX-7 vs Sony NEX-F3 | ![]() | ![]() |
Nikon J1 vs Sony NEX-F3 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-GF5 vs Sony NEX-F3 | ![]() | ![]() |
Nikon D5100 vs Sony NEX-F3 | ![]() | ![]() |
Canon 600D vs Sony NEX-F3 | ![]() | ![]() |
Canon 550D vs Sony NEX-F3 | ![]() | ![]() |
Nikon D3100 vs Sony NEX-F3 | ![]() | ![]() |
Nikon D3200 vs Sony NEX-F3 | ![]() | ![]() |
Pentax K-30 vs Sony NEX-F3 | ![]() | ![]() |
Sony A35 vs Sony NEX-F3 | ![]() | ![]() |
Canon 50D vs Sony NEX-F3 | ![]() | ![]() |
Sony A57 vs Sony NEX-F3 | ![]() | ![]() |
Canon 60Da vs Sony NEX-F3 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Sony NEX-7 vs Canon EOS-M |
![]() | ![]() | Nikon V1 vs Canon EOS-M |
![]() | ![]() | Sony NEX-5N vs Canon EOS-M |
![]() | ![]() | Sony NEX-5N/B vs Canon EOS-M |
![]() | ![]() | Nikon J1 vs Canon EOS-M |
![]() | ![]() | Sony NEX-5 vs Canon EOS-M |
![]() | ![]() | Sony NEX-5K/S vs Canon EOS-M |
![]() | ![]() | Sony NEX-5A/B vs Canon EOS-M |
![]() | ![]() | Canon 650D vs Canon EOS-M |
![]() | ![]() | Nikon D3200 vs Canon EOS-M |
![]() | ![]() | Nikon D5100 vs Canon EOS-M |
![]() | ![]() | Canon 600D vs Canon EOS-M |
![]() | ![]() | Canon 550D vs Canon EOS-M |
![]() | ![]() | Canon 5D Mark III (5D X) vs Canon EOS-M |
![]() | ![]() | Canon 60Da vs Canon EOS-M |
![]() | ![]() | Konica 7D vs Canon EOS-M |
![]() | ![]() | Canon 5D Mark II vs Canon EOS-M |
![]() | ![]() | Canon 5D Mark I vs Canon EOS-M |
![]() | ![]() | Canon 7D vs Canon EOS-M |
![]() | Canon 60D vs Canon EOS-M |