Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony NEX-5 (1 ý kiến)
hoccodon6tính năng kỹ thuật tốt, giá cả hợp lý, mẫu mã đẹp, zoom lớn(3.957 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon EOS-M (2 ý kiến)
capitancùng vô số các tùy chỉnh chụp nâng cao như EOS-M. Vỏ máy được làm từ nhựa sần màu đen, nhưng vì có giá tới 16 triệu đồng, nó hoàn toàn không giống với ác cảm của nhiều người là “vật liệu nhựa thì rẻ tiền(3.621 ngày trước)
Mở rộng
cuongjonstone123Mặt sau của EOS M tương tự như hầu hết các máy ảnh pns (point and shoot) khác của Canon, nhưng cách bố trí này không mang lại một cái giá thấp như các dòng máy pns cho EOS M.(3.852 ngày trước)
Mở rộng
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Alpha NEX-5 Body đại diện cho Sony NEX-5 | vs | Canon EOS-M Body đại diện cho Canon EOS-M | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony | vs | Canon | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Rangefinder style mirrorless | vs | Rangefinder style mirrorless | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 2.95 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 14.2 Megapixel | vs | 18 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (23.4 x 15.6 mm) | vs | APS-C (22.3 x 14.9 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto (Range varies depending on shooting mode), ISO : 200, 400, 800, 1600 , 3200 ,6400 ,12800 | vs | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800 (25600 with boost) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4592 x 3056 | vs | 5184 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 16mm (35mm equivalent) | vs | 1.6× | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | Min : F22, Max : F2.8 | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | ||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 to 1/4000 sec | vs | 60 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • JPEG | vs | • RAW • EXIF • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 1080p | vs | 1080p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • In-camera HDR • Quay phim Full HD | vs | • GPS (Optional) • Face detection • In-camera HDR • EyeFi • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Bộ xử lý: Digic 5
Màn hình cảm ứng | Tính năng khác | ||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • HDMI | vs | • USB • AV output • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Canon EF-M mount | Ống kính theo máy | ||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 111x 59 x 38mm | vs | 109 x 66 x 32 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 287g | vs | 298g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Sony NEX-5 vs Olympus E-PL2 |
Sony NEX-5 vs Olympus E-PL3 |
Sony NEX-5 vs Pentax Q |
Sony NEX-5 vs Sony A33 |
Sony NEX-5 vs Panasonic DMC-G2 |
Sony NEX-5 vs Samsung NX100 |
Sony NEX-5 vs Samsung NX11 |
Sony NEX-5 vs Samsung NX200 |
Sony NEX-5 vs Panasonic DMC-GX1 |
Sony NEX-5 vs Samsung NX210 |
Sony NEX-5 vs Nikon D3200 |
Sony NEX-5 vs Panasonic DMC-GF5 |
Sony NEX-5 vs Sony A57 |
Sony NEX-5 vs Sony A35 |
Sony NEX-5 vs Sony A37 |
Sony NEX-5 vs Sony NEX-F3 |
Sony NEX-5 vs Panasonic DMC-G5 |
Sony NEX-5 vs Fujifilm X-E1 |
Sony NEX-5 vs Sony NEX-6 |
Sony NEX-5 vs Olympus PEN E-PL5 |
Sony NEX-5 vs Panasonic DMC-GX7 |
Sony NEX-5 vs Canon EOS 70D |
Sony NEX-5 vs Fujifilm X-M1 |
Sony NEX-5 vs Samsung Galaxy NX |
Sony NEX-5 vs Pentax K-50 |
Sony NEX-5 vs Pentax Q7 |
Sony NEX-5 vs Pentax K-500 |
Sony NEX-5 vs Samsung NX2000 |
Sony NEX-5 vs Panasonic DMC-G6 |
Sony NEX-5 vs Samsung NX1100 |
Sony NEX-5 vs Panasonic DMC-GF6 |
Sony NEX-5 vs Olympus PEN E-P5 |
Olympus E-PL1 vs Sony NEX-5 |
Panasonic DMC-GF2 vs Sony NEX-5 |
Panasonic DMC-G10 vs Sony NEX-5 |
Panasonic DMC-GF2K vs Sony NEX-5 |
Panasonic DMC-GF1 vs Sony NEX-5 |
Olympus E-PL1s vs Sony NEX-5 |
Sony NEX-5K/S vs Sony NEX-5 |
Nikon D3000 vs Sony NEX-5 |
Sony NEX-5N vs Sony NEX-5 |
Sony NEX-5N/B vs Sony NEX-5 |
Sony NEX-5A/B vs Sony NEX-5 |
Samsung NX10 vs Sony NEX-5 |
Olympus E-P2 vs Sony NEX-5 |
Sony NEX-3D vs Sony NEX-5 |
Sony NEX-7 vs Canon EOS-M |
Nikon V1 vs Canon EOS-M |
Sony NEX-5N vs Canon EOS-M |
Sony NEX-5N/B vs Canon EOS-M |
Nikon J1 vs Canon EOS-M |
Sony NEX-5K/S vs Canon EOS-M |
Sony NEX-5A/B vs Canon EOS-M |
Sony NEX-F3 vs Canon EOS-M |
Canon 650D vs Canon EOS-M |
Nikon D3200 vs Canon EOS-M |
Nikon D5100 vs Canon EOS-M |
Canon 600D vs Canon EOS-M |
Canon 550D vs Canon EOS-M |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Canon EOS-M |
Canon 60Da vs Canon EOS-M |
Konica 7D vs Canon EOS-M |
Canon 5D Mark II vs Canon EOS-M |
Canon 5D Mark I vs Canon EOS-M |
Canon 7D vs Canon EOS-M |
Canon 60D vs Canon EOS-M |