Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon 600D (4 ý kiến)
quangtiencapitanHệ thống đo sáng iFCL của máy làm việc rất tốt, đặc biệt là để cân bằng tối và có khả năng ưu tiên vào đối tượng người sử dụng muốn tập trung khi chụp.(3.639 ngày trước)
nguyenchithanh88Tôi thích Canon 600D hơn vì thiết kế kiểu dáng đẹp, giá cả phù hợp với người mua hàng(3.944 ngày trước)
camvanhonggiaNhỏ, gọn, mang theo bên người rất tiện lợi, linh hoạt hơn đối với người sử dụng,(4.016 ngày trước)
intandoNhỏ, gọn, mang theo bên người rất tiện lợi, linh hoạt hơn đối với người sử dụng, nhưng lens...đắt quá(4.145 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon EOS-M (5 ý kiến)
cuongjonstone123Tất cả các dòng máy ảnh đều không có chung một kích cỡ, và dòng EOS cũng không phải là ngoại lệ.(3.836 ngày trước)
hoccodon6thiet kế tre trung soi dong phu hop cho cac ban tre(3.949 ngày trước)
congtacvien4332kieu dang kha bat mac,nhin rat sang trong,gia ca hop ly(4.027 ngày trước)
tienbac999kiểu dáng rất đẹp, tôi kết nó rồi(4.271 ngày trước)
kelamat56Nhỏ, gọn, mang theo bên người rất tiện lợi, linh hoạt hơn đối với người sử dụng, nhưng lens...đắt quá.(4.471 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon EOS 600D (EOS Rebel T3i / EOS Kiss X5) Body đại diện cho Canon 600D | vs | Canon EOS-M Body đại diện cho Canon EOS-M | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon | vs | Canon | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Compact SLR | vs | Rangefinder style mirrorless | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 18 Megapixel | vs | 18 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (22.3 x 14.9 mm) | vs | APS-C (22.3 x 14.9 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto ISO 100, 125, 200, 400, 600, 800, 1000, 1200, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, 5000, 6400 | vs | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800 (25600 with boost) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 5184 x 3456 | vs | 5184 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 1.6× | vs | 1.6× | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | phụ thuộc vào lens | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | ||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/4000 sec | vs | 60 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • JPG • RAW • EXIF • JPEG | vs | • RAW • EXIF • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 1080p | vs | 1080p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • Face detection • Timelapse recording • EyeFi • Quay phim Full HD | vs | • GPS (Optional) • Face detection • In-camera HDR • EyeFi • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Bộ xử lý: Digic 5
Màn hình cảm ứng | Tính năng khác | ||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV output • HDMI | vs | • USB • AV output • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Canon EF-M mount | Ống kính theo máy | ||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 133 x 100 x 80 mm | vs | 109 x 66 x 32 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 575g | vs | 298g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Canon 600D vs Nikon D5100 |
Canon 600D vs Nikon D80 |
Canon 600D vs Nikon D70s |
Canon 600D vs Canon 1100D |
Canon 600D vs Sony A55 |
Canon 600D vs Sony A65 |
Canon 600D vs Sony A580 |
Canon 600D vs Pentax K-R |
Canon 600D vs Pentax K-5 |
Canon 600D vs Olympus E-P3 |
Canon 600D vs Sony A77 |
Canon 600D vs Nikon D7000 |
Canon 600D vs Canon 7D |
Canon 600D vs Canon 5D Mark II |
Canon 600D vs Sony NEX-5N/B |
Canon 600D vs Sony NEX-C3 |
Canon 600D vs Sony NEX-5N |
Canon 600D vs Canon 500D |
Canon 600D vs Nikon D3000 |
Canon 600D vs Fujifilm X100 |
Canon 600D vs Olympus E-P1 |
Canon 600D vs Sony NEX-7 |
Canon 600D vs Nikon J1 |
Canon 600D vs Olympus E-PM1 |
Canon 600D vs Panasonic DMC-GF2 |
Canon 600D vs Olympus E-PL3 |
Canon 600D vs Panasonic DMC-GH2 |
Canon 600D vs Panasonic DMC-GF3 |
Canon 600D vs Samsung NX100 |
Canon 600D vs Fujifilm X-Pro 1 |
Canon 600D vs Nikon D800E |
Canon 600D vs Pentax K-01 |
Canon 600D vs Panasonic DMC-GX1 |
Canon 600D vs Pentax K200D |
Canon 600D vs Panasonic DMC-G3 |
Canon 600D vs Samsung NX1000 |
Canon 600D vs Samsung NX20 |
Canon 600D vs Nikon D3200 |
Canon 600D vs Canon 1D C |
Canon 600D vs Canon 60Da |
Canon 600D vs Panasonic DMC-GF5 |
Canon 600D vs Sony A57 |
Canon 600D vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Canon 600D vs Olympus OM-D E-M5 |
Canon 600D vs Canon 50D |
Canon 600D vs Sony A35 |
Canon 600D vs Pentax K-30 |
Canon 600D vs Sony A37 |
Canon 600D vs Sony NEX-F3 |
Canon 600D vs Panasonic DMC-G5 |
Canon 600D vs Pentax K-5 IIs |
Canon 600D vs Pentax K-5 II |
Canon 600D vs Sony SLT-A99 |
Canon 600D vs Sony NEX-6 |
Canon 600D vs Panasonic DMC-GH3 |
Canon 600D vs Fujifilm X-M1 |
Canon 600D vs Pentax K-50 |
Canon 600D vs Pentax K-500 |
Canon 600D vs Panasonic DMC-G6 |
Canon 600D vs Nikon 1 v3 |
Canon 600D vs Samsung NX3000 |
Canon 600D vs Rebel T5 |
Canon 600D vs sony a5000 |
Canon 600D vs Samsung NX300 |
Canon 600D vs Sony A6000 |
Canon 600D vs Samsung NX300M |
Canon 600D vs Nikon D7100 |
Canon 600D vs Olympus OM-D E-M10 |
Canon 600D vs Alpha NEX-5T |
Canon 600D vs Nikon D3300 |
Canon 600D vs Canon 100D |
Canon 600D vs Canon 700D |
Canon 600D vs Canon 400D |
Canon 600D vs Pentax K-S1 |
Canon 600D vs Pentax K-3 |
Canon 600D vs Pentax Q-S1 |
Canon 600D vs Sony a5100 |
Canon 600D vs Sony NEX-3N |
Canon 550D vs Canon 600D |
Nikon D90 vs Canon 600D |
Nikon D3100 vs Canon 600D |
Canon 60D vs Canon 600D |
Nikon D60 vs Canon 600D |
Sony NEX-7 vs Canon EOS-M |
Nikon V1 vs Canon EOS-M |
Sony NEX-5N vs Canon EOS-M |
Sony NEX-5N/B vs Canon EOS-M |
Nikon J1 vs Canon EOS-M |
Sony NEX-5 vs Canon EOS-M |
Sony NEX-5K/S vs Canon EOS-M |
Sony NEX-5A/B vs Canon EOS-M |
Sony NEX-F3 vs Canon EOS-M |
Canon 650D vs Canon EOS-M |
Nikon D3200 vs Canon EOS-M |
Nikon D5100 vs Canon EOS-M |
Canon 550D vs Canon EOS-M |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Canon EOS-M |
Canon 60Da vs Canon EOS-M |
Konica 7D vs Canon EOS-M |
Canon 5D Mark II vs Canon EOS-M |
Canon 5D Mark I vs Canon EOS-M |
Canon 7D vs Canon EOS-M |
Canon 60D vs Canon EOS-M |