Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony NEX-5A/B hay Canon EOS-M, Sony NEX-5A/B vs Canon EOS-M

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony NEX-5A/B hay Canon EOS-M đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Alpha NEX-5A/B (16mm F2.8) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Alpha NEX-5A/B (16mm F2.8) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Canon EOS-M Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Canon EOS-M (EF-M 22mm F2 STM) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Canon EOS-M (EF-M 18-55mm F3.5-5.6 IS STM) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Canon EOS-M (EF 70-200mm F2.8 L IS II USM) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Canon EOS-M (EF-M 22mm F2 STM) Flash 90EX
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 2
Canon EOS-M ( EF-M 18-55 mm F3.5-5.6 IS STM & EF-M 22mm F2 STM, Flash 90EX ) Len Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony NEX-5A/B (1 ý kiến)
hoccodon6chụp hình đẹp nhiều chức năng mới(3.894 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon EOS-M (3 ý kiến)
capitanThực tế thì Canon đã gia công lớp nhựa này rất tỉ mỉ và công phu, bạn có thể nhìn các vân trên mặt trước của máy để thấy rõ hơn. Máy cầm trên tay chắc nịch và tạo độ tin cậy cao.(3.558 ngày trước)
cuongjonstone123EOS M được trang bị một hot shoe chuẩn, thì bạn sẽ có thêm sự lựa chọn cho việc gắn thêm một micro ngoài.(3.789 ngày trước)
MINHTUANMONGCAIHai máy gần như tương nhưng Canon vẫn đáng tin cậy hơn trong dòng máy SLR(4.148 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Alpha NEX-5A/B (16mm F2.8) Lens Kit
đại diện cho
Sony NEX-5A/B
vsCanon EOS-M Body
đại diện cho
Canon EOS-M
T
Hãng sản xuấtSonyvsCanonHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Rangefinder style mirrorlessvsRangefinder style mirrorlessLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmSingle Lens KitvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)2.95 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)14.2 Megapixelvs18 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)APS-C (23.4 x 15.6 mm)vsAPS-C (22.3 x 14.9 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto (Range varies depending on shooting mode), ISO : 200, 400, 800, 1600 , 3200 ,6400 ,12800vsAuto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800 (25600 with boost)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4592 x 3056vs5184 x 3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)24mmvs1.6×Độ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.8vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 to 1/4000 secvs60 - 1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Phụ thuộc vào LensvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• RAW
• JPEG
vs
• RAW
• EXIF
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video1080pvs1080pChế độ quay Video
Tính năng
• In-camera HDR
• Quay phim Full HD
vs
• GPS (Optional)
• Face detection
• In-camera HDR
• EyeFi
• Quay phim Full HD
Tính năng
T
Tính năng khácvsBộ xử lý: Digic 5
Màn hình cảm ứng
Tính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• HDMI
vs
• USB
• AV output
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vs
• Cable USB
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Memory Stick Duo (MSD)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyThân máy kèm ống kính SEL16F28 (màu Đen)vsCanon EF-M mountỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)110.8 x 58.8 x 38.2mm (không bao gồm ống kính)vs109 x 66 x 32 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera287gvs298gTrọng lượng Camera
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ