Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy Grand 2 (1 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
anht401Sở hữu màn hình 5.5 inches lớn hơn so với người anh em tiền nhiệm GALAXY Note, nhưng kích thước thay đổi (80,5x151,1x9,4 mm) mỏng hơn, tăng chiều dài, giảm chiều ngang nên tạo cho người dùng cảm giác "thon thả" hơn, cầm rất thoải mái và chắc tay.(3.493 ngày trước)
Mở rộng
Ý kiến của người chọn ZTE Star 1 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Grand 2 LTE (SM-G7105) White đại diện cho Samsung Galaxy Grand 2 | vs | ZTE Star 1 White đại diện cho ZTE Star 1 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | ZTE | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Quad-core | vs | 1.6 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 305 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.3inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1.5GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Xem tivi • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization
- Active noise cancellation with dedicated mic - SNS integration - Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2600mAh | vs | Li-Ion 2300mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng • Đen | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 163g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 146.8 x 75.3 x 8.9 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Samsung Galaxy Grand 2 vs ZTE Grand S II | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy Grand 2 vs Xiaomi Redmi 2S | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy Grand 2 vs Xiaomi Redmi 1S | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy Grand 2 vs Xiaomi Mi 2 | ![]() | ![]() |
ZTE Star 2 vs Samsung Galaxy Grand 2 | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy S5 vs Samsung Galaxy Grand 2 | ![]() | ![]() |
Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs Samsung Galaxy Grand 2 | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy Note II vs Samsung Galaxy Grand 2 | ![]() | ![]() |
Xiaomi Redmi Note vs Samsung Galaxy Grand 2 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | ZTE Star 1 vs ZTE Speed |
![]() | ![]() | ZTE Star 1 vs ZTE Kis 3 |
![]() | ![]() | ZTE Star 1 vs ZTE Nubia Z7 |
![]() | ![]() | ZTE Star 1 vs Lenovo S920 |
![]() | ![]() | ZTE Star 1 vs Panasonic P51 |
![]() | ![]() | ZTE Star 1 vs ZTE Grand X Max+ |
![]() | ![]() | ZTE Star 1 vs ZTE Grand X Max |
![]() | ![]() | ZTE Star 1 vs ZTE Blade S6 |
![]() | ![]() | ZTE Grand S II vs ZTE Star 1 |
![]() | ![]() | ZTE Star 2 vs ZTE Star 1 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy S5 vs ZTE Star 1 |
![]() | ![]() | Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs ZTE Star 1 |