Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn ZTE Star 2 hay Samsung Galaxy Grand 2, ZTE Star 2 vs Samsung Galaxy Grand 2

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn ZTE Star 2 hay Samsung Galaxy Grand 2 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
ZTE Star 2
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Samsung Galaxy Grand 2
( 5 người chọn - Xem chi tiết )
1
5
ZTE Star 2
Samsung Galaxy Grand 2

So sánh về giá của sản phẩm

ZTE Star 2 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
ZTE Star 2 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Grand 2 (SM-G7102) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy Grand 2 (SM-G7102) Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Grand 2 LTE (SM-G7105) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Grand 2 LTE (SM-G7105) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn ZTE Star 2 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy Grand 2 (2 ý kiến)
anht401Màn hình rộng giúp việc trải nghiệm đa phương tiện, xem phim ảnh một cách tối ưu nhất. Đặc biệt nếu bạn là người thích xem phim trên điện thoại thì đây là một thiết bị đáng để sở hữu. Ngoài ra, việc giải trí như đọc báo, chơi game cũng dễ dàng và thoải mái hơn khi có màn hình rộng.(3.336 ngày trước)
ngocnttSamsung Galaxy Grand 2 là dòng điện thoại uy tín và thiết kế đẹp.(3.556 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

ZTE Star 2 Black
đại diện cho
ZTE Star 2
vsSamsung Galaxy Grand 2 LTE (SM-G7105) White
đại diện cho
Samsung Galaxy Grand 2
H
Hãng sản xuấtZTEvsSamsung GalaxyHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon 801 (2.3 GHz Quad-core)vs1.2 GHz Quad-coreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4 (KitKat)vsAndroid OS, v4.3 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs5.3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1920 × 1080pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhMàn hình cảm ứng IPSvs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs1.5GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Wifi 802.11ac
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khácvs- Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization
- Active noise cancellation with dedicated mic
- SNS integration
- Image/video editor
- Document viewer
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• Đang chờ cập nhật
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
Mạng
P
PinLi-Ion 2300mAhvsLi-Ion 2600mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Trắng
• Đen
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvs163gTrọng lượng
Kích thước154 × 77 × 9.8mmvs146.8 x 75.3 x 8.9 mmKích thước
D

Đối thủ