Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn ZTE Star 2 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy Grand 2 (2 ý kiến)

anht401Màn hình rộng giúp việc trải nghiệm đa phương tiện, xem phim ảnh một cách tối ưu nhất. Đặc biệt nếu bạn là người thích xem phim trên điện thoại thì đây là một thiết bị đáng để sở hữu. Ngoài ra, việc giải trí như đọc báo, chơi game cũng dễ dàng và thoải mái hơn khi có màn hình rộng.(3.545 ngày trước)
Mở rộng

ngocnttSamsung Galaxy Grand 2 là dòng điện thoại uy tín và thiết kế đẹp.(3.764 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
ZTE Star 2 Black đại diện cho ZTE Star 2 | vs | Samsung Galaxy Grand 2 LTE (SM-G7105) White đại diện cho Samsung Galaxy Grand 2 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | ZTE | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon 801 (2.3 GHz Quad-core) | vs | 1.2 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4 (KitKat) | vs | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 5.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1920 × 1080pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | Màn hình cảm ứng IPS | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 1.5GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Wifi 802.11ac | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | - Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization
- Active noise cancellation with dedicated mic - SNS integration - Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • Đang chờ cập nhật | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2300mAh | vs | Li-Ion 2600mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 163g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 154 × 77 × 9.8mm | vs | 146.8 x 75.3 x 8.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
ZTE Star 2 vs ZTE Grand S II | ![]() | ![]() |
ZTE Star 2 vs ZTE Star 1 | ![]() | ![]() |
ZTE Star 2 vs ZTE Nubia Z7 | ![]() | ![]() |
ZTE Star 2 vs ZTE Grand X Max+ | ![]() | ![]() |
ZTE Star 2 vs ZTE Grand X Max | ![]() | ![]() |
ZTE Star 2 vs ZTE Blade S6 | ![]() | ![]() |
ZTE Star 2 vs ZTE V5 Lux | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy S5 vs ZTE Star 2 | ![]() | ![]() |
Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs ZTE Star 2 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Grand 2 vs ZTE Grand S II |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Grand 2 vs ZTE Star 1 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Grand 2 vs Xiaomi Redmi 2S |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Grand 2 vs Xiaomi Redmi 1S |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Grand 2 vs Xiaomi Mi 2 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy S5 vs Samsung Galaxy Grand 2 |
![]() | ![]() | Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs Samsung Galaxy Grand 2 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Note II vs Samsung Galaxy Grand 2 |
![]() | ![]() | Xiaomi Redmi Note vs Samsung Galaxy Grand 2 |