Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn DROID PRO (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Samsung Fascinate (10 ý kiến)
xedienhanoiĐẹp hơn nhưng pin chờ khỏe hơn, mới nhất, thương hiệu toàn cầu(3.384 ngày trước)
nijianhapkhauXủ lý nhanh đẹp hơn, máy khỏe , tính năng mới nhất, mẫu mã hót nhất thị trường(3.397 ngày trước)
phimtoancauchụp ảnh, nghe nhạc hoàn hảo, vào fb dễ dàng(3.570 ngày trước)
xedienxinĐiện thoại đơn giản nhưng thực dụng(3.572 ngày trước)
hoccodon6Nổi tiếng hơn , dễ sử dụng , nhan hơn, uy tín(3.704 ngày trước)
hakute6Máy đẹp,màn hình lớn hơn,bộ nhớ cao hơn(3.743 ngày trước)
luanlovely6âm thanh trân thực hình ảnh sống động(3.802 ngày trước)
hongnhungminimartdùng cảm ứng của SS cũng khá ổn(4.565 ngày trước)
laptopkimcuongtôi chọn vì máy đẹp bền......và sành điệu(4.613 ngày trước)
tc_truongvienlandaiGiữa Moto và Samsung Fascinate thì chọn samsung vì Moto pin rat mau het(4.776 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Motorola DROID PRO XT610 đại diện cho DROID PRO | vs | Samsung Galaxy S CDMA (Samsung Fascinate) đại diện cho Samsung Fascinate | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Motorola | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A8 (1 GHz) | vs | Samsung S5pc111 (1 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.2 (Froyo) | vs | Android OS, v2.1 (Eclair) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX530 | vs | PowerVR SGX540 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.1inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 480pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 2GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • WLAN | vs | • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Video call | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - QWERTY keyboard
- Touch-sensitive controls - Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto- turn-off - 3.5 mm audio jack - Digital compass - MP3/WAV/WMA/AAC+ player - MP4/WMV/H.263/H.264 player - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk - Document editor - Photo viewer/editor - Organizer - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - T-DMB TV
- Social networking integration - MP4/DivX/AVI/MKV/WMV/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+/AC3/FLAC player - Organizer - Image/video editor - Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Flash Lite v3.1 - Voice memo/dial/commands - T9 - TouchWiz 3.0 UI - Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Touch-sensitive controls - Proximity sensor for auto turn-off - Swype text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 800 • CDMA 1900 | vs | • CDMA 800 • CDMA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1420mAh | vs | Li-Po 1500mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 7.5giờ | vs | 7giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 300giờ | vs | 370 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 134g | vs | 131g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 119 x 60 x 11.7 mm | vs | 119.5 x 59.6 x 12.4 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
DROID PRO vs HTC ChaCha |
DROID PRO vs MOTO XT882 |
HTC ThunderBolt vs DROID PRO |
DROID 3 vs DROID PRO |
DROID 2 vs DROID PRO |
Motorola Atrix vs DROID PRO |
iPhone 4 vs DROID PRO |
Torch 9850 vs DROID PRO |
Bold Touch 9930 vs DROID PRO |
Photon 4G vs DROID PRO |
HTC EVO 3D vs DROID PRO |
DROID X vs DROID PRO |
Torch 9800 vs DROID PRO |
BlackBerry 9780 vs DROID PRO |