Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 1.200.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Y Pro (1 ý kiến)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2012/05/pcv1336670445.gif)
lan130Tính năng tốt hơn,kiểu dáng đẹp(4.170 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Motoluxe (4 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
MINHHUNG6nhỏ ngon sang trọng chạy bền ít nóng máy(3.494 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/01/vis1389811548.jpg)
hakute6giá thành rẻ phù hợp vs túi tiền hs(3.751 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/02/ylf1391359351.jpg)
hoccodon6Thiết kế thời trang hơn, hỗ trợ giải trí tốt hơn(3.765 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
lienachauMÔTRUXE KIEU DANG DEP HON, GIA NYU THE NAO(4.514 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Y Pro B5510 đại diện cho Galaxy Y Pro | vs | Motorola Motoluxe đại diện cho Motoluxe | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Motorola | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 883 MHz | vs | Qualcomm MSM7227A-0 (800 MHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 200 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.6inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 240pixels | vs | 480 x 854pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | Màn hình cảm ứng TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - QWERTY keyboard
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Optical trackpad - SNS integration - ThinkFree document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Stereo FM radio with RDS | vs | - Touch sensitive controls
- Moto Switch UI - Stereo FM radio with RDS - SNS integration - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk - Document viewer - Photo viewer/editor - Organizer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1200mAh | vs | Li-Ion 1400mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 4.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 400giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 109g | vs | 123.6g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 110.8 x 63.5 x 11.5 mm | vs | 117.7 x 60.5 x 9.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy Y Pro vs Galaxy M Pro | ![]() | ![]() |
Galaxy Y Pro vs Asha 303 | ![]() | ![]() |
Galaxy Y Pro vs Asha 201 | ![]() | ![]() |
Galaxy Y Pro vs Galaxy W | ![]() | ![]() |
Galaxy Y Pro vs Optimus Pro | ![]() | ![]() |
Galaxy Y Pro vs Ch@t 222 | ![]() | ![]() |
Galaxy Y Pro vs Sony Ericsson W8 | ![]() | ![]() |
Galaxy Y Pro vs Lumia 610 | ![]() | ![]() |
Galaxy Y Pro vs Lumia 610 NFC | ![]() | ![]() |
Galaxy Y Pro vs BlackBerry Curve 9220 | ![]() | ![]() |
Galaxy Y Pro vs Nokia Asha 305 | ![]() | ![]() |
Galaxy Y Pro vs Nokia Asha 306 | ![]() | ![]() |
Galaxy Y Pro vs Nokia Asha 311 | ![]() | ![]() |
Galaxy Y vs Galaxy Y Pro | ![]() | ![]() |
Galaxy Pro vs Galaxy Y Pro | ![]() | ![]() |