Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy Y Pro hay Motoluxe, Galaxy Y Pro vs Motoluxe

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy Y Pro hay Motoluxe đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy Y Pro B5510
Giá: 1.200.000 ₫      Xếp hạng: 4
Motorola Motoluxe
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy Y Pro (1 ý kiến)
lan130Tính năng tốt hơn,kiểu dáng đẹp(4.282 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Motoluxe (4 ý kiến)
MINHHUNG6nhỏ ngon sang trọng chạy bền ít nóng máy(3.606 ngày trước)
hakute6giá thành rẻ phù hợp vs túi tiền hs(3.863 ngày trước)
hoccodon6Thiết kế thời trang hơn, hỗ trợ giải trí tốt hơn(3.877 ngày trước)
lienachauMÔTRUXE KIEU DANG DEP HON, GIA NYU THE NAO(4.626 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy Y Pro B5510
đại diện cho
Galaxy Y Pro
vsMotorola Motoluxe
đại diện cho
Motoluxe
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsMotorolaHãng sản xuất
Chipset883 MHzvsQualcomm MSM7227A-0 (800 MHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)vsAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsAdreno 200Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.6inchvs4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 240pixelsvs480 x 854pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vsMàn hình cảm ứng TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- QWERTY keyboard
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Optical trackpad
- SNS integration
- ThinkFree document viewer
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration
- Stereo FM radio with RDS
vs- Touch sensitive controls
- Moto Switch UI
- Stereo FM radio with RDS
- SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Organizer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1200mAhvsLi-Ion 1400mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs4.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs400giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng109gvs123.6gTrọng lượng
Kích thước110.8 x 63.5 x 11.5 mmvs117.7 x 60.5 x 9.9 mmKích thước
D

Đối thủ