Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 1.200.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Y Pro (1 ý kiến)
lan130Tính năng tốt hơn,kiểu dáng đẹp(4.298 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Motoluxe (4 ý kiến)
MINHHUNG6nhỏ ngon sang trọng chạy bền ít nóng máy(3.623 ngày trước)
hakute6giá thành rẻ phù hợp vs túi tiền hs(3.879 ngày trước)
hoccodon6Thiết kế thời trang hơn, hỗ trợ giải trí tốt hơn(3.894 ngày trước)
lienachauMÔTRUXE KIEU DANG DEP HON, GIA NYU THE NAO(4.643 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Y Pro B5510 đại diện cho Galaxy Y Pro | vs | Motorola Motoluxe đại diện cho Motoluxe | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Motorola | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 883 MHz | vs | Qualcomm MSM7227A-0 (800 MHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 200 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.6inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 240pixels | vs | 480 x 854pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | Màn hình cảm ứng TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - QWERTY keyboard
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Optical trackpad - SNS integration - ThinkFree document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Stereo FM radio with RDS | vs | - Touch sensitive controls
- Moto Switch UI - Stereo FM radio with RDS - SNS integration - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk - Document viewer - Photo viewer/editor - Organizer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1200mAh | vs | Li-Ion 1400mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 4.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 400giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 109g | vs | 123.6g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 110.8 x 63.5 x 11.5 mm | vs | 117.7 x 60.5 x 9.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy Y Pro vs Galaxy M Pro |
Galaxy Y Pro vs Asha 303 |
Galaxy Y Pro vs Asha 201 |
Galaxy Y Pro vs Galaxy W |
Galaxy Y Pro vs Optimus Pro |
Galaxy Y Pro vs Ch@t 222 |
Galaxy Y Pro vs Sony Ericsson W8 |
Galaxy Y Pro vs Lumia 610 |
Galaxy Y Pro vs Lumia 610 NFC |
Galaxy Y Pro vs BlackBerry Curve 9220 |
Galaxy Y Pro vs Nokia Asha 305 |
Galaxy Y Pro vs Nokia Asha 306 |
Galaxy Y Pro vs Nokia Asha 311 |
Galaxy Y vs Galaxy Y Pro |
Galaxy Pro vs Galaxy Y Pro |