Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 1.200.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Y Pro (2 ý kiến)
hahuong1610Mai nay thi da Phan nam xai se ok hon(3.971 ngày trước)
dailydaumo1đam mê dành cho mọi sản phẩm của sámung(4.179 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Lumia 610 NFC (7 ý kiến)
tramlikecấu hình đỉnh, thiết kế đẹp, phù hợp cho thiết kế đồ họa(3.623 ngày trước)
MINHHUNG6kiểu dáng đẹp tiết kiệm pin giá cả hợp lý(3.623 ngày trước)
muahangonlinehc320nhỏ nhẹ thuận lợi cho người dùng(3.631 ngày trước)
luanlovely6tôi đã có một lần nhìn thầy nó trong mơ, rất tuyệt vời, tốc độ chóng mặt.(3.807 ngày trước)
hakute6vở hữu màn hình cảm ứng, vừa nhỏ lại vừa nhẹ thuận tiện cho cất giữ và di chuyển(3.879 ngày trước)
hoccodon6Thiết kế đẹp mắt, ai thích nghe nhạc thì dùng(3.894 ngày trước)
lan130Thiết kế đẹp. giá cả phù hợp. mình thích cái này(4.298 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Y Pro B5510 đại diện cho Galaxy Y Pro | vs | Nokia Lumia 610 NFC Black đại diện cho Lumia 610 NFC | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Nokia Lumia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 883 MHz | vs | 800 MHz | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Microsoft Windows Phone 7.5 (Mango) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.6inch | vs | 3.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 240pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 56K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 256MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - QWERTY keyboard
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Optical trackpad - SNS integration - ThinkFree document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Stereo FM radio with RDS | vs | - Stereo FM radio with RDS
- Geo-tagging, face detection - - MicroSIM card support only - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Document viewer - Video/photo editor - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1200mAh | vs | Li-Ion 1300mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 9.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 720giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 109g | vs | 75g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 110.8 x 63.5 x 11.5 mm | vs | 119 x 62 x 12 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy Y Pro vs Galaxy M Pro |
Galaxy Y Pro vs Asha 303 |
Galaxy Y Pro vs Asha 201 |
Galaxy Y Pro vs Galaxy W |
Galaxy Y Pro vs Optimus Pro |
Galaxy Y Pro vs Ch@t 222 |
Galaxy Y Pro vs Sony Ericsson W8 |
Galaxy Y Pro vs Motoluxe |
Galaxy Y Pro vs Lumia 610 |
Galaxy Y Pro vs BlackBerry Curve 9220 |
Galaxy Y Pro vs Nokia Asha 305 |
Galaxy Y Pro vs Nokia Asha 306 |
Galaxy Y Pro vs Nokia Asha 311 |
Galaxy Y vs Galaxy Y Pro |
Galaxy Pro vs Galaxy Y Pro |
Lumia 610 NFC vs Samsung Galaxy S3 |
Lumia 610 NFC vs Nokia Asha 305 |
Lumia 610 NFC vs Nokia Asha 306 |
Lumia 610 NFC vs Nokia Asha 311 |
Lumia 610 NFC vs Samsung Galaxy S III I535 |
Lumia 610 NFC vs Samsung Galaxy S III I747 |
Lumia 610 NFC vs Samsung Galaxy S III T999 |
Lumia 610 NFC vs Galaxy Note II |
Lumia 610 NFC vs Nokia Lumia 820 |
Lumia 610 NFC vs Nokia Lumia 920 |
Lumia 610 NFC vs iPhone 5 |
Lumia 610 NFC vs Galaxy S3 |
Lumia 610 NFC vs Nokia Asha 309 |
Lumia 610 NFC vs Nokia Asha 308 |
Lumia 610 NFC vs Galaxy S III mini |
Lumia 610 NFC vs Nokia Lumia 810 |
Lumia 610 NFC vs Nokia Lumia 822 |
Lumia 610 NFC vs Nokia Lumia 510 |
Lumia 610 NFC vs DROID RAZR M |
Lumia 610 NFC vs DROID RAZR HD |
Lumia 610 NFC vs DROID RAZR MAXX HD |
Lumia 610 NFC vs RAZR i XT890 |
Lumia 610 NFC vs RAZR V XT889 |
Lumia 610 NFC vs RAZR V MT887 |
Lumia 610 NFC vs Nokia Asha 206 |
Lumia 610 NFC vs Nokia Asha 205 |
Lumia 610 NFC vs Nokia Lumia 620 |
Lumia 610 NFC vs Lumia 505 |
Lumia 610 NFC vs Lumia 720 |
Lumia 610 NFC vs Lumia 520 |
Lumia 610 NFC vs Asha 310 |
Lumia 610 NFC vs Galaxy S4 |
Lumia 610 NFC vs Galaxy S4 LTE |
Lumia 610 NFC vs Galaxy Note III |
Lumia 610 NFC vs Lumia 925 |
Lumia 610 NFC vs Lumia 928 |
Lumia 610 NFC vs Galaxy S4 mini |
Lumia 610 NFC vs Galaxy S4 Active |
Lumia 610 NFC vs Lumia 625 |
Lumia 610 NFC vs Lumia 1020 |
Lumia 610 NFC vs Galaxy S4 zoom |
Lumia 610 NFC vs iPhone 5C |
Lumia 610 NFC vs iPhone 5S |
Lumia 610 NFC vs Lumia 1520 |
Lumia 610 NFC vs Lumia 1320 |
Lumia 610 vs Lumia 610 NFC |
2710 Navigation vs Lumia 610 NFC |
Lumia 710 vs Lumia 610 NFC |
Lumia 900 vs Lumia 610 NFC |
Omnia W vs Lumia 610 NFC |
Samsung Focus vs Lumia 610 NFC |
HTC Radar vs Lumia 610 NFC |
iPhone 3G vs Lumia 610 NFC |
iPhone 3GS vs Lumia 610 NFC |
iPhone 4S vs Lumia 610 NFC |
iPhone 4 vs Lumia 610 NFC |
Nokia C6-01 vs Lumia 610 NFC |
Nokia N8 vs Lumia 610 NFC |
808 PureView vs Lumia 610 NFC |
Nokia E7 vs Lumia 610 NFC |
Sony Xperia Neo V vs Lumia 610 NFC |
Sony Xperia mini vs Lumia 610 NFC |
Galaxy Y vs Lumia 610 NFC |
Galaxy W vs Lumia 610 NFC |
Sony Xperia ray vs Lumia 610 NFC |
Nokia 603 vs Lumia 610 NFC |
Nokia 700 vs Lumia 610 NFC |
Nokia 701 vs Lumia 610 NFC |
Nokia 500 vs Lumia 610 NFC |
Lumia 800 vs Lumia 610 NFC |
Asha 203 vs Lumia 610 NFC |
Asha 302 vs Lumia 610 NFC |
Asha 200 vs Lumia 610 NFC |
Asha 201 vs Lumia 610 NFC |
Asha 300 vs Lumia 610 NFC |
Asha 303 vs Lumia 610 NFC |
Galaxy Note vs Lumia 610 NFC |
Galaxy S2 vs Lumia 610 NFC |
DROID RAZR MAXX vs Lumia 610 NFC |
Motorola RAZR vs Lumia 610 NFC |