Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 1.200.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 2,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 11 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Y Pro (2 ý kiến)

lan130Thiết kế bắt mặt, giao diện cảm ứng rộng hơn(4.434 ngày trước)

nghianhily2009thích galaxy hơn vì khá nhẹ và dễ sử dụng(4.551 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Ericsson W8 (9 ý kiến)

MINHHUNG6Cấu hình cao,giá phù hợp,thiết kế đẹp(3.759 ngày trước)

luanlovely6Máy sử dụng chạy ứng dụng đồ họa mượt mà, ram mạnh(3.871 ngày trước)

hakute6dòng sony mà nghe nhạc thì bá đạo nhạc số rồi còn gì(4.018 ngày trước)

hoccodon6Đẹp bền, mỏng, tha hồ lướt web, chơi game, cấu hình mạnh , màn hình lớn(4.030 ngày trước)

fujisuHÀNG NÀY NHÌN ĐẲNG CẤP HƠN, CÓ RẤT NHIỀU TÍNH NĂNG, HỔ TRỢ SÓNG TỐT VÙNG CAO(4.460 ngày trước)

thattinh0305kiểu dáng đẹp, màn hình cảm ứng rộng, nghe nhạc chât lượng hay với chương trình chơi nhạc đặc trưng walkman cuar hãng sony ericsson(4.593 ngày trước)

vuonghahuong1610GALAXY THIET KE NHIN THO QUA...VAN THICH SONY HON(4.728 ngày trước)

dangminhthu1dòng sonyernghe nhạc cực đỉnh. Sámung Y thiết kế chưa đẹp lắm(4.796 ngày trước)

elltonmàn hình rộng, nghe nhạc hay, thiết kế đẹp, giá phải chăng(4.893 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Y Pro B5510 đại diện cho Galaxy Y Pro | vs | Sony Ericsson Walkman W8 (E16/ E16i) Azure đại diện cho Sony Ericsson W8 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Sony Ericsson W series | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 883 MHz | vs | Qualcomm MSM 7227 (600 MHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v2.1 (Eclair) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 200 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.6inch | vs | 3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 240pixels | vs | 320 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 128MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 168MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - QWERTY keyboard
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Optical trackpad - SNS integration - ThinkFree document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Stereo FM radio with RDS | vs | - Scratch-resistant surface
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - Timescape UI - SNS integration - Digital compass - Walkman player - TrackID music recognition - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1200mAh | vs | Li-Po 1200 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 4.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 440giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Xanh lam | Màu | |||||
Trọng lượng | 109g | vs | 104g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 110.8 x 63.5 x 11.5 mm | vs | 99 x 54 x 15 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy Y Pro vs Galaxy M Pro | ![]() | ![]() |
Galaxy Y Pro vs Asha 303 | ![]() | ![]() |
Galaxy Y Pro vs Asha 201 | ![]() | ![]() |
Galaxy Y Pro vs Galaxy W | ![]() | ![]() |
Galaxy Y Pro vs Optimus Pro | ![]() | ![]() |
Galaxy Y Pro vs Ch@t 222 | ![]() | ![]() |
Galaxy Y Pro vs Motoluxe | ![]() | ![]() |
Galaxy Y Pro vs Lumia 610 | ![]() | ![]() |
Galaxy Y Pro vs Lumia 610 NFC | ![]() | ![]() |
Galaxy Y Pro vs BlackBerry Curve 9220 | ![]() | ![]() |
Galaxy Y Pro vs Nokia Asha 305 | ![]() | ![]() |
Galaxy Y Pro vs Nokia Asha 306 | ![]() | ![]() |
Galaxy Y Pro vs Nokia Asha 311 | ![]() | ![]() |
Galaxy Y vs Galaxy Y Pro | ![]() | ![]() |
Galaxy Pro vs Galaxy Y Pro | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Motorola FIRE vs Sony Ericsson W8 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy 3 vs Sony Ericsson W8 |
![]() | ![]() | Galaxy Mini S5570 vs Sony Ericsson W8 |
![]() | ![]() | Wildfire S vs Sony Ericsson W8 |
![]() | ![]() | HTC Wildfire vs Sony Ericsson W8 |
![]() | ![]() | 5530 XpressMusic vs Sony Ericsson W8 |
![]() | ![]() | Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Ericsson W8 |
![]() | ![]() | Galaxy Fit vs Sony Ericsson W8 |
![]() | ![]() | Sony Xperia X8 vs Sony Ericsson W8 |