Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy Y Pro hay Galaxy W, Galaxy Y Pro vs Galaxy W

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy Y Pro hay Galaxy W đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy Y Pro B5510
Giá: 1.200.000 ₫      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy W I8150 (Samsung Galaxy Wonder) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
Samsung Galaxy W I8150 (Samsung Galaxy Wonder) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 23 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy Y Pro (5 ý kiến)
hoccodon6cái này hệ điều hành mạnh hơn, chạy nhanh hơn(3.945 ngày trước)
lan130Mình thích con Galaxy Y Pro , trông đẹp mắt hơn(4.299 ngày trước)
binhha909màn hình hiển thị màu sắc nét,độ phân giải cao,màn hình cảm ứng rộng.(4.584 ngày trước)
troveedenđẹp hơn, bàn phím tuy nhỏ nhưng sử dụng tiện hơn, nhắn tin nhanh hơn,(4.595 ngày trước)
svalmtaVừa cảm ứng vừa bàn phím QWERTY dùng rất thích. (tuy nhiên màn hình hơi nhỏ hơn Galaxy W - nhưng cái này không quan trọng với mình ) bàn phím QWERTY nhắn tin rất nhanh.(4.658 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy W (18 ý kiến)
MINHHUNG6màu sắc trang nhã, bàn phím dễ sử dụng, trọng lượng nhẹ dễ mang đi mang lại(3.623 ngày trước)
muahangonlinehc320màn hình cảm ứng phù hợp hơn cho nhu cầu giải trí(3.631 ngày trước)
hakute6nhiều chức năng thông thường ổn giá rẻ(3.880 ngày trước)
kieudinhthinhmàn hình cảm ứng nhạy, nhiều ứng dụng tiện ích(4.490 ngày trước)
phimcachnhietngoisaoTôi thích galaxy W hơn, nhìn kiểu dáng thanh gọn đã đẹp hơn rồi, màn hình rộng dễ soạn thảo, dễ sử dụng, galaxy y pro nhìn dáng hơi thô.(4.541 ngày trước)
cattim1987Kiểu dáng Galaxy W tuyệt hơn chứ, cấu hình mạnh mẽ,(4.607 ngày trước)
sakurazi2Xperia Arc S gọn hơn, kiểu dáng đẹp.(4.638 ngày trước)
dangkhoa_loiphatTôi thích kiểu dáng của Galaxy w(4.641 ngày trước)
seamanminh thich nhieu tinh nang hon(4.642 ngày trước)
nhoxpjckybề ngoài bắt mắt đẹp hơn,và mình thích nhất là máy nào có cảm ứng(4.650 ngày trước)
duymanh0302Con này so sánh chênh lệch về đẳng cấp quá.Chỉ khác nhau về mức tiền của mỗi người mà chọn thôi.
Galaxy w cấu hình tốt, màn hình cảm ứng duyệt web, chơi game tốt, xem film ngon
Galaxy Y pro có hỗ trợ bàn phím querty nên phù hợp với sinh viên phải nhắn tin nhiều, phù hợp với dan nghiền face hay me.. và các mạng xá hội khác(4.652 ngày trước)
duong85kiểu dáng đẹp,màn hình cảm ứng rộng.Tính năng lướt web,wifi mạnh mẽ(4.661 ngày trước)
baneyiuminiegalaxy w dep hon sang trong hon galaxy y pro(4.706 ngày trước)
tanhdmtThiết kế sang trọng hơn màn hình cảm ứng lớn, giá rẻ hơn(4.709 ngày trước)
ibet198Độ phân giải màn hình cũng như tốc độ xử lý của CHIP cũng hơn...(4.714 ngày trước)
anvip1992kieu dang dep hon, ko thich ban phim qwerty(4.732 ngày trước)
0987287111màn hình rộng và đẹp, hiệu xuất và cấu hình tốt, giá cả hợp lý(4.737 ngày trước)
Trungtajtoi thich galaxy w hon vi man hinh rong(4.773 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy Y Pro B5510
đại diện cho
Galaxy Y Pro
vsSamsung Galaxy W I8150 (Samsung Galaxy Wonder) Black
đại diện cho
Galaxy W
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsSamsung GalaxyHãng sản xuất
Chipset883 MHzvsQualcomm MSM8255 (1.4 GHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)vsAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsAdreno 205Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.6inchvs3.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 240pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs1.7GBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- QWERTY keyboard
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Optical trackpad
- SNS integration
- ThinkFree document viewer
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration
- Stereo FM radio with RDS
vs- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Touch-sensitive controls
- Proximity sensor for auto turn-off
- Stereo FM radio with RDS
- SNS integration
- Digital compass
- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1200mAhvsLi-Ion 1500 mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs18giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs570giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng109gvs115gTrọng lượng
Kích thước110.8 x 63.5 x 11.5 mmvs115.5 x 59.8 x 11.5 mmKích thước
D

Đối thủ