Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Xperia Z3 Compact (3 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
nijianhapkhauĐẳng cấp xem phim giải trí mới nhất(3.540 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
xedienhanoiVượt trội đẹp hơn hẳn, sang trọng , sản phẩm mới nhất(3.540 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2015/04/cho1428391960.jpg)
hvhphvhpMáy có thiết kế đẹp hơn, chống được nước nữa(3.595 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire 326G Dual Sim (1 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
shophuong87Desire 326G Dual Sim tích hợp 2 sim 2 sóng tiện lợi.(3.365 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Xperia Z3 Compact (Sony Xperia D5803) Black đại diện cho Xperia Z3 Compact | vs | HTC Desire 326G Dual Sim Black Onyx đại diện cho Desire 326G Dual Sim | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony Xperia | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Krait 400 (2.5GHz Quad-core) | vs | 1.2 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | vs | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 330 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.6inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 480 x 854pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 20.7Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Nano-SIM
- IP68 certified - dust proof and water resistant over 1 meter and 30 minutes - Triluminos display - X-Reality Engine - 1/2.3'' sensor size, geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization, HDR, panorama - Stereo FM radio with RDS - ANT+ support - SNS integration - Document viewer | vs | - MP4/H.264 player
- MP3/eAAC+/WAV player - Document viewer - Photo/video editor | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2600mAh | vs | Li-Ion 2000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 14giờ | vs | 11giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 900giờ | vs | 386 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 129g | vs | 146g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 127.3 x 64.9 x 8.6 mm | vs | 139.7 x 69.6 x 9.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Xperia Z3 Compact vs OnePlus One | ![]() | ![]() |
Xperia Z3 Compact vs Xiaomi Redmi 2 | ![]() | ![]() |
Xperia Z3 Compact vs Desire 826 | ![]() | ![]() |
Xperia Z3 Compact vs Kodak IM5 | ![]() | ![]() |
Xperia Z3 Compact vs Micromax Unite 2 | ![]() | ![]() |
Xperia Z3 Compact vs HTC J Butterfly 3 | ![]() | ![]() |
Xperia Z3 Compact vs Xperia Z3+ | ![]() | ![]() |
Xperia Z3 Compact vs Xperia Z3+ Dual | ![]() | ![]() |
Xperia Z3 Compact vs Xperia Z4v | ![]() | ![]() |
Xperia Z3 Compact vs Samsung Galaxy A8 | ![]() | ![]() |
Xperia Z3 vs Xperia Z3 Compact | ![]() | ![]() |
Zenfone 6 vs Xperia Z3 Compact | ![]() | ![]() |
Xperia Z1 Compact vs Xperia Z3 Compact | ![]() | ![]() |
Nexus 5 vs Xperia Z3 Compact | ![]() | ![]() |
Lumia 525 vs Xperia Z3 Compact | ![]() | ![]() |
iPhone 5S vs Xperia Z3 Compact | ![]() | ![]() |
HTC One M8 vs Xperia Z3 Compact | ![]() | ![]() |
Desire 820 vs Xperia Z3 Compact | ![]() | ![]() |
Xiaomi Mi 4 vs Xperia Z3 Compact | ![]() | ![]() |
Blackberry Z30 vs Xperia Z3 Compact | ![]() | ![]() |
Lenovo A536 vs Xperia Z3 Compact | ![]() | ![]() |
Xperia Z1 vs Xperia Z3 Compact | ![]() | ![]() |
Butterfly 2 vs Xperia Z3 Compact | ![]() | ![]() |
Desire 516 vs Xperia Z3 Compact | ![]() | ![]() |
Desire 510 vs Xperia Z3 Compact | ![]() | ![]() |
Xperia Z4 vs Xperia Z3 Compact | ![]() | ![]() |