Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Butterfly 2 hay Xperia Z3 Compact, Butterfly 2 vs Xperia Z3 Compact

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Butterfly 2 hay Xperia Z3 Compact đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC Butterfly 2 16GB Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Butterfly 2 16GB Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC Butterfly 2 16GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Butterfly 2 32GB Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Butterfly 2 32GB Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Butterfly 2 32GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia Z3 Compact (Sony Xperia D5833) Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Sony Xperia Z3 Compact (Sony Xperia D5833) Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Sony Xperia Z3 Compact (Sony Xperia D5833) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,7
Sony Xperia Z3 Compact (Sony Xperia D5803) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia Z3 Compact (Sony Xperia D5803) Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia Z3 Compact (Sony Xperia D5803) Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia Z3 Compact (Sony Xperia D5803) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Sony Xperia Z3 Compact (Sony Xperia D5833) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Butterfly 2 (1 ý kiến)
shophuong87Butterfly 2 có thiết kế đẹp hơn.(3.230 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Xperia Z3 Compact (1 ý kiến)
admleotopsử dụng tốt, cấu hình khủng, màn hình rộng, nghe nhạc tốt(3.397 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC Butterfly 2 16GB Blue
đại diện cho
Butterfly 2
vsSony Xperia Z3 Compact (Sony Xperia D5803) Black
đại diện cho
Xperia Z3 Compact
H
Hãng sản xuấtHTCvsSony XperiaHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon 801 (2.5 GHz Quad-core)vsKrait 400 (2.5GHz Quad-core)Chipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)vsAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 330vsAdreno 330Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs4.6inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màuvs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs20.7MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Video call
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- IPX5/IPX7 certified - dust proof and water resistant up to 1 meter and 30 minutes
- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
- TV-out (via MHL A/V link)
- MP4/H.263/H.264/WMV player
- MP3/eAAC+/WMA/WAV player
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
- Organizer
- Document viewer/editor
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
vs- Nano-SIM
- IP68 certified - dust proof and water resistant over 1 meter and 30 minutes
- Triluminos display
- X-Reality Engine
- 1/2.3'' sensor size, geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization, HDR, panorama
- Stereo FM radio with RDS
- ANT+ support
- SNS integration
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
Mạng
P
PinLi-Po 2700mAhvsLi-Ion 2600mAhPin
Thời gian đàm thoại24giờvs14giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ642 giờvs900giờThời gian chờ
K
Màu
• Xanh lam
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng151gvs129gTrọng lượng
Kích thước145.4 x 70.2 x 10 mmvs127.3 x 64.9 x 8.6 mmKích thước
D

Đối thủ