Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Xperia Z3 Compact (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Xperia Z3+ (1 ý kiến)

shophuong87Xperia Z3+ thiết kế vuông vắn khỏe khoắn.(3.415 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Xperia Z3 Compact (Sony Xperia D5803) Black đại diện cho Xperia Z3 Compact | vs | ||||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony Xperia | vs | Hãng sản xuất | ||||||
Chipset | Krait 400 (2.5GHz Quad-core) | vs | Chipset | ||||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Số core | ||||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | vs | Hệ điều hành | ||||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 330 | vs | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.6inch | vs | Kích thước màn hình | ||||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | Độ phân giải màn hình | ||||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | Kiểu màn hình | ||||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 20.7Megapixel | vs | Camera sau | ||||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | Bộ nhớ trong | ||||||
RAM | 2GB | vs | RAM | ||||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | Tin nhắn | ||||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | Đồng bộ hóa dữ liệu | ||||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | Kiểu kết nối | ||||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | - Nano-SIM
- IP68 certified - dust proof and water resistant over 1 meter and 30 minutes - Triluminos display - X-Reality Engine - 1/2.3'' sensor size, geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization, HDR, panorama - Stereo FM radio with RDS - ANT+ support - SNS integration - Document viewer | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | Mạng | ||||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2600mAh | vs | Pin | ||||||
Thời gian đàm thoại | 14giờ | vs | Thời gian đàm thoại | ||||||
Thời gian chờ | 900giờ | vs | Thời gian chờ | ||||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | Màu | ||||||
Trọng lượng | 129g | vs | Trọng lượng | ||||||
Kích thước | 127.3 x 64.9 x 8.6 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Xperia Z3 Compact vs OnePlus One | ![]() | ![]() |
Xperia Z3 Compact vs Xiaomi Redmi 2 | ![]() | ![]() |
Xperia Z3 Compact vs Desire 826 | ![]() | ![]() |
Xperia Z3 Compact vs Kodak IM5 | ![]() | ![]() |
Xperia Z3 Compact vs Desire 326G Dual Sim | ![]() | ![]() |
Xperia Z3 Compact vs Micromax Unite 2 | ![]() | ![]() |
Xperia Z3 Compact vs HTC J Butterfly 3 | ![]() | ![]() |
Xperia Z3 Compact vs Xperia Z3+ Dual | ![]() | ![]() |
Xperia Z3 Compact vs Xperia Z4v | ![]() | ![]() |
Xperia Z3 Compact vs Samsung Galaxy A8 | ![]() | ![]() |
Xperia Z3 vs Xperia Z3 Compact | ![]() | ![]() |
Zenfone 6 vs Xperia Z3 Compact | ![]() | ![]() |
Xperia Z1 Compact vs Xperia Z3 Compact | ![]() | ![]() |
Nexus 5 vs Xperia Z3 Compact | ![]() | ![]() |
Lumia 525 vs Xperia Z3 Compact | ![]() | ![]() |
iPhone 5S vs Xperia Z3 Compact | ![]() | ![]() |
HTC One M8 vs Xperia Z3 Compact | ![]() | ![]() |
Desire 820 vs Xperia Z3 Compact | ![]() | ![]() |
Xiaomi Mi 4 vs Xperia Z3 Compact | ![]() | ![]() |
Blackberry Z30 vs Xperia Z3 Compact | ![]() | ![]() |
Lenovo A536 vs Xperia Z3 Compact | ![]() | ![]() |
Xperia Z1 vs Xperia Z3 Compact | ![]() | ![]() |
Butterfly 2 vs Xperia Z3 Compact | ![]() | ![]() |
Desire 516 vs Xperia Z3 Compact | ![]() | ![]() |
Desire 510 vs Xperia Z3 Compact | ![]() | ![]() |
Xperia Z4 vs Xperia Z3 Compact | ![]() | ![]() |