Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Xperia Z3 Compact (2 ý kiến)

shopngoctram69kodak ko ai chọn cai kia 1 người(3.690 ngày trước)

googleqht2010Xperia Z3 Compact thích máy của sony hơn(3.743 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Kodak IM5 (1 ý kiến)

shophuong87Kodak IM5 có màn hình cảm ứng lớn hơn.(3.415 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Xperia Z3 Compact (Sony Xperia D5803) Black đại diện cho Xperia Z3 Compact | vs | Kodak IM5 đại diện cho Kodak IM5 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony Xperia | vs | Đang chờ cập nhật | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Krait 400 (2.5GHz Quad-core) | vs | 1.7 GHz Octa-core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Octa Core (8 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | vs | Android OS, v4.4 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 330 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.6inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 20.7Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Nano-SIM
- IP68 certified - dust proof and water resistant over 1 meter and 30 minutes - Triluminos display - X-Reality Engine - 1/2.3'' sensor size, geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization, HDR, panorama - Stereo FM radio with RDS - ANT+ support - SNS integration - Document viewer | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2600mAh | vs | Đang chờ cập nhật | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 14giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 900giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 129g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 127.3 x 64.9 x 8.6 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Xperia Z3 Compact vs OnePlus One | ![]() | ![]() |
Xperia Z3 Compact vs Xiaomi Redmi 2 | ![]() | ![]() |
Xperia Z3 Compact vs Desire 826 | ![]() | ![]() |
Xperia Z3 Compact vs Desire 326G Dual Sim | ![]() | ![]() |
Xperia Z3 Compact vs Micromax Unite 2 | ![]() | ![]() |
Xperia Z3 Compact vs HTC J Butterfly 3 | ![]() | ![]() |
Xperia Z3 Compact vs Xperia Z3+ | ![]() | ![]() |
Xperia Z3 Compact vs Xperia Z3+ Dual | ![]() | ![]() |
Xperia Z3 Compact vs Xperia Z4v | ![]() | ![]() |
Xperia Z3 Compact vs Samsung Galaxy A8 | ![]() | ![]() |
Xperia Z3 vs Xperia Z3 Compact | ![]() | ![]() |
Zenfone 6 vs Xperia Z3 Compact | ![]() | ![]() |
Xperia Z1 Compact vs Xperia Z3 Compact | ![]() | ![]() |
Nexus 5 vs Xperia Z3 Compact | ![]() | ![]() |
Lumia 525 vs Xperia Z3 Compact | ![]() | ![]() |
iPhone 5S vs Xperia Z3 Compact | ![]() | ![]() |
HTC One M8 vs Xperia Z3 Compact | ![]() | ![]() |
Desire 820 vs Xperia Z3 Compact | ![]() | ![]() |
Xiaomi Mi 4 vs Xperia Z3 Compact | ![]() | ![]() |
Blackberry Z30 vs Xperia Z3 Compact | ![]() | ![]() |
Lenovo A536 vs Xperia Z3 Compact | ![]() | ![]() |
Xperia Z1 vs Xperia Z3 Compact | ![]() | ![]() |
Butterfly 2 vs Xperia Z3 Compact | ![]() | ![]() |
Desire 516 vs Xperia Z3 Compact | ![]() | ![]() |
Desire 510 vs Xperia Z3 Compact | ![]() | ![]() |
Xperia Z4 vs Xperia Z3 Compact | ![]() | ![]() |