Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 9 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon EOS 5D Mark II body đại diện cho Canon 5D Mark II | vs | Nikon D700 Body đại diện cho Nikon D700 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon | vs | Nikon Inc | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Mid-size SLR | vs | Mid-size SLR | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 21.1 Megapixel | vs | 12.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | Full frame (36 x 24 mm) | vs | Full frame (36 x 24 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | ISO100 - 6400 | vs | ISO200 ~ 6400 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 5616 x 3744 | vs | 4256 x 2832 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | vs | 1.5 times when DX format is selected | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | ||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F1.0 - F91 | vs | Yes | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 sec - 1/8000 sec | vs | 1/8,000 to 30 s in steps of 1/3, 1/2 or 1 EV, Bulb, X250 | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Phụ thuộc vào Lens | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW | vs | • JPG • RAW • TIFF • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 1080p | vs | Chế độ quay Video | ||||||
Tính năng | • Face detection • Timelapse recording • Quay phim Full HD | vs | • GPS (Optional) • Face detection • Timelapse recording | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • IRDA (hồng ngoại) • AV output • HDMI | vs | • USB • AV output • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB • Cable TV Out • Cable Audio Out | vs | • Cable USB • Cable TV Out | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • CompactFlash I (CF-I) • CompactFlash II (CF-II) • Compact Flash slot (UDMA support) | vs | • CompactFlash I (CF-I) • CompactFlash II (CF-II) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Ống kính theo máy | |||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 152x113.5x75 | vs | 147x123x77 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 810g | vs | 995g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | vs | Website |
Đối thủ
Canon 5D Mark II vs Nikon D300 |
Canon 5D Mark II vs Leica Digilux 3 |
Canon 5D Mark II vs Canon 1Ds Mark II |
Canon 5D Mark II vs Nikon D3s |
Canon 5D Mark II vs Nikon D3x |
Canon 5D Mark II vs Canon 1Ds Mark III |
Canon 5D Mark II vs Canon 1D Mark III |
Canon 5D Mark II vs Leica M9 |
Canon 5D Mark II vs Nikon D3 |
Canon 5D Mark II vs Olympus E-3 |
Canon 5D Mark II vs Konica 7D |
Canon 5D Mark II vs Sony NEX-5N/B |
Canon 5D Mark II vs Pentax 645D |
Canon 5D Mark II vs Sigma SD14 |
Canon 5D Mark II vs Sigma SD15 |
Canon 5D Mark II vs Fujifilm X100 |
Canon 5D Mark II vs Canon 1D X |
Canon 5D Mark II vs Canon 1D Mark IV |
Canon 5D Mark II vs Nikon V1 |
Canon 5D Mark II vs Sony NEX-7 |
Canon 5D Mark II vs Nikon J1 |
Canon 5D Mark II vs Olympus E-PL3 |
Canon 5D Mark II vs Sony A33 |
Canon 5D Mark II vs Panasonic DMC-GH2 |
Canon 5D Mark II vs Samsung NX100 |
Canon 5D Mark II vs Nikon D4 |
Canon 5D Mark II vs Nikon D800 |
Canon 5D Mark II vs Fujifilm X-Pro 1 |
Canon 5D Mark II vs Nikon D800E |
Canon 5D Mark II vs Pentax K-01 |
Canon 5D Mark II vs Panasonic DMC-GX1 |
Canon 5D Mark II vs Pentax K200D |
Canon 5D Mark II vs Samsung NX210 |
Canon 5D Mark II vs Canon 60Da |
Canon 5D Mark II vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Canon 5D Mark II vs Olympus OM-D E-M5 |
Canon 5D Mark II vs Canon 50D |
Canon 5D Mark II vs Pentax K-30 |
Canon 5D Mark II vs Hasselblad H4D-40 |
Canon 5D Mark II vs Canon EOS-M |
Canon 5D Mark II vs Nikon D600 |
Canon 5D Mark II vs Panasonic DMC-GH3 |
Canon 5D Mark I vs Canon 5D Mark II |
Canon 7D vs Canon 5D Mark II |
Nikon D7000 vs Canon 5D Mark II |
Leica M8 vs Canon 5D Mark II |
Olympus E5 vs Canon 5D Mark II |
Pentax K7 vs Canon 5D Mark II |
Sony A77 vs Canon 5D Mark II |
Sony A850 vs Canon 5D Mark II |
Sony A900 vs Canon 5D Mark II |
Nikon D300s vs Canon 5D Mark II |
Pentax K-5 vs Canon 5D Mark II |
Nikon D5100 vs Canon 5D Mark II |
Nikon D3100 vs Canon 5D Mark II |
Nikon D90 vs Canon 5D Mark II |
Canon 550D vs Canon 5D Mark II |
Pentax K-R vs Canon 5D Mark II |
Canon 600D vs Canon 5D Mark II |
Canon 60D vs Canon 5D Mark II |
Nikon D700 vs Canon 1Ds Mark III |
Nikon D700 vs Canon 1D Mark III |
Nikon D700 vs Leica M9 |
Nikon D700 vs Nikon D3 |
Nikon D700 vs Olympus E-3 |
Nikon D700 vs Konica 7D |
Nikon D700 vs Sony NEX-5N/B |
Nikon D700 vs Pentax K-x |
Nikon D700 vs Canon 1D X |
Nikon D700 vs Nikon V1 |
Nikon D700 vs Sony NEX-7 |
Nikon D700 vs Panasonic DMC-GH2 |
Nikon D700 vs Nikon D4 |
Nikon D700 vs Nikon D800 |
Nikon D700 vs Fujifilm X-Pro 1 |
Nikon D700 vs Nikon D800E |
Nikon D700 vs Nikon D3200 |
Nikon D700 vs Sony A57 |
Nikon D700 vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Nikon D700 vs Olympus OM-D E-M5 |
Nikon D700 vs Pentax K-30 |
Canon 1Ds Mark II vs Nikon D700 |
Nikon D3s vs Nikon D700 |
Nikon D3x vs Nikon D700 |
Leica M8 vs Nikon D700 |
Sony A900 vs Nikon D700 |
Pentax K-5 vs Nikon D700 |
Nikon D7000 vs Nikon D700 |
Nikon D5100 vs Nikon D700 |
Nikon D3100 vs Nikon D700 |
Nikon D90 vs Nikon D700 |
Canon 550D vs Nikon D700 |
Canon 7D vs Nikon D700 |
Tính năng mang tên Picture Controls của Nikon D700 cho phép người dùng điều chỉnh rồi lưu lại thông số về độ tương phản, độ sáng, độ nét và độ trung hòa màu sắc
chính tính năng này cho phép tôi có thể chụp những tấm hình theo ý đồ của mình trong việc sáng tác ảnh nghệ thuật.(3.717 ngày trước)