Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nikon D700 hay Olympus E-3, Nikon D700 vs Olympus E-3

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nikon D700 hay Olympus E-3 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nikon D700 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Nikon D700 (AF-S VR Zoom-Nikkor ED 24-120mm F3.5-5.6G (IF) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Olympus E-3 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 8 bình luận

Ý kiến của người chọn Nikon D700 (7 ý kiến)
heou1214Cho phép tuỳ biến chế độ màu, với bốn thông số tiêu chuẩn có thể được điều chỉnh cho màu sắc, độ sắc nét, gam màu, độ sáng và độ bão hòa(3.259 ngày trước)
thienbao2011Nhận diện đối tượng nhất định và đạt được cân bằng trắng tốt hơn và phơi sáng tự động.(3.288 ngày trước)
quangtiencapitanĐây được xem sẽ là đối trọng nặng ký của Canon EOS 50D, model ra mắt trước đúng một ngày.(3.662 ngày trước)
capitanVỏ máy làm từ hợp kim magie giúp D700 cứng cáp và trông "đẳng cấp" hơn D300, nhưng không thể bằng được D3 về khả năng chống bụi và sự khắc nghiệt của thời tiết.(3.763 ngày trước)
cuongjonstone123Chụ liên tục 6fps
Quay phim 1080p 24fps thoải mái cho người dùng(3.877 ngày trước)
phamhienthuyman hinh rong hon, 12.1 inch, co do mo ong kinh, co them cable kem theo nhieu hon, da dung hon(4.595 ngày trước)
xmon_720Chết ! Bác nào bảo Olympus chuyên nghiệp hơn thì oan quá! D700 là FF , nếu k so với dòng pro thì gần như vô địch FF, So sánh thế này đã là khập khiễng rồi(4.649 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Olympus E-3 (1 ý kiến)
kdtvcomgroup52Olympus E-3 chuyen nghiep hon ca tinh hon(4.776 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nikon D700 Body
đại diện cho
Nikon D700
vsOlympus E-3 Body
đại diện cho
Olympus E-3
T
Hãng sản xuấtNikon IncvsOlympusHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Mid-size SLRvsLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs2.5 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12.1 Megapixelvs10.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)Full frame (36 x 24 mm)vsFour Thirds (17.3 x 13 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)ISO200 ~ 6400vs100 - 3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4256 x 2832vs3648 x 2736Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)1.5 times when DX format is selectedvsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)YesvsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1/8,000 to 30 s in steps of 1/3, 1/2 or 1 EV, Bulb, X250vs1/8000 - 60 secondsTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsĐang chờ cập nhậtLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Phụ thuộc vào LensvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• JPG
• RAW
• TIFF
• JPEG
vs
• JPG
• RAW
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay VideovsChế độ quay Video
Tính năng
• GPS (Optional)
• Face detection
• Timelapse recording
vsTính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV output
• HDMI
vs
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Chuyên dụng
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
• Cable TV Out
vs
• Cable USB
• Cable TV Out
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• CompactFlash I (CF-I)
• CompactFlash II (CF-II)
vs
• CompactFlash I (CF-I)
• CompactFlash II (CF-II)
• microSD Card (microSD)
• xD-Picture Card (xD)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)147x123x77 mmvs142.5 x 116.5 x 74.5 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera995gvs800gTrọng lượng Camera
WebsitevsWebsite

Đối thủ