Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nikon D700 hay Sony A57, Nikon D700 vs Sony A57

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nikon D700 hay Sony A57 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Nikon D700
( 5 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Sony A57
( 0 người chọn )
5
0
Nikon D700
Sony A57

So sánh về giá của sản phẩm

Nikon D700 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Nikon D700 (AF-S VR Zoom-Nikkor ED 24-120mm F3.5-5.6G (IF) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Alpha SLT-A57 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Alpha SLT-A57 (50mm F1.4) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Alpha SLT-A57 (DT 18-200mm F3.5-6.3) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn Nikon D700 (5 ý kiến)
heou1214Các menu máy ảnh tiếp tục theo định dạng chuẩn của Nikon và được dán nhãn rõ ràng.(3.247 ngày trước)
thienbao2011Với một cái nhìn tương tự và thang màu xám tiêu chuẩn, giao diện đồ họa mới dễ đọc và tương đối đơn giản để thực hiện, kích thước phông chữ lớn và màn hình hiển thị đèn nền sáng(3.276 ngày trước)
quangtiencapitanViệc sử dụng thẻ nhớ SD/SDHC để lưu trữ cũng là một quyết định sáng suốt của Nikon, bởi nó giúp người dùng tiết kiệm được một khoản đáng kể so với các định dạng thẻ CompactFlash hay xD-Picture.(3.650 ngày trước)
capitanNikon D700 được trang bị rất nhiều phím bấm, bánh xe và công tắc để điều chỉnh(3.751 ngày trước)
cuongjonstone123nếu ai dùng thử máy ảnh này rồi thì sẽ thấy điều thú vị của máy(3.865 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony A57 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nikon D700 Body
đại diện cho
Nikon D700
vsSony Alpha SLT-A57 Body
đại diện cho
Sony A57
T
Hãng sản xuấtNikon IncvsSonyHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Mid-size SLRvsCompact SLRLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12.1 Megapixelvs16.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)Full frame (36 x 24 mm)vsAPS-C (23.5 x 15.6 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)ISO200 ~ 6400vsAuto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, 16000 (25600 with boost)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4256 x 2832vs4912x3264Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)1.5 times when DX format is selectedvs1.5×Độ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)YesvsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1/8,000 to 30 s in steps of 1/3, 1/2 or 1 EV, Bulb, X250vs30 -1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Phụ thuộc vào LensvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• JPG
• RAW
• TIFF
• JPEG
vs
• RAW
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Videovs1080pChế độ quay Video
Tính năng
• GPS (Optional)
• Face detection
• Timelapse recording
vs
• Face detection
• In-camera HDR
• EyeFi
• Quay phim Full HD
Tính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV output
• HDMI
vs
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• AV output
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
• Cable TV Out
vs
• Cable USB
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• CompactFlash I (CF-I)
• CompactFlash II (CF-II)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)147x123x77 mmvs132 x 98 x 81 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera995gvs618gTrọng lượng Camera
WebsitevsChi tiếtWebsite

Đối thủ